5-3-2Larne FC 5-3-2

4-3-1-2 St. Gallen4-3-1-2

Rohan Ferguson6.7
1-Rohan Ferguson
Josh Seary6.2
17-Josh Seary
Sam Todd7.4
20-Sam Todd
Shaun Want6.4 90'
2-Shaun Want
Cian Bolger6.1
18-Cian Bolger
Levi Ives6.1
3-Levi Ives
Dylan Sloan6.3 76'
25-Dylan Sloan
Chris Gallagher6.7 82'
27-Chris Gallagher
Joe Thomson6.1
6-Joe Thomson
Andy Ryan6.9 82'
29-Andy Ryan
Jordan Mceneff7.0 76'
16-Jordan Mceneff
Lawrence Ati-Zigi6.7
1-Lawrence Ati-Zigi
Hugo Vandermersch8.0
28-Hugo Vandermersch
Abdoulaye Diaby6.4
15-Abdoulaye Diaby
Albert Vallci6.5
20-Albert Vallci
Chima Okoroji7.6
36-Chima Okoroji
Lukas Görtler8.2
16-Lukas Görtler
Mihailo Stevanovic7.4
64-Mihailo Stevanovic
Kevin Csoboth6.5 75'
77-Kevin Csoboth
Bastien Toma7.0 75'
24-Bastien Toma
Willem Geubbels6.2 90+6'
9-Willem Geubbels
Chadrac Akolo6.4 89'
10-Chadrac Akolo

Thay người

90'

Shaun Want

2-Shaun Want

Hậu vệ

benjamin magee

14-benjamin magee

Tiền đạo

82'

Chris Gallagher

27-Chris Gallagher

Tiền vệ

Aaron Donnelly

4-Aaron Donnelly

Hậu vệ

82'

Andy Ryan

29-Andy Ryan

Tiền đạo

Mark Randall

8-Mark Randall

Tiền vệ

76'

Dylan Sloan

25-Dylan Sloan

Tiền vệ

Sean Graham

11-Sean Graham

Hậu vệ

76'

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

Tiền đạo

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

Tiền đạo

90+6'

Willem Geubbels

9-Willem Geubbels

Tiền đạo

Konrad·Faber

22-Konrad·Faber

Hậu vệ

89'

Chadrac Akolo

10-Chadrac Akolo

Tiền đạo

Moustapha Cisse

11-Moustapha Cisse

Tiền đạo

75'

Kevin Csoboth

77-Kevin Csoboth

Tiền vệ

Christian Witzig

7-Christian Witzig

Tiền vệ

75'

Bastien Toma

24-Bastien Toma

Tiền vệ

Corsin konietzke

63-Corsin konietzke

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Rohan Ferguson
6.7

1-Rohan Ferguson

Thủ môn

Josh Seary
6.2

17-Josh Seary

Hậu vệ

Sam Todd
7.4

20-Sam Todd

Hậu vệ

Shaun Want
6.4

2-Shaun Want

90'

Hậu vệ

Cian Bolger
6.1

18-Cian Bolger

Hậu vệ

Levi Ives
6.1

3-Levi Ives

Hậu vệ

Dylan Sloan
6.3

25-Dylan Sloan

76'

Tiền vệ

Chris Gallagher
6.7

27-Chris Gallagher

82'

Tiền vệ

Joe Thomson
6.1

6-Joe Thomson

Tiền vệ

Andy Ryan
6.9

29-Andy Ryan

82'

Tiền đạo

Jordan Mceneff
7.0

16-Jordan Mceneff

76'

Tiền đạo

Lawrence Ati-Zigi
6.7

1-Lawrence Ati-Zigi

Thủ môn

Hugo Vandermersch
8.0

28-Hugo Vandermersch

Hậu vệ

Abdoulaye Diaby
6.4

15-Abdoulaye Diaby

Hậu vệ

Albert Vallci
6.5

20-Albert Vallci

Hậu vệ

Chima Okoroji
7.6

36-Chima Okoroji

Hậu vệ

Lukas Görtler
8.2

16-Lukas Görtler

Tiền vệ

Mihailo Stevanovic
7.4

64-Mihailo Stevanovic

Tiền vệ

Kevin Csoboth
6.5

77-Kevin Csoboth

75'

Tiền vệ

Bastien Toma
7.0

24-Bastien Toma

75'

Tiền vệ

Willem Geubbels
6.2

9-Willem Geubbels

90+6'

Tiền đạo

Chadrac Akolo
6.4

10-Chadrac Akolo

89'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Donnelly
6.2

4-Aaron Donnelly

82'

Hậu vệ

Conor·McKendry

7-Conor·McKendry

Tiền đạo

Mark Randall
5.8

8-Mark Randall

82'

Tiền vệ

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

Tiền đạo

Sean Graham
6.1

11-Sean Graham

76'

Hậu vệ

benjamin magee
5.8

14-benjamin magee

90'

Tiền đạo

Matthew Lusty
6.3

30-Matthew Lusty

76'

Tiền đạo

J. Besant

31-J. Besant

Thủ môn

Christian Witzig
6.2

7-Christian Witzig

75'

Tiền vệ

Moustapha Cisse
6.3

11-Moustapha Cisse

89'

Tiền đạo

Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu

14-Yannick Joachim Zacharie Noah Tankeu

Tiền vệ

Konrad·Faber
5.8

22-Konrad·Faber

90+6'

Hậu vệ

Lukas Watkowiak

25-Lukas Watkowiak

Thủ môn

Victor Ruiz

30-Victor Ruiz

Tiền vệ

Gentrit muslija

60-Gentrit muslija

Thủ môn

Corsin konietzke
6.5

63-Corsin konietzke

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Haveron

Gary Haveron

 

Enrico Maaßen

Enrico Maaßen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra