4-2-3-1Langfang City of Glory 4-2-3-1

4-1-4-1 Guangxi Hengchen Football Club4-1-4-1

Chen Nancun7.5
12-Chen Nancun
Siqi Li6.2
32-Siqi Li
Luan Haodong6.1
3-Luan Haodong
Gou Junchen6.5
26-Gou Junchen
Chen Yanpu6.5
6-Chen Yanpu
An Shuo6.3
8-An Shuo
Wei Chaolun6.6 83'
18-Wei Chaolun
Xie Longfei7.6 73'
21-Xie Longfei
Ji Xinlong 90+4'
58-Ji Xinlong
Lu Jianchen 83'
51-Lu Jianchen
Wu Yufan6.7
10-Wu Yufan
Shen Bokai7.8
22-Shen Bokai
Huang Chuang6.5 19'
5-Huang Chuang
Zheng Yiming6.4
31-Zheng Yiming
Wang xing qiang6.6
21-Wang xing qiang
Ren Kangkang6.2
25-Ren Kangkang
Guo Zicheng 63'
58-Guo Zicheng
Tian Yifan6.2
29-Tian Yifan
Zhang Yuxuan5.6 63'
19-Zhang Yuxuan
Wang Hongyu5.5
11-Wang Hongyu
Zhang Huajun5.1 74'
37-Zhang Huajun
Li Hanbo6.1 75'
8-Li Hanbo

Thay người

90+4'

Ji Xinlong

58-Ji Xinlong

Tiền vệ

Ji Tianle

59-Ji Tianle

Tiền vệ

83'

Wei Chaolun

18-Wei Chaolun

Tiền vệ

Sun Zhonghao

46-Sun Zhonghao

Tiền vệ

83'

Lu Jianchen

51-Lu Jianchen

Tiền vệ

Meng Xuanyi

53-Meng Xuanyi

Tiền đạo

73'

Xie Longfei

21-Xie Longfei

Tiền vệ

Gao Bohan

11-Gao Bohan

Tiền đạo

75'

Li Hanbo

8-Li Hanbo

Tiền đạo

Zhang Xiao

17-Zhang Xiao

Tiền đạo

74'

Zhang Huajun

37-Zhang Huajun

Tiền vệ

Zhengyang Fang

4-Zhengyang Fang

Hậu vệ

63'

Guo Zicheng

58-Guo Zicheng

Tiền vệ

Enqer Erkin

47-Enqer Erkin

Tiền đạo

63'

Zhang Yuxuan

19-Zhang Yuxuan

Tiền vệ

Wang Haozhi

28-Wang Haozhi

Hậu vệ

19'

Huang Chuang

5-Huang Chuang

Hậu vệ

Wang Minjie

7-Wang Minjie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Chen Nancun
7.5

12-Chen Nancun

Thủ môn

Siqi Li
6.2

32-Siqi Li

Hậu vệ

Luan Haodong
6.1

3-Luan Haodong

Hậu vệ

Gou Junchen
6.5

26-Gou Junchen

Hậu vệ

Chen Yanpu
6.5

6-Chen Yanpu

Hậu vệ

An Shuo
6.3

8-An Shuo

Tiền vệ

Wei Chaolun
6.6

18-Wei Chaolun

83'

Tiền vệ

Xie Longfei
7.6

21-Xie Longfei

73'

Tiền vệ

Ji Xinlong

58-Ji Xinlong

90+4'

Tiền vệ

Lu Jianchen

51-Lu Jianchen

83'

Tiền vệ

Wu Yufan
6.7

10-Wu Yufan

Tiền đạo

Shen Bokai
7.8

22-Shen Bokai

Thủ môn

Huang Chuang
6.5

5-Huang Chuang

19'

Hậu vệ

Zheng Yiming
6.4

31-Zheng Yiming

Hậu vệ

Wang xing qiang
6.6

21-Wang xing qiang

Hậu vệ

Ren Kangkang
6.2

25-Ren Kangkang

Hậu vệ

Guo Zicheng

58-Guo Zicheng

63'

Tiền vệ

Tian Yifan
6.2

29-Tian Yifan

Tiền vệ

Zhang Yuxuan
5.6

19-Zhang Yuxuan

63'

Tiền vệ

Wang Hongyu
5.5

11-Wang Hongyu

Tiền vệ

Zhang Huajun
5.1

37-Zhang Huajun

74'

Tiền vệ

Li Hanbo
6.1

8-Li Hanbo

75'

Tiền đạo

Dự bị

Li Shisen

5-Li Shisen

Hậu vệ

Gao Bohan
6.5

11-Gao Bohan

73' 90+3'

Tiền đạo

Li Hao

17-Li Hao

Hậu vệ

Zhang Haoyu

30-Zhang Haoyu

Tiền vệ

Liang Jinfan

44-Liang Jinfan

Thủ môn

Sun Zhonghao
6.2

46-Sun Zhonghao

83'

Tiền vệ

Chen Jiacheng

47-Chen Jiacheng

Tiền vệ

Meng Xuanyi
6.8

53-Meng Xuanyi

83'

Tiền đạo

Zhou Han

55-Zhou Han

Tiền vệ

Meng Xuanrui

56-Meng Xuanrui

90+3'

Hậu vệ

Zhang Silin

57-Zhang Silin

Hậu vệ

Ji Tianle

59-Ji Tianle

90+4'

Tiền vệ

Zhengyang Fang
6.9

4-Zhengyang Fang

74'

Hậu vệ

Wang Minjie
5.9

7-Wang Minjie

19'

Tiền vệ

Zhang Xiao

17-Zhang Xiao

75'

Tiền đạo

Jiang Zejun

20-Jiang Zejun

Hậu vệ

Deng Huayi

24-Deng Huayi

Tiền vệ

Wang Haozhi
6.8

28-Wang Haozhi

63'

Hậu vệ

Li Zi Hao

46-Li Zi Hao

Thủ môn

Enqer Erkin

47-Enqer Erkin

63'

Tiền đạo

Guo Shuai

49-Guo Shuai

Tiền đạo

Xu Zhicheng

54-Xu Zhicheng

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Liu Junwei

Liu Junwei

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra