Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-4-2-1

Robby McCrorie6.2
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.0
5-Lewis Mayo
Joe Wright8.0
4-Joe Wright
Robbie Deas6.9
6-Robbie Deas
Corrie Ndaba7.6
3-Corrie Ndaba
Fraser Murray6.0
15-Fraser Murray
brad lyons6.8
8-brad lyons
Liam Polworth6.2 74'
31-Liam Polworth
Bobby Wales5.9 74'
24-Bobby Wales
Kyle vassell6.8 44'
9-Kyle vassell
Bruce Anderson7.5 84'
19-Bruce Anderson
Ellery Balcombe6.1
1-Ellery Balcombe
Alexander Gogić5.3 66'
13-Alexander Gogić
Alex Iacovitti5.7
4-Alex Iacovitti
Richard Taylor6.5
5-Richard Taylor
Marcus Fraser5.5
22-Marcus Fraser
killian phillips6.3
88-killian phillips
Oisin Smyth6.0 46'
8-Oisin Smyth
Scott Tanser6.2
3-Scott Tanser
R. Idowu5.6 54'
12-R. Idowu
Jonah Ayunga6.0 66'
7-Jonah Ayunga
Toyosi Olusanya6.1 74'
20-Toyosi Olusanya

Thay người

84'

Bruce Anderson

12-D. Watson

19-Bruce Anderson

74'

Liam Polworth

22-Liam Donnelly

31-Liam Polworth

74'

Bobby Wales

18-Innes Cameron

24-Bobby Wales

44'

Kyle vassell

16-Kyle Magennis

9-Kyle vassell

74'

Toyosi Olusanya

11-Greg Kiltie

20-Toyosi Olusanya

66'

Alexander Gogić

42-Elvis Bwomono

13-Alexander Gogić

66'

Jonah Ayunga

19-Owen Oseni

7-Jonah Ayunga

54'

R. Idowu

9-Mikael Mandron

12-R. Idowu

46'

Oisin Smyth

6-Mark O'Hara

8-Oisin Smyth

Đội hình xuất phát

Robby McCrorie
6.2

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.0

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
8.0

4-Joe Wright

Hậu vệ

Robbie Deas
6.9

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Corrie Ndaba
7.6

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Fraser Murray
6.0

15-Fraser Murray

Tiền vệ

brad lyons
6.8

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Polworth
6.2

31-Liam Polworth

74'

Tiền vệ

Bobby Wales
5.9

24-Bobby Wales

74'

Tiền vệ

Kyle vassell
6.8

9-Kyle vassell

44'

Tiền đạo

Bruce Anderson
7.5

19-Bruce Anderson

84'

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.1

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Alexander Gogić
5.3

13-Alexander Gogić

66'

Hậu vệ

Alex Iacovitti
5.7

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Marcus Fraser
5.5

22-Marcus Fraser

Tiền vệ

killian phillips
6.3

88-killian phillips

Tiền vệ

Oisin Smyth
6.0

8-Oisin Smyth

46'

Tiền vệ

Scott Tanser
6.2

3-Scott Tanser

Tiền vệ

R. Idowu
5.6

12-R. Idowu

54'

Tiền vệ

Jonah Ayunga
6.0

7-Jonah Ayunga

66'

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
6.1

20-Toyosi Olusanya

74'

Tiền đạo

Dự bị

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

D. Watson
6.7

12-D. Watson

84'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Kyle Magennis
6.5

16-Kyle Magennis

44'

Tiền vệ

Innes Cameron
6.8

18-Innes Cameron

74'

Tiền đạo

Liam Donnelly
6.3

22-Liam Donnelly

74'

Tiền vệ

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Mark O'Hara
6.1

6-Mark O'Hara

46'

Tiền vệ

Mikael Mandron
6.7

9-Mikael Mandron

54'

Tiền đạo

Greg Kiltie
6.6

11-Greg Kiltie

74'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

Owen Oseni
6.7

19-Owen Oseni

66'

Tiền đạo

Declan John

24-Declan John

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Elvis Bwomono
6.1

42-Elvis Bwomono

66'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn