Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-2-3-1

Rohan Ferguson7.1
1-Rohan Ferguson
Tomas Cosgrove6.8
23-Tomas Cosgrove
Shaun Want7.3
2-Shaun Want
Sam Todd6.2
20-Sam Todd
Aaron Donnelly6.8
4-Aaron Donnelly
Levi Ives7.2 60'
3-Levi Ives
Mark Randall7.2 55'
8-Mark Randall
Chris Gallagher5.9 90+1'
27-Chris Gallagher
Sean Graham6.5
11-Sean Graham
Andy Ryan7.1 90+1'
29-Andy Ryan
Matthew Lusty7.0 90+1'
30-Matthew Lusty
Davy Roef6.8
33-Davy Roef
Tiago Araújo6.9 46'
20-Tiago Araújo
Tsuyoshi Watanabe6.7
4-Tsuyoshi Watanabe
Stefan Mitrovic7.7
13-Stefan Mitrovic
Archibald Norman Brown7.0 77'
3-Archibald Norman Brown
Atsuki Ito6.8
15-Atsuki Ito
Sven Kums8.1 60'
24-Sven Kums
Franck·Surdez6.5 46'
19-Franck·Surdez
Omri Gandelman7.2
6-Omri Gandelman
T. De Vlieger6.7 60'
27-T. De Vlieger
Andri Guojohnsen6.0
9-Andri Guojohnsen

Thay người

90+1'

Chris Gallagher

25-Dylan Sloan

27-Chris Gallagher

90+1'

Andy Ryan

7-Conor·McKendry

29-Andy Ryan

90+1'

Matthew Lusty

14-benjamin magee

30-Matthew Lusty

60'

Levi Ives

16-Jordan Mceneff

3-Levi Ives

55'

Mark Randall

6-Joe Thomson

8-Mark Randall

77'

Archibald Norman Brown

23-Jordan Torunarigha

3-Archibald Norman Brown

60'

Sven Kums

16-Mathias Delorge-Knieper

24-Sven Kums

60'

T. De Vlieger

21-max dean

27-T. De Vlieger

46'

Tiago Araújo

35-Gilles De Meyer

20-Tiago Araújo

46'

Franck·Surdez

11-Momodou Sonko

19-Franck·Surdez

Đội hình xuất phát

Rohan Ferguson
7.1

1-Rohan Ferguson

Thủ môn

Tomas Cosgrove
6.8

23-Tomas Cosgrove

Hậu vệ

Shaun Want
7.3

2-Shaun Want

Hậu vệ

Sam Todd
6.2

20-Sam Todd

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.8

4-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Levi Ives
7.2

3-Levi Ives

60'

Hậu vệ

Mark Randall
7.2

8-Mark Randall

55'

Tiền vệ

Chris Gallagher
5.9

27-Chris Gallagher

90+1'

Tiền vệ

Sean Graham
6.5

11-Sean Graham

Tiền vệ

Andy Ryan
7.1

29-Andy Ryan

90+1'

Tiền đạo

Matthew Lusty
7.0

30-Matthew Lusty

90+1'

Tiền đạo

Davy Roef
6.8

33-Davy Roef

Thủ môn

Tiago Araújo
6.9

20-Tiago Araújo

46'

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
6.7

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Stefan Mitrovic
7.7

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Archibald Norman Brown
7.0

3-Archibald Norman Brown

77'

Hậu vệ

Atsuki Ito
6.8

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

Sven Kums
8.1

24-Sven Kums

60'

Tiền vệ

Franck·Surdez
6.5

19-Franck·Surdez

46'

Tiền vệ

Omri Gandelman
7.2

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

T. De Vlieger
6.7

27-T. De Vlieger

60'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.0

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

Dự bị

Joe Thomson

6-Joe Thomson

55'

Tiền vệ

Conor·McKendry

7-Conor·McKendry

90+1'

Tiền đạo

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

Tiền đạo

benjamin magee

14-benjamin magee

90+1'

Tiền đạo

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

60'

Tiền vệ

Dylan Sloan

25-Dylan Sloan

90+1'

Tiền vệ

J. Besant

31-J. Besant

Thủ môn

Daniel Collett

50-Daniel Collett

Thủ môn

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

46'

Tiền đạo

Hugo Gambor

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Mathias Delorge-Knieper

16-Mathias Delorge-Knieper

60'

Tiền vệ

max dean

21-max dean

60'

Tiền đạo

Jordan Torunarigha

23-Jordan Torunarigha

77'

Hậu vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

C. De Schrevel

30-C. De Schrevel

Thủ môn

Gilles De Meyer

35-Gilles De Meyer

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gary Haveron

Gary Haveron

 

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn