4-3-3LASK Linz 4-3-3

4-2-3-1 Djurgardens4-2-3-1

Jörg Siebenhandl6.7
28-Jörg Siebenhandl
Filip Stojković7.0
22-Filip Stojković
Philipp Ziereis7.4
5-Philipp Ziereis
Maksym Taloverov6.6
4-Maksym Taloverov
George Bello6.8 56'
2-George Bello
Sascha Horvath7.1
30-Sascha Horvath
Robert Žulj6.2 70'
10-Robert Žulj
Branko Jovičić6.8
18-Branko Jovičić
Moses Usor6.7 10'
8-Moses Usor
Marin Ljubičić7.8
9-Marin Ljubičić
Valon Berisha7.6 55'
14-Valon Berisha
Oscar Jansson5.7
45-Oscar Jansson
Adam Stahl5.7 60'
18-Adam Stahl
Miro Tenho6.7
5-Miro Tenho
Jacob Une Larsson6.7
4-Jacob Une Larsson
Viktor Bergh6.6
19-Viktor Bergh
Magnus Eriksson7.0
7-Magnus Eriksson
Besard Sabovic7.1 60'
14-Besard Sabovic
Gustav Wikheim7.0 60'
23-Gustav Wikheim
Tobias Fjeld Gulliksen7.5
16-Tobias Fjeld Gulliksen
Oskar Fallenius6.6 61'
15-Oskar Fallenius
August Priske7.2 76'
26-August Priske

Thay người

70'

Robert Žulj

10-Robert Žulj

Tiền vệ

Jérôme Boateng

17-Jérôme Boateng

Hậu vệ

56'

George Bello

2-George Bello

Hậu vệ

René Renner

7-René Renner

Hậu vệ

55'

Valon Berisha

14-Valon Berisha

Tiền đạo

Maximilian Entrup

11-Maximilian Entrup

Tiền đạo

10'

Moses Usor

8-Moses Usor

Tiền đạo

Florian Flecker

29-Florian Flecker

Tiền đạo

76'

August Priske

26-August Priske

Tiền đạo

Deniz Hümmet

11-Deniz Hümmet

Tiền đạo

61'

Oskar Fallenius

15-Oskar Fallenius

Tiền vệ

Santeri Haarala

29-Santeri Haarala

Tiền đạo

60'

Adam Stahl

18-Adam Stahl

Hậu vệ

Peter Therkildsen

17-Peter Therkildsen

Hậu vệ

60'

Besard Sabovic

14-Besard Sabovic

Tiền vệ

Rasmus Schüller

6-Rasmus Schüller

Tiền vệ

60'

Gustav Wikheim

23-Gustav Wikheim

Tiền vệ

Tokmac Chol Nguen

20-Tokmac Chol Nguen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jörg Siebenhandl
6.7

28-Jörg Siebenhandl

Thủ môn

Filip Stojković
7.0

22-Filip Stojković

Hậu vệ

Philipp Ziereis
7.4

5-Philipp Ziereis

Hậu vệ

Maksym Taloverov
6.6

4-Maksym Taloverov

Hậu vệ

George Bello
6.8

2-George Bello

56'

Hậu vệ

Sascha Horvath
7.1

30-Sascha Horvath

Tiền vệ

Robert Žulj
6.2

10-Robert Žulj

70'

Tiền vệ

Branko Jovičić
6.8

18-Branko Jovičić

Tiền vệ

Moses Usor
6.7

8-Moses Usor

10'

Tiền đạo

Marin Ljubičić
7.8

9-Marin Ljubičić

Tiền đạo

Valon Berisha
7.6

14-Valon Berisha

55'

Tiền đạo

Oscar Jansson
5.7

45-Oscar Jansson

Thủ môn

Adam Stahl
5.7

18-Adam Stahl

60'

Hậu vệ

Miro Tenho
6.7

5-Miro Tenho

Hậu vệ

Jacob Une Larsson
6.7

4-Jacob Une Larsson

Hậu vệ

Viktor Bergh
6.6

19-Viktor Bergh

Hậu vệ

Magnus Eriksson
7.0

7-Magnus Eriksson

Tiền vệ

Besard Sabovic
7.1

14-Besard Sabovic

60'

Tiền vệ

Gustav Wikheim
7.0

23-Gustav Wikheim

60'

Tiền vệ

Tobias Fjeld Gulliksen
7.5

16-Tobias Fjeld Gulliksen

Tiền vệ

Oskar Fallenius
6.6

15-Oskar Fallenius

61'

Tiền vệ

August Priske
7.2

26-August Priske

76'

Tiền đạo

Dự bị

Tomas. Galvez

3-Tomas. Galvez

Hậu vệ

Melayro Bogarde

6-Melayro Bogarde

56'

Hậu vệ

René Renner

7-René Renner

56'

Hậu vệ

Maximilian Entrup

11-Maximilian Entrup

55'

Tiền đạo

Jérôme Boateng

17-Jérôme Boateng

70'

Hậu vệ

Lenny Pintor

19-Lenny Pintor

Tiền đạo

Alexis Tibidi

25-Alexis Tibidi

Tiền đạo

Florian Flecker

29-Florian Flecker

10' 56'

Tiền đạo

Lukas Jungwirth

36-Lukas Jungwirth

Thủ môn

Moritz Schrenk

39-Moritz Schrenk

Thủ môn

Rasmus Schüller

6-Rasmus Schüller

60'

Tiền vệ

Haris Radetinac

9-Haris Radetinac

Tiền vệ

Deniz Hümmet

11-Deniz Hümmet

76'

Tiền đạo

Daniel Stensson

13-Daniel Stensson

Tiền vệ

Peter Therkildsen

17-Peter Therkildsen

60'

Hậu vệ

Tokmac Chol Nguen

20-Tokmac Chol Nguen

60'

Tiền đạo

Keita Kosugi

27-Keita Kosugi

Hậu vệ

Santeri Haarala

29-Santeri Haarala

61'

Tiền đạo

Jacob Rinne

35-Jacob Rinne

Thủ môn

Max Croon

40-Max Croon

Thủ môn

Huấn luyện viên

Markus Schopp

Markus Schopp

 

Jani Honkavaara

Jani Honkavaara

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra