Leeds United U21

Newcastle U21

chadwick reece chaplin
9-chadwick reece chaplin
jeremiah mullen chilokoa
6-jeremiah mullen chilokoa
alfie cresswell
8-alfie cresswell
Louie Dudley
2-Louie Dudley
connor ferguson 59'
3-connor ferguson
rory mahady
1-rory mahady
reuben white lopata
5-reuben white lopata
Joshua mcdonald
11-Joshua mcdonald
max mcfadden 59'
10-max mcfadden
Daniel toulson
4-Daniel toulson
harvey vincent 76'
7-harvey vincent
A. Harris6.2
1-A. Harris
Dylan charlton6.5
3-Dylan charlton
cathal heffernan
5-cathal heffernan
charlie mcarthur
6-charlie mcarthur
anthony munda 76'
4-anthony munda
sean neave 69'
9-sean neave
B. Parkinson7.8
7-B. Parkinson
rory powell
2-rory powell
trevan sanusi 69'
11-trevan sanusi
J. Turner-Cook7.5
10-J. Turner-Cook
Alfie Harrison
8-Alfie Harrison

Thay người

76'

harvey vincent

7-harvey vincent

Tiền đạo

Freddie Lane

16-Freddie Lane

Tiền vệ

59'

connor ferguson

3-connor ferguson

Hậu vệ

oliver pickles

13-oliver pickles

Tiền vệ

59'

max mcfadden

10-max mcfadden

Tiền vệ

Connor douglas

17-Connor douglas

Tiền vệ

76'

anthony munda

4-anthony munda

Tiền vệ

ellis stanton

14-ellis stanton

Tiền vệ

69'

sean neave

9-sean neave

Tiền đạo

josh donaldson

16-josh donaldson

Tiền đạo

69'

trevan sanusi

11-trevan sanusi

Tiền đạo

Johny emerson

15-Johny emerson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

chadwick reece chaplin

9-chadwick reece chaplin

Tiền vệ

jeremiah mullen chilokoa

6-jeremiah mullen chilokoa

Hậu vệ

alfie cresswell

8-alfie cresswell

Hậu vệ

Louie Dudley

2-Louie Dudley

Tiền vệ

connor ferguson

3-connor ferguson

59'

Hậu vệ

rory mahady

1-rory mahady

Thủ môn

reuben white lopata

5-reuben white lopata

Tiền vệ

Joshua mcdonald

11-Joshua mcdonald

Hậu vệ

max mcfadden

10-max mcfadden

59'

Tiền vệ

Daniel toulson

4-Daniel toulson

Tiền vệ

harvey vincent

7-harvey vincent

76'

Tiền đạo

A. Harris
6.2

1-A. Harris

Thủ môn

Dylan charlton
6.5

3-Dylan charlton

Tiền vệ

cathal heffernan

5-cathal heffernan

Hậu vệ

charlie mcarthur

6-charlie mcarthur

Tiền vệ

anthony munda

4-anthony munda

76'

Tiền vệ

sean neave

9-sean neave

69'

Tiền đạo

B. Parkinson
7.8

7-B. Parkinson

Tiền đạo

rory powell

2-rory powell

Tiền vệ

trevan sanusi

11-trevan sanusi

69'

Tiền đạo

J. Turner-Cook
7.5

10-J. Turner-Cook

Tiền vệ

Alfie Harrison

8-Alfie Harrison

Tiền vệ

Dự bị

Owen grainger

12-Owen grainger

Thủ môn

oliver pickles

13-oliver pickles

59'

Tiền vệ

Lewis pirie

15-Lewis pirie

Tiền đạo

Freddie Lane

16-Freddie Lane

76'

Tiền vệ

Connor douglas

17-Connor douglas

59'

Tiền vệ

harry powell

12-harry powell

Tiền vệ

will anderson

13-will anderson

Thủ môn

ellis stanton
6.8

14-ellis stanton

76'

Tiền vệ

Johny emerson

15-Johny emerson

69'

Tiền vệ

josh donaldson

16-josh donaldson

69'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra