4-4-2Las Vegas Lights 4-4-2

4-1-3-2 Sacramento Republic FC4-1-3-2

Raiko Arozarena6.6
56-Raiko Arozarena
joe hafferty6.7
22-joe hafferty
ousman jabang
16-ousman jabang
Maliek Howell7.0
24-Maliek Howell
Gennaro Nigro
33-Gennaro Nigro
shawn smart
20-shawn smart
Claude jean ngando
26-Claude jean ngando
Valentin·Noel6.6
27-Valentin·Noel
Solomon Asante6.8 86'
14-Solomon Asante
Cristian Pinzon Barajas 73'
11-Cristian Pinzon Barajas
khori bennett 86'
90-khori bennett
Danny Vitiello
1-Danny Vitiello
jack gurr6.6 68'
2-jack gurr
jared timmer6.8
5-jared timmer
chibuike ukaegbu
55-chibuike ukaegbu
Lee Desmond6.2
4-Lee Desmond
Justin Portillo6.3
43-Justin Portillo
Nick Ross6.1 76'
19-Nick Ross
Luis Fernandes6.0
96-Luis Fernandes
Aldair Sanchez6.1 54'
40-Aldair Sanchez
Russell Cicerone6.4 75'
11-Russell Cicerone
Kieran Phillips 54'
23-Kieran Phillips

Thay người

86'

Solomon Asante

14-Solomon Asante

Tiền vệ

Vaughin covil

41-Vaughin covil

Tiền đạo

86'

khori bennett

90-khori bennett

Tiền đạo

73'

Cristian Pinzon Barajas

11-Cristian Pinzon Barajas

Tiền đạo

Joseph-Claude Gyau

7-Joseph-Claude Gyau

Tiền vệ

76'

Nick Ross

19-Nick Ross

Tiền vệ

Cristian Parano

10-Cristian Parano

Tiền vệ

75'

Russell Cicerone

11-Russell Cicerone

Tiền vệ

trevor amann

7-trevor amann

 

68'

jack gurr

2-jack gurr

 

H. Neville

18-H. Neville

Hậu vệ

54'

Aldair Sanchez

40-Aldair Sanchez

Tiền vệ

Damia Viader I Masdeu

3-Damia Viader I Masdeu

Hậu vệ

54'

Kieran Phillips

23-Kieran Phillips

Tiền đạo

Juan Sebastian Herrera

9-Juan Sebastian Herrera

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Raiko Arozarena
6.6

56-Raiko Arozarena

Thủ môn

joe hafferty
6.7

22-joe hafferty

Hậu vệ

ousman jabang

16-ousman jabang

Tiền vệ

Maliek Howell
7.0

24-Maliek Howell

Hậu vệ

Gennaro Nigro

33-Gennaro Nigro

Tiền vệ

shawn smart

20-shawn smart

 

Claude jean ngando

26-Claude jean ngando

Tiền vệ

Valentin·Noel
6.6

27-Valentin·Noel

Tiền vệ

Solomon Asante
6.8

14-Solomon Asante

86'

Tiền vệ

Cristian Pinzon Barajas

11-Cristian Pinzon Barajas

73'

Tiền đạo

khori bennett

90-khori bennett

86'

Tiền đạo

Danny Vitiello

1-Danny Vitiello

Thủ môn

jack gurr
6.6

2-jack gurr

68'

 

jared timmer
6.8

5-jared timmer

Tiền vệ

chibuike ukaegbu

55-chibuike ukaegbu

 

Lee Desmond
6.2

4-Lee Desmond

Hậu vệ

Justin Portillo
6.3

43-Justin Portillo

Tiền vệ

Nick Ross
6.1

19-Nick Ross

76'

Tiền vệ

Luis Fernandes
6.0

96-Luis Fernandes

Tiền vệ

Aldair Sanchez
6.1

40-Aldair Sanchez

54'

Tiền vệ

Russell Cicerone
6.4

11-Russell Cicerone

75'

Tiền vệ

Kieran Phillips

23-Kieran Phillips

54'

Tiền đạo

Dự bị

grayson doody

2-grayson doody

Hậu vệ

Elias Gärtig

5-Elias Gärtig

Hậu vệ

Joseph-Claude Gyau
6.5

7-Joseph-Claude Gyau

73'

Tiền vệ

Edison Azcona

10-Edison Azcona

Tiền vệ

George Marks

30-George Marks

Thủ môn

austin wormell

31-austin wormell

Thủ môn

Vaughin covil

41-Vaughin covil

86'

Tiền đạo

all gue

79-all gue

Tiền vệ

Damia Viader I Masdeu
6.5

3-Damia Viader I Masdeu

54'

Hậu vệ

trevor amann

7-trevor amann

75'

 

Juan Sebastian Herrera
6.6

9-Juan Sebastian Herrera

54'

Tiền đạo

Cristian Parano
6.4

10-Cristian Parano

76'

Tiền vệ

H. Neville
6.8

18-H. Neville

68'

Hậu vệ

Conor Donovan

24-Conor Donovan

Hậu vệ

jared mazzola

99-jared mazzola

 

Huấn luyện viên

Antonio Nocerino

Antonio Nocerino

 

Neill Collins

Neill Collins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra