4-2-3-1Larne FC 4-2-3-1

3-4-1-2 Shamrock Rovers3-4-1-2

Rohan Ferguson6.2
1-Rohan Ferguson
Tomas Cosgrove6.2 90+4'
23-Tomas Cosgrove
Cian Bolger6.2
18-Cian Bolger
Sam Todd6.8
20-Sam Todd
Levi Ives6.7
3-Levi Ives
Chris Gallagher7.5
27-Chris Gallagher
Joe Thomson5.9 60'
6-Joe Thomson
benjamin magee6.1 74'
14-benjamin magee
Dylan Sloan6.3 73'
25-Dylan Sloan
Sean Graham6.6
11-Sean Graham
Andy Ryan6.9
29-Andy Ryan
Leon Pohls6.6
1-Leon Pohls
Daniel Cleary7.0
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes7.2
4-Roberto Lopes
Lee Grace7.2
5-Lee Grace
Darragh Burns6.9 73'
21-Darragh Burns
Aaron McEneff6.8 73'
8-Aaron McEneff
Markus Poom6.9 73'
19-Markus Poom
Joshua Honohan7.1
2-Joshua Honohan
Daniel Mandroiu6.7 60'
22-Daniel Mandroiu
Graham Burke8.2 66'
10-Graham Burke
Johnny Kenny7.2
24-Johnny Kenny

Thay người

90+4'

Tomas Cosgrove

23-Tomas Cosgrove

Hậu vệ

Shaun Want

2-Shaun Want

Hậu vệ

74'

benjamin magee

14-benjamin magee

Tiền vệ

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

Tiền đạo

73'

Dylan Sloan

25-Dylan Sloan

Tiền vệ

Mark Randall

8-Mark Randall

Tiền vệ

60'

Joe Thomson

6-Joe Thomson

Tiền vệ

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

Tiền vệ

73'

Darragh Burns

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Tiền vệ

73'

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

Jack Byrne

29-Jack Byrne

Tiền vệ

73'

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền vệ

Dylan Watts

7-Dylan Watts

Tiền vệ

66'

Graham Burke

10-Graham Burke

Tiền đạo

C.Noonan

34-C.Noonan

Tiền đạo

60'

Daniel Mandroiu

22-Daniel Mandroiu

Tiền vệ

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Rohan Ferguson
6.2

1-Rohan Ferguson

Thủ môn

Tomas Cosgrove
6.2

23-Tomas Cosgrove

90+4'

Hậu vệ

Cian Bolger
6.2

18-Cian Bolger

Hậu vệ

Sam Todd
6.8

20-Sam Todd

Hậu vệ

Levi Ives
6.7

3-Levi Ives

Hậu vệ

Chris Gallagher
7.5

27-Chris Gallagher

Tiền vệ

Joe Thomson
5.9

6-Joe Thomson

60'

Tiền vệ

benjamin magee
6.1

14-benjamin magee

74'

Tiền vệ

Dylan Sloan
6.3

25-Dylan Sloan

73'

Tiền vệ

Sean Graham
6.6

11-Sean Graham

Tiền vệ

Andy Ryan
6.9

29-Andy Ryan

Tiền đạo

Leon Pohls
6.6

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
7.0

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
7.2

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
7.2

5-Lee Grace

Hậu vệ

Darragh Burns
6.9

21-Darragh Burns

73'

Tiền vệ

Aaron McEneff
6.8

8-Aaron McEneff

73'

Tiền vệ

Markus Poom
6.9

19-Markus Poom

73'

Tiền vệ

Joshua Honohan
7.1

2-Joshua Honohan

Tiền vệ

Daniel Mandroiu
6.7

22-Daniel Mandroiu

60'

Tiền vệ

Graham Burke
8.2

10-Graham Burke

66'

Tiền đạo

Johnny Kenny
7.2

24-Johnny Kenny

Tiền đạo

Dự bị

Shaun Want

2-Shaun Want

90+4'

Hậu vệ

Mark Randall
6.6

8-Mark Randall

73'

Tiền vệ

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

Tiền đạo

Jordan Mceneff
6.6

16-Jordan Mceneff

60'

Tiền vệ

Josh Seary

17-Josh Seary

Hậu vệ

Matthew Lusty
6.6

30-Matthew Lusty

74'

Tiền đạo

J. Besant

31-J. Besant

Thủ môn

Dylan Watts
6.6

7-Dylan Watts

73'

Tiền vệ

Aaron Greene

9-Aaron Greene

Tiền đạo

Darragh Nugent
6.6

15-Darragh Nugent

60'

Tiền vệ

Gary O'Neill

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Trevor Clarke
6.6

18-Trevor Clarke

73'

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

C. O'Sullivan

27-C. O'Sullivan

Hậu vệ

Jack Byrne
6.6

29-Jack Byrne

73'

Tiền vệ

C.Noonan
6.6

34-C.Noonan

66'

Tiền đạo

Alex Noonan

41-Alex Noonan

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gary Haveron

Gary Haveron

 

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra