4-2-3-1Leeds United 4-2-3-1

4-5-1 Oxford United4-5-1

Illan Meslier6.0
1-Illan Meslier
Jayden Bogle8.6
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.7
6-Joe Rodon
Ethan Ampadu7.5
4-Ethan Ampadu
Sam Byram6.8 77'
25-Sam Byram
Ao Tanaka8.1
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell7.8 83'
8-Joe Rothwell
Daniel James8.7
7-Daniel James
Brenden Aaronson8.4 74'
11-Brenden Aaronson
Manor Solomon9.0 74'
14-Manor Solomon
Joel Piroe6.6 74'
10-Joel Piroe
Jamie Cumming5.5
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.2 78'
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.2
5-Elliott Moore
Ciaron Brown5.3
3-Ciaron Brown
Greg Leigh5.8
22-Greg Leigh
Przemyslaw Płacheta6.2 68'
7-Przemyslaw Płacheta
Tyler Goodrham5.3
19-Tyler Goodrham
Will Vaulks5.7 77'
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan6.3
8-Cameron Brannagan
Owen Dale6.7 62'
17-Owen Dale
Mark Harris6.2 78'
9-Mark Harris

Thay người

83'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

77'

Sam Byram

25-Sam Byram

Hậu vệ

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

74'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền đạo

74'

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền vệ

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

74'

Joel Piroe

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

78'

Peter Kioso

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Sam Long

2-Sam Long

Hậu vệ

78'

Mark Harris

9-Mark Harris

Tiền đạo

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

77'

Will Vaulks

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

68'

Przemyslaw Płacheta

7-Przemyslaw Płacheta

Tiền vệ

Kyle Edwards

29-Kyle Edwards

Tiền đạo

62'

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền vệ

Ruben Rodrigues

20-Ruben Rodrigues

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
6.0

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
8.6

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.7

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Ethan Ampadu
7.5

4-Ethan Ampadu

Hậu vệ

Sam Byram
6.8

25-Sam Byram

77'

Hậu vệ

Ao Tanaka
8.1

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
7.8

8-Joe Rothwell

83'

Tiền vệ

Daniel James
8.7

7-Daniel James

Tiền vệ

Brenden Aaronson
8.4

11-Brenden Aaronson

74'

Tiền vệ

Manor Solomon
9.0

14-Manor Solomon

74'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.6

10-Joel Piroe

74'

Tiền đạo

Jamie Cumming
5.5

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.2

30-Peter Kioso

78'

Hậu vệ

Elliott Moore
6.2

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron Brown
5.3

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
5.8

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Przemyslaw Płacheta
6.2

7-Przemyslaw Płacheta

68'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
5.3

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Will Vaulks
5.7

4-Will Vaulks

77'

Tiền vệ

Cameron Brannagan
6.3

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Owen Dale
6.7

17-Owen Dale

62'

Tiền vệ

Mark Harris
6.2

9-Mark Harris

78'

Tiền đạo

Dự bị

Pascal Struijk

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Largie Ramazani
6.3

17-Largie Ramazani

74'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.4

19-Mateo Joseph

74'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.3

23-Josuha Guilavogui

83'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Degnand Wilfried Gnonto
6.0

29-Degnand Wilfried Gnonto

74'

Tiền đạo

ISAAC·SCHMIDT
6.4

33-ISAAC·SCHMIDT

77'

Hậu vệ

Sam chambers

42-Sam chambers

Tiền vệ

Sam Long
6.8

2-Sam Long

78'

Hậu vệ

Josh McEachran
6.9

6-Josh McEachran

77'

Tiền vệ

Idris El Mizouni

15-Idris El Mizouni

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.5

20-Ruben Rodrigues

62'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Kyle Edwards
6.3

29-Kyle Edwards

68'

Tiền đạo

Dane Scarlett
6.9

44-Dane Scarlett

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra