4-2-3-1Lamontville Golden Arrows 4-2-3-1

4-4-2 Cape Town City FC4-4-2

Edward Maova6.5
34-Edward Maova
David Thokozani Lukhele6.5 70'
16-David Thokozani Lukhele
Keenan Phillips6.5
33-Keenan Phillips
Gladwin Shitolo6.5
5-Gladwin Shitolo
Themba·Mantshiyane7.3
35-Themba·Mantshiyane
Velemseni Ndwandwe6.5
12-Velemseni Ndwandwe
Lungelo Dube6.5 61'
23-Lungelo Dube
S. Mthanti6.5
38-S. Mthanti
Nduduzo Sibiya6.5 61'
11-Nduduzo Sibiya
Angelo Van Rooi6.5 67'
14-Angelo Van Rooi
Ryan Moon7.5 67'
9-Ryan Moon
Darren Keet6.5
16-Darren Keet
Thamsanqa Mkhize6.5 58'
2-Thamsanqa Mkhize
Alifeyo Sibusiso Ziba6.5
19-Alifeyo Sibusiso Ziba
Keanu Cupido6.5
15-Keanu Cupido
T. Nyama6.5
11-T. Nyama
S. April6.5 46'
53-S. April
Kamohelo Mokotjo6.5 59'
12-Kamohelo Mokotjo
G. Amato6.5 59'
55-G. Amato
H. Sereets6.5 80'
33-H. Sereets
Domingo6.5
10-Domingo
P. Tjiueza6.5
21-P. Tjiueza

Thay người

70'

David Thokozani Lukhele

16-David Thokozani Lukhele

Hậu vệ

S. Cele

30-S. Cele

Hậu vệ

67'

Angelo Van Rooi

14-Angelo Van Rooi

Tiền vệ

Blessing Andile Mchunu

37-Blessing Andile Mchunu

Tiền đạo

67'

Ryan Moon

9-Ryan Moon

Tiền đạo

M. Libamba

20-M. Libamba

Tiền đạo

61'

Lungelo Dube

23-Lungelo Dube

Tiền vệ

N. Dlamini

24-N. Dlamini

Tiền vệ

61'

Nduduzo Sibiya

11-Nduduzo Sibiya

Tiền vệ

Olwethu Ncube

31-Olwethu Ncube

Tiền vệ

80'

H. Sereets

33-H. Sereets

Tiền vệ

K. Francis

24-K. Francis

Tiền vệ

59'

Kamohelo Mokotjo

12-Kamohelo Mokotjo

Tiền vệ

T. Goedeman

27-T. Goedeman

Tiền vệ

59'

G. Amato

55-G. Amato

Tiền vệ

Thabo Nodada

26-Thabo Nodada

Tiền vệ

58'

Thamsanqa Mkhize

2-Thamsanqa Mkhize

Hậu vệ

S. Dondolo

58-S. Dondolo

Tiền vệ

46'

S. April

53-S. April

Tiền vệ

Amadou Soukouna

9-Amadou Soukouna

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Edward Maova
6.5

34-Edward Maova

Thủ môn

David Thokozani Lukhele
6.5

16-David Thokozani Lukhele

70'

Hậu vệ

Keenan Phillips
6.5

33-Keenan Phillips

Hậu vệ

Gladwin Shitolo
6.5

5-Gladwin Shitolo

Hậu vệ

Themba·Mantshiyane
7.3

35-Themba·Mantshiyane

Hậu vệ

Velemseni Ndwandwe
6.5

12-Velemseni Ndwandwe

Tiền vệ

Lungelo Dube
6.5

23-Lungelo Dube

61'

Tiền vệ

S. Mthanti
6.5

38-S. Mthanti

Tiền vệ

Nduduzo Sibiya
6.5

11-Nduduzo Sibiya

61'

Tiền vệ

Angelo Van Rooi
6.5

14-Angelo Van Rooi

67'

Tiền vệ

Ryan Moon
7.5

9-Ryan Moon

67'

Tiền đạo

Darren Keet
6.5

16-Darren Keet

Thủ môn

Thamsanqa Mkhize
6.5

2-Thamsanqa Mkhize

58'

Hậu vệ

Alifeyo Sibusiso Ziba
6.5

19-Alifeyo Sibusiso Ziba

Hậu vệ

Keanu Cupido
6.5

15-Keanu Cupido

Hậu vệ

T. Nyama
6.5

11-T. Nyama

Hậu vệ

S. April
6.5

53-S. April

46'

Tiền vệ

Kamohelo Mokotjo
6.5

12-Kamohelo Mokotjo

59'

Tiền vệ

G. Amato
6.5

55-G. Amato

59'

Tiền vệ

H. Sereets
6.5

33-H. Sereets

80'

Tiền vệ

Domingo
6.5

10-Domingo

Tiền đạo

P. Tjiueza
6.5

21-P. Tjiueza

Tiền đạo

Dự bị

M. Libamba

20-M. Libamba

67'

Tiền đạo

N. Dlamini

24-N. Dlamini

61'

Tiền vệ

Ntsikelelo Nxadi

27-Ntsikelelo Nxadi

Hậu vệ

S. Cele

30-S. Cele

70'

Hậu vệ

Olwethu Ncube

31-Olwethu Ncube

61'

Tiền vệ

Sifiso Mlungwana

36-Sifiso Mlungwana

Thủ môn

Blessing Andile Mchunu

37-Blessing Andile Mchunu

67'

Tiền đạo

Nhlanhla Zwane

41-Nhlanhla Zwane

Tiền vệ

Menzi Masuku

50-Menzi Masuku

Tiền vệ

aprocious petrus

4-aprocious petrus

Hậu vệ

Amadou Soukouna

9-Amadou Soukouna

46'

Tiền đạo

K. Francis

24-K. Francis

80'

Tiền vệ

Lorenzo Gordinho

25-Lorenzo Gordinho

Hậu vệ

Thabo Nodada

26-Thabo Nodada

59'

Tiền vệ

T. Goedeman

27-T. Goedeman

59'

Tiền vệ

Elson Sithole

32-Elson Sithole

Thủ môn

L.Slatsha

44-L.Slatsha

Tiền vệ

S. Dondolo
6.5

58-S. Dondolo

58'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kagisho Dikgacoi

Kagisho Dikgacoi

 

Muhsin Ertuğral

Muhsin Ertuğral

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra