4-2-3-1Leeds United 4-2-3-1

4-3-3 Norwich City4-3-3

Illan Meslier6.0
1-Illan Meslier
Jayden Bogle7.9
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.7
6-Joe Rodon
Ethan Ampadu7.9
4-Ethan Ampadu
Sam Byram7.6 55'
25-Sam Byram
Ao Tanaka7.1 55'
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell6.8 89'
8-Joe Rothwell
Daniel James8.5 74'
7-Daniel James
Brenden Aaronson6.2
11-Brenden Aaronson
Manor Solomon8.6 74'
14-Manor Solomon
Joel Piroe6.3
10-Joel Piroe
Angus Gunn6.7
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.7
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.6
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.7
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.8 72'
14-Benjamin Chrisene
Kellen Fisher6.3 72'
35-Kellen Fisher
Kenny McLean6.8
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes5.0
11-Emiliano Marcondes
Onel Hernández6.2 59'
25-Onel Hernández
Oscar Schwartau6.7 59'
29-Oscar Schwartau
Lewis Dobbin6.3 90'
22-Lewis Dobbin

Thay người

89'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

74'

Daniel James

7-Daniel James

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền đạo

74'

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền vệ

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

55'

Sam Byram

25-Sam Byram

Hậu vệ

Junior Firpo

3-Junior Firpo

Hậu vệ

55'

Ao Tanaka

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Ilia Gruev

44-Ilia Gruev

Tiền vệ

90'

Lewis Dobbin

22-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

72'

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Lucien Mahovo

47-Lucien Mahovo

Hậu vệ

72'

Kellen Fisher

35-Kellen Fisher

Tiền vệ

Elliot Myles

44-Elliot Myles

Tiền vệ

59'

Onel Hernández

25-Onel Hernández

Tiền đạo

Ante Crnac

17-Ante Crnac

Tiền đạo

59'

Oscar Schwartau

29-Oscar Schwartau

Tiền đạo

Josh Sargent

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
6.0

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
7.9

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.7

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Ethan Ampadu
7.9

4-Ethan Ampadu

Hậu vệ

Sam Byram
7.6

25-Sam Byram

55'

Hậu vệ

Ao Tanaka
7.1

22-Ao Tanaka

55'

Tiền vệ

Joe Rothwell
6.8

8-Joe Rothwell

89'

Tiền vệ

Daniel James
8.5

7-Daniel James

74'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.2

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Manor Solomon
8.6

14-Manor Solomon

74'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.3

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Angus Gunn
6.7

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.7

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.6

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.7

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.8

14-Benjamin Chrisene

72'

Hậu vệ

Kellen Fisher
6.3

35-Kellen Fisher

72'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.8

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
5.0

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Onel Hernández
6.2

25-Onel Hernández

59'

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.7

29-Oscar Schwartau

59'

Tiền đạo

Lewis Dobbin
6.3

22-Lewis Dobbin

90'

Tiền đạo

Dự bị

Junior Firpo
6.5

3-Junior Firpo

55'

Hậu vệ

Largie Ramazani
6.8

17-Largie Ramazani

74'

Tiền đạo

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.0

23-Josuha Guilavogui

89'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Degnand Wilfried Gnonto
6.6

29-Degnand Wilfried Gnonto

74'

Tiền đạo

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

Ilia Gruev
6.6

44-Ilia Gruev

55'

Tiền vệ

Josh Sargent
6.8

9-Josh Sargent

59'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Ante Crnac
6.7

17-Ante Crnac

59'

Tiền đạo

Brad Hills
6.0

40-Brad Hills

90'

Hậu vệ

Uriah Djedje

43-Uriah Djedje

Tiền vệ

Elliot Myles
6.7

44-Elliot Myles

72'

Tiền vệ

Kenneth Aboh

46-Kenneth Aboh

Tiền đạo

Lucien Mahovo
6.3

47-Lucien Mahovo

72'

Hậu vệ

Jaden Warner

50-Jaden Warner

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra