4-2-3-1Leeds United 4-2-3-1

4-5-1 Plymouth Argyle4-5-1

Illan Meslier6.0
1-Illan Meslier
Sam Byram7.9
25-Sam Byram
Joe Rodon8.1
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.9
5-Pascal Struijk
Junior Firpo7.9
3-Junior Firpo
Ao Tanaka8.7
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell8.4 75'
8-Joe Rothwell
Daniel James8.8 66'
7-Daniel James
Brenden Aaronson8.3 66'
11-Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto6.7 74'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Joel Piroe6.5 86'
10-Joel Piroe
Daniel Grimshaw5.9
31-Daniel Grimshaw
Victor Pálsson6.2
44-Victor Pálsson
Kornel·Szucs6.7
6-Kornel·Szucs
Julio Pleguezuelo6.2
5-Julio Pleguezuelo
Matthew Sorinola5.9
29-Matthew Sorinola
Bali Mumba5.9
2-Bali Mumba
Caleb Roberts6.3 61'
34-Caleb Roberts
Jordan Houghton5.1
4-Jordan Houghton
Adam Forshaw5.8
27-Adam Forshaw
Nathaniel Ogbeta6.2 46'
3-Nathaniel Ogbeta
Ryan Hardie6.1 69'
9-Ryan Hardie

Thay người

86'

Joel Piroe

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

75'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

74'

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền vệ

Sam chambers

42-Sam chambers

Tiền vệ

66'

Daniel James

7-Daniel James

Tiền vệ

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền đạo

66'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

69'

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

61'

Caleb Roberts

34-Caleb Roberts

Tiền vệ

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền đạo

46'

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Tiền vệ

Andre Gray

19-Andre Gray

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
6.0

1-Illan Meslier

Thủ môn

Sam Byram
7.9

25-Sam Byram

Hậu vệ

Joe Rodon
8.1

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.9

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
7.9

3-Junior Firpo

Hậu vệ

Ao Tanaka
8.7

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
8.4

8-Joe Rothwell

75'

Tiền vệ

Daniel James
8.8

7-Daniel James

66'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
8.3

11-Brenden Aaronson

66'

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
6.7

29-Degnand Wilfried Gnonto

74'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.5

10-Joel Piroe

86'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
5.9

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Victor Pálsson
6.2

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.7

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
6.2

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Matthew Sorinola
5.9

29-Matthew Sorinola

Hậu vệ

Bali Mumba
5.9

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Caleb Roberts
6.3

34-Caleb Roberts

61'

Tiền vệ

Jordan Houghton
5.1

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Adam Forshaw
5.8

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Nathaniel Ogbeta
6.2

3-Nathaniel Ogbeta

46'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.1

9-Ryan Hardie

69'

Tiền đạo

Dự bị

Manor Solomon
6.7

14-Manor Solomon

66'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.6

19-Mateo Joseph

66'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
7.0

23-Josuha Guilavogui

75'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

Sam chambers
6.6

42-Sam chambers

74'

Tiền vệ

Charlie Crew
6.1

50-Charlie Crew

86'

Tiền vệ

Morgan Whittaker

10-Morgan Whittaker

Tiền đạo

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

Michael Obafemi

14-Michael Obafemi

Tiền đạo

Mustapha Bundu
6.8

15-Mustapha Bundu

61'

Tiền đạo

Andre Gray
6.2

19-Andre Gray

46'

Tiền đạo

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

T. Finn
6.7

39-T. Finn

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra