3-5-2Lechia Gdansk 3-5-2

3-1-4-2 MFK Karvina3-1-4-2

Szymon Weirauch
1-Szymon Weirauch
Miłosz Kałahur
23-Miłosz Kałahur
Elias Olsson
3-Elias Olsson
bujar pllana
44-bujar pllana
Louis D'Arrigo 46'
16-Louis D'Arrigo
maksym khlan 62'
30-maksym khlan
Tomasz·Neugebauer 59'
99-Tomasz·Neugebauer
Dominik Pila
11-Dominik Pila
Anton Tsarenko
17-Anton Tsarenko
Camilo Mena
7-Camilo Mena
Bogdan V'Yunnik 46'
9-Bogdan V'Yunnik
Jakub Lapes
30-Jakub Lapes
Jiri Fleisman
25-Jiri Fleisman
lukas endl
15-lukas endl
patrik buzek
0-patrik buzek
samuel sigut
7-samuel sigut
Denny Samko
10-Denny Samko
david planka
8-david planka
Vinicius kahuan
18-Vinicius kahuan
Patrik Cavos
28-Patrik Cavos
Michal Tomič
29-Michal Tomič
sebastian bohac
6-sebastian bohac

Thay người

62'

maksym khlan

30-maksym khlan

Tiền vệ

Kacper Sezonienko

79-Kacper Sezonienko

Tiền đạo

59'

Tomasz·Neugebauer

99-Tomasz·Neugebauer

Tiền vệ

Rifet Kapic

8-Rifet Kapic

Tiền đạo

46'

Louis D'Arrigo

16-Louis D'Arrigo

Tiền vệ

Karl wendt

6-Karl wendt

Tiền vệ

46'

Bogdan V'Yunnik

9-Bogdan V'Yunnik

Tiền đạo

Tomas Bobcek

89-Tomas Bobcek

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Szymon Weirauch

1-Szymon Weirauch

Thủ môn

Miłosz Kałahur

23-Miłosz Kałahur

Hậu vệ

Elias Olsson

3-Elias Olsson

Hậu vệ

bujar pllana

44-bujar pllana

Hậu vệ

Louis D'Arrigo

16-Louis D'Arrigo

46'

Tiền vệ

maksym khlan

30-maksym khlan

62'

Tiền vệ

Tomasz·Neugebauer

99-Tomasz·Neugebauer

59'

Tiền vệ

Dominik Pila

11-Dominik Pila

Tiền vệ

Anton Tsarenko

17-Anton Tsarenko

Tiền vệ

Camilo Mena

7-Camilo Mena

Tiền đạo

Bogdan V'Yunnik

9-Bogdan V'Yunnik

46'

Tiền đạo

Jakub Lapes

30-Jakub Lapes

Thủ môn

Jiri Fleisman

25-Jiri Fleisman

Hậu vệ

lukas endl

15-lukas endl

Hậu vệ

patrik buzek

0-patrik buzek

Hậu vệ

samuel sigut

7-samuel sigut

Tiền vệ

Denny Samko

10-Denny Samko

Tiền vệ

david planka

8-david planka

Tiền vệ

Vinicius kahuan

18-Vinicius kahuan

Tiền vệ

Patrik Cavos

28-Patrik Cavos

Tiền vệ

Michal Tomič

29-Michal Tomič

Tiền đạo

sebastian bohac

6-sebastian bohac

Tiền đạo

Dự bị

Karl wendt

6-Karl wendt

46'

Tiền vệ

Rifet Kapic

8-Rifet Kapic

59'

Tiền đạo

Kacper Sezonienko

79-Kacper Sezonienko

62'

Tiền đạo

Tomas Bobcek

89-Tomas Bobcek

46'

Tiền đạo

martin zednicek

0-martin zednicek

Tiền vệ

Kristián Vallo

0-Kristián Vallo

Hậu vệ

Ondrej drobek

4-Ondrej drobek

Hậu vệ

Douglas Bergqvist

5-Douglas Bergqvist

Hậu vệ

Andrija·Raznatovic

11-Andrija·Raznatovic

Hậu vệ

Filip Vecheta

13-Filip Vecheta

Tiền đạo

emmanuel ayaosi

14-emmanuel ayaosi

Tiền vệ

Momčilo Raspopović

20-Momčilo Raspopović

Hậu vệ

Ebrima Singhateh

27-Ebrima Singhateh

Tiền đạo

David Krcik

37-David Krcik

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Carver

John Carver

 

Martin Hysky

Martin Hysky

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra