Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Illan Meslier7.4
1-Illan Meslier
Sam Byram7.4 85'
25-Sam Byram
Joe Rodon7.9
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.5
5-Pascal Struijk
Maximilian Wöber5.4
39-Maximilian Wöber
Ao Tanaka8.2
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell7.9 90+4'
8-Joe Rothwell
Daniel James8.3 90+4'
7-Daniel James
Brenden Aaronson8.1
11-Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto8.2 69'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Mateo Joseph6.1 69'
19-Mateo Joseph
Seny Dieng5.6
1-Seny Dieng
Anfernee Dijksteel5.8
15-Anfernee Dijksteel
George Edmundson6.1
25-George Edmundson
Matthew Clarke6.6
5-Matthew Clarke
Neto Borges6.8
30-Neto Borges
Daniel Barlaser5.1
4-Daniel Barlaser
Hayden Hackney5.8
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.3
50-Ben Doak
Finn Azaz5.8 82'
20-Finn Azaz
Riley McGree6.2 81'
8-Riley McGree
Emmanuel Latte Lath6.1
9-Emmanuel Latte Lath

Thay người

90+4'

Joe Rothwell

23-Josuha Guilavogui

8-Joe Rothwell

90+4'

Daniel James

33-ISAAC·SCHMIDT

7-Daniel James

85'

Sam Byram

4-Ethan Ampadu

25-Sam Byram

69'

Degnand Wilfried Gnonto

10-Joel Piroe

29-Degnand Wilfried Gnonto

69'

Mateo Joseph

14-Manor Solomon

19-Mateo Joseph

82'

Finn Azaz

22-Tommy Conway

20-Finn Azaz

81'

Riley McGree

10-Delano Burgzorg

8-Riley McGree

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
7.4

1-Illan Meslier

Thủ môn

Sam Byram
7.4

25-Sam Byram

85'

Hậu vệ

Joe Rodon
7.9

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.5

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Maximilian Wöber
5.4

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

Ao Tanaka
8.2

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
7.9

8-Joe Rothwell

90+4'

Tiền vệ

Daniel James
8.3

7-Daniel James

90+4'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
8.1

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
8.2

29-Degnand Wilfried Gnonto

69'

Tiền vệ

Mateo Joseph
6.1

19-Mateo Joseph

69'

Tiền đạo

Seny Dieng
5.6

1-Seny Dieng

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
5.8

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

George Edmundson
6.1

25-George Edmundson

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.6

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Neto Borges
6.8

30-Neto Borges

Hậu vệ

Daniel Barlaser
5.1

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Hayden Hackney
5.8

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.3

50-Ben Doak

Tiền vệ

Finn Azaz
5.8

20-Finn Azaz

82'

Tiền vệ

Riley McGree
6.2

8-Riley McGree

81'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
6.1

9-Emmanuel Latte Lath

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Ampadu
6.5

4-Ethan Ampadu

85'

Hậu vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Joel Piroe
6.3

10-Joel Piroe

69'

Tiền đạo

Manor Solomon
6.6

14-Manor Solomon

69'

Tiền đạo

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

90+4'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT
6.2

33-ISAAC·SCHMIDT

90+4'

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.5

10-Delano Burgzorg

81'

Tiền đạo

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

Luke Ayling

12-Luke Ayling

Hậu vệ

Alexander George Henry Gilbert

14-Alexander George Henry Gilbert

Tiền đạo

Jonathan Howson

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền đạo

Tommy Conway
6.2

22-Tommy Conway

82'

Tiền đạo

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

George Mark McCormick

37-George Mark McCormick

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn