5-3-2LaLouviere 5-3-2

3-4-3 Anderlecht II3-4-3

Marcos Peano6.7
21-Marcos Peano
Fadel Gobitaka6.5 80'
7-Fadel Gobitaka
Wagane Faye6.2
4-Wagane Faye
Hady Camara6.8
31-Hady Camara
Djibril Lamego6.7
25-Djibril Lamego
Jordi Liongola7.1
11-Jordi Liongola
Maxime Pau8.5 60'
10-Maxime Pau
Thierno Diallo6.7 60'
38-Thierno Diallo
Singa Joël Ito6.0 71'
23-Singa Joël Ito
Mouhamed Belkheir6.5
14-Mouhamed Belkheir
Mohamed Yaya Guindo5.8 80'
9-Mohamed Yaya Guindo
Timo Schlieck7.1
35-Timo Schlieck
Ismaël Baouf6.2
51-Ismaël Baouf
Ludovick Wola-Wetshay
65-Ludovick Wola-Wetshay
Nunzio Engwanda5.7
71-Nunzio Engwanda
B. Vroninks5.7 79'
62-B. Vroninks
 Nathan De Cat 59'
74- Nathan De Cat
Anas Tajaouart5.1
78-Anas Tajaouart
N. Moutha-Sebtaoui5.0
67-N. Moutha-Sebtaoui
Milan Robberechts8.3 79'
77-Milan Robberechts
Robbie Ure8.4
90-Robbie Ure
I. Kanate5.5 72'
99-I. Kanate

Thay người

80'

Fadel Gobitaka

7-Fadel Gobitaka

Hậu vệ

Sekou Sidibe

51-Sekou Sidibe

Tiền đạo

80'

Mohamed Yaya Guindo

9-Mohamed Yaya Guindo

Tiền đạo

Kenny Nagera

70-Kenny Nagera

Tiền đạo

71'

Singa Joël Ito

23-Singa Joël Ito

Tiền vệ

Adrien Bongiovanni

26-Adrien Bongiovanni

Tiền vệ

60'

Maxime Pau

10-Maxime Pau

Tiền vệ

Owen Maës

98-Owen Maës

Tiền vệ

60'

Thierno Diallo

38-Thierno Diallo

Tiền vệ

Sami Lahssaini

15-Sami Lahssaini

Tiền vệ

79'

B. Vroninks

62-B. Vroninks

Tiền vệ

Kaïs Houdoussi Barry

50-Kaïs Houdoussi Barry

Hậu vệ

79'

Milan Robberechts

77-Milan Robberechts

Tiền đạo

Devon Decorte

80-Devon Decorte

Tiền vệ

72'

I. Kanate

99-I. Kanate

Tiền đạo

Jayden Onia-Seke

49-Jayden Onia-Seke

Tiền đạo

59'

 Nathan De Cat

74- Nathan De Cat

Tiền vệ

Amadou Diawara

41-Amadou Diawara

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Marcos Peano
6.7

21-Marcos Peano

Thủ môn

Fadel Gobitaka
6.5

7-Fadel Gobitaka

80'

Hậu vệ

Wagane Faye
6.2

4-Wagane Faye

Hậu vệ

Hady Camara
6.8

31-Hady Camara

Hậu vệ

Djibril Lamego
6.7

25-Djibril Lamego

Hậu vệ

Jordi Liongola
7.1

11-Jordi Liongola

Hậu vệ

Maxime Pau
8.5

10-Maxime Pau

60'

Tiền vệ

Thierno Diallo
6.7

38-Thierno Diallo

60'

Tiền vệ

Singa Joël Ito
6.0

23-Singa Joël Ito

71'

Tiền vệ

Mouhamed Belkheir
6.5

14-Mouhamed Belkheir

Tiền đạo

Mohamed Yaya Guindo
5.8

9-Mohamed Yaya Guindo

80'

Tiền đạo

Timo Schlieck
7.1

35-Timo Schlieck

Thủ môn

Ismaël Baouf
6.2

51-Ismaël Baouf

Hậu vệ

Ludovick Wola-Wetshay

65-Ludovick Wola-Wetshay

Hậu vệ

Nunzio Engwanda
5.7

71-Nunzio Engwanda

Hậu vệ

B. Vroninks
5.7

62-B. Vroninks

79'

Tiền vệ

 Nathan De Cat

74- Nathan De Cat

59'

Tiền vệ

Anas Tajaouart
5.1

78-Anas Tajaouart

Tiền vệ

N. Moutha-Sebtaoui
5.0

67-N. Moutha-Sebtaoui

Tiền vệ

Milan Robberechts
8.3

77-Milan Robberechts

79'

Tiền đạo

Robbie Ure
8.4

90-Robbie Ure

Tiền đạo

I. Kanate
5.5

99-I. Kanate

72'

Tiền đạo

Dự bị

Arno Valkenaers

1-Arno Valkenaers

Thủ môn

Nolan Gillot

3-Nolan Gillot

Hậu vệ

Sami Lahssaini
6.1

15-Sami Lahssaini

60'

Tiền vệ

Adrien Bongiovanni
6.0

26-Adrien Bongiovanni

71'

Tiền vệ

Raphael Eyongo

27-Raphael Eyongo

Tiền đạo

Luka Hoedaert

49-Luka Hoedaert

Hậu vệ

Sekou Sidibe
6.2

51-Sekou Sidibe

80'

Tiền đạo

Kenny Nagera
6.7

70-Kenny Nagera

80'

Tiền đạo

Owen Maës
6.3

98-Owen Maës

60'

Tiền vệ

Amadou Diawara
6.8

41-Amadou Diawara

59'

Tiền vệ

Thomas Joël Kana-Katoto

45-Thomas Joël Kana-Katoto

Tiền vệ

Jayden Onia-Seke

49-Jayden Onia-Seke

72'

Tiền đạo

Kaïs Houdoussi Barry
6.6

50-Kaïs Houdoussi Barry

79'

Hậu vệ

Emmanuel Jeriel Sarfo

56-Emmanuel Jeriel Sarfo

Hậu vệ

michiel haentjens

66-michiel haentjens

Thủ môn

Terry Chinecherem Van De Ven

76-Terry Chinecherem Van De Ven

Tiền đạo

Devon Decorte
6.6

80-Devon Decorte

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Frédéric Taquin

Frédéric Taquin

 

Jelle Coen

Jelle Coen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra