Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-5-1-1

Robby McCrorie6.3
20-Robby McCrorie
brad lyons7.0
8-brad lyons
Joe Wright6.6
4-Joe Wright
Lewis Mayo6.2
5-Lewis Mayo
Corrie Ndaba7.4
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong6.5 84'
11-Daniel Armstrong
D. Watson6.1
12-D. Watson
Liam Donnelly6.6 63'
22-Liam Donnelly
Fraser Murray7.3
15-Fraser Murray
Innes Cameron6.6 5'
18-Innes Cameron
Bruce Anderson6.2
19-Bruce Anderson
Jordan Yamoah·Amissah7.5
18-Jordan Yamoah·Amissah
Akil Wright6.7
4-Akil Wright
Kacper Łopata7.4
20-Kacper Łopata
Connor Randall6.7
8-Connor Randall
James Brown6.0
2-James Brown
Jack Grieves5.5 59'
14-Jack Grieves
Nohan Kenneh6.2
42-Nohan Kenneh
Joshua Nisbet7.1 75'
23-Joshua Nisbet
Caleb Taylor6.4
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers6.7 88'
10-Noah Chilvers
Jordan White5.9
26-Jordan White

Thay người

84'

Daniel Armstrong

14-Gary Mackay Steven

11-Daniel Armstrong

63'

Liam Donnelly

16-Kyle Magennis

22-Liam Donnelly

5'

Innes Cameron

23-Marley Watkins

18-Innes Cameron

88'

Noah Chilvers

21-Charles Telfer

10-Noah Chilvers

75'

Joshua Nisbet

7-Victor Loturi

23-Joshua Nisbet

59'

Jack Grieves

9-Ronan Chapman Hale

14-Jack Grieves

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
6.3

20-Robby McCrorie

Thủ môn

brad lyons
7.0

8-brad lyons

Hậu vệ

Joe Wright
6.6

4-Joe Wright

Hậu vệ

Lewis Mayo
6.2

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Corrie Ndaba
7.4

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.5

11-Daniel Armstrong

84'

Tiền vệ

D. Watson
6.1

12-D. Watson

Tiền vệ

Liam Donnelly
6.6

22-Liam Donnelly

63'

Tiền vệ

Fraser Murray
7.3

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Innes Cameron
6.6

18-Innes Cameron

5'

Tiền đạo

Bruce Anderson
6.2

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

Jordan Yamoah·Amissah
7.5

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Akil Wright
6.7

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
7.4

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Connor Randall
6.7

8-Connor Randall

Hậu vệ

James Brown
6.0

2-James Brown

Tiền vệ

Jack Grieves
5.5

14-Jack Grieves

59'

Tiền vệ

Nohan Kenneh
6.2

42-Nohan Kenneh

Tiền vệ

Joshua Nisbet
7.1

23-Joshua Nisbet

75'

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.4

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.7

10-Noah Chilvers

88'

Tiền vệ

Jordan White
5.9

26-Jordan White

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Robbie Deas

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Gary Mackay Steven
6.1

14-Gary Mackay Steven

84'

Tiền vệ

Kyle Magennis
6.2

16-Kyle Magennis

63'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.0

23-Marley Watkins

5' 62'

Tiền đạo

Bobby Wales
6.5

24-Bobby Wales

62'

Tiền đạo

Aaron Brown

29-Aaron Brown

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Victor Loturi
6.6

7-Victor Loturi

75'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.8

9-Ronan Chapman Hale

59'

Tiền đạo

Max Sheaf

12-Max Sheaf

Tiền vệ

Charles Telfer
6.7

21-Charles Telfer

88'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Jayden Reid

41-Jayden Reid

Thủ môn

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn