4-2-3-1KVC Westerlo 4-2-3-1

4-2-3-1 Club Brugge4-2-3-1

Sinan Bolat6.3
1-Sinan Bolat
Jordan Bos6.4 58'
5-Jordan Bos
Emin Bayram6.4
40-Emin Bayram
luka vuskovic6.3
44-luka vuskovic
T. Rommens6.4
25-T. Rommens
Arthur Piedfort5.8 73'
46-Arthur Piedfort
Haspolat Dogucan6.2
34-Haspolat Dogucan
Adedire Awokoya Mebude6.9
47-Adedire Awokoya Mebude
Alfie Devine6.8
10-Alfie Devine
Allahyar Sayyadmanesh5.9
7-Allahyar Sayyadmanesh
Matija Frigan 72'
9-Matija Frigan
Simon Mignolet7.3
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.3
65-Joaquin Seys
Jorne Spileers7.5
58-Jorne Spileers
Brandon Mechele6.6
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper7.3 90+2'
55-Maxim De Cuyper
Raphael Onyedika Nwadike6.9 81'
15-Raphael Onyedika Nwadike
Ardon Jasari6.7
30-Ardon Jasari
C.Talbi6.6 90+2'
68-C.Talbi
Hans Vanaken8.0
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis6.3 66'
8-Christos Tzolis
R. Vermant6.7 66'
17-R. Vermant

Thay người

73'

Arthur Piedfort

46-Arthur Piedfort

Tiền vệ

Thomas Van Den Keybus

39-Thomas Van Den Keybus

Tiền vệ

72'

Matija Frigan

9-Matija Frigan

Tiền đạo

Josimar Alcocer

77-Josimar Alcocer

Tiền đạo

58'

Jordan Bos

5-Jordan Bos

Hậu vệ

Edisson Jordanov

32-Edisson Jordanov

Hậu vệ

90+2'

Maxim De Cuyper

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

90+2'

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền vệ

Joel Ordonez

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

81'

Raphael Onyedika Nwadike

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

66'

Christos Tzolis

8-Christos Tzolis

Tiền vệ

Michał Skóraś

21-Michał Skóraś

Tiền đạo

66'

R. Vermant

17-R. Vermant

Tiền đạo

Ferrán Jutglà

9-Ferrán Jutglà

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Sinan Bolat
6.3

1-Sinan Bolat

Thủ môn

Jordan Bos
6.4

5-Jordan Bos

58'

Hậu vệ

Emin Bayram
6.4

40-Emin Bayram

Hậu vệ

luka vuskovic
6.3

44-luka vuskovic

Hậu vệ

T. Rommens
6.4

25-T. Rommens

Hậu vệ

Arthur Piedfort
5.8

46-Arthur Piedfort

73'

Tiền vệ

Haspolat Dogucan
6.2

34-Haspolat Dogucan

Tiền vệ

Adedire Awokoya Mebude
6.9

47-Adedire Awokoya Mebude

Tiền vệ

Alfie Devine
6.8

10-Alfie Devine

Tiền vệ

Allahyar Sayyadmanesh
5.9

7-Allahyar Sayyadmanesh

Tiền vệ

Matija Frigan

9-Matija Frigan

72'

Tiền đạo

Simon Mignolet
7.3

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.3

65-Joaquin Seys

Hậu vệ

Jorne Spileers
7.5

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

Brandon Mechele
6.6

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.3

55-Maxim De Cuyper

90+2'

Hậu vệ

Raphael Onyedika Nwadike
6.9

15-Raphael Onyedika Nwadike

81'

Tiền vệ

Ardon Jasari
6.7

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

C.Talbi
6.6

68-C.Talbi

90+2'

Tiền vệ

Hans Vanaken
8.0

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
6.3

8-Christos Tzolis

66'

Tiền vệ

R. Vermant
6.7

17-R. Vermant

66'

Tiền đạo

Dự bị

Emir Ortakaya

2-Emir Ortakaya

Hậu vệ

Muhammed Gümüşkaya

11-Muhammed Gümüşkaya

Tiền vệ

Serhiy Sydorchuk

15-Serhiy Sydorchuk

Tiền vệ

Nick Gillekens

20-Nick Gillekens

Thủ môn

Rubin Seigers

23-Rubin Seigers

Hậu vệ

Edisson Jordanov
6.2

32-Edisson Jordanov

58'

Hậu vệ

Roman Neustädter

33-Roman Neustädter

Tiền vệ

Thomas Van Den Keybus
6.9

39-Thomas Van Den Keybus

73'

Tiền vệ

Josimar Alcocer
6.5

77-Josimar Alcocer

72'

Tiền đạo

Zaid Romero

2-Zaid Romero

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.0

4-Joel Ordonez

90+2'

Hậu vệ

Ferrán Jutglà
6.7

9-Ferrán Jutglà

66'

Tiền đạo

Hugo Vetlesen
6.6

10-Hugo Vetlesen

81'

Tiền vệ

Michał Skóraś
6.9

21-Michał Skóraś

66'

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Kyriani Sabbe
6.8

64-Kyriani Sabbe

90+2'

Hậu vệ

K. Furo

87-K. Furo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Timmy Simons

Timmy Simons

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra