Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Illan Meslier6.8
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.8
2-Jayden Bogle
Joe Rodon6.1
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.5
5-Pascal Struijk
Junior Firpo6.5
3-Junior Firpo
Ao Tanaka7.8
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell7.4
8-Joe Rothwell
Degnand Wilfried Gnonto6.9 72'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson8.2
11-Brenden Aaronson
Largie Ramazani8.3 14'
17-Largie Ramazani
Joel Piroe6.7 72'
10-Joel Piroe
Daniel Bachmann6.7
1-Daniel Bachmann
Matthew Pollock5.8
6-Matthew Pollock
Francisco Sierralta6.8 62'
3-Francisco Sierralta
James Morris5.9
22-James Morris
Festy Ebosele6.3 72'
36-Festy Ebosele
Thomas Ince5.8
7-Thomas Ince
Moussa Sissoko6.7 87'
17-Moussa Sissoko
Edo Kayembe6.4
39-Edo Kayembe
Yasser Larouci6.2 72'
37-Yasser Larouci
Kwadwo Baah7.9 87'
34-Kwadwo Baah
Giorgi Chakvetadze6.7
8-Giorgi Chakvetadze

Thay người

72'

Degnand Wilfried Gnonto

7-Daniel James

29-Degnand Wilfried Gnonto

72'

Joel Piroe

19-Mateo Joseph

10-Joel Piroe

14'

Largie Ramazani

14-Manor Solomon

17-Largie Ramazani

87'

Moussa Sissoko

11-R. Vata

17-Moussa Sissoko

87'

Kwadwo Baah

20-Mamadou doumbia

34-Kwadwo Baah

72'

Festy Ebosele

45-R. Andrews

36-Festy Ebosele

72'

Yasser Larouci

12-Ken Sema

37-Yasser Larouci

62'

Francisco Sierralta

5-Ryan Porteous

3-Francisco Sierralta

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
6.8

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.8

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
6.1

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.5

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
6.5

3-Junior Firpo

Hậu vệ

Ao Tanaka
7.8

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
7.4

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
6.9

29-Degnand Wilfried Gnonto

72'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
8.2

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Largie Ramazani
8.3

17-Largie Ramazani

14'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.7

10-Joel Piroe

72'

Tiền đạo

Daniel Bachmann
6.7

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

Matthew Pollock
5.8

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

Francisco Sierralta
6.8

3-Francisco Sierralta

62'

Hậu vệ

James Morris
5.9

22-James Morris

Hậu vệ

Festy Ebosele
6.3

36-Festy Ebosele

72'

Tiền vệ

Thomas Ince
5.8

7-Thomas Ince

Tiền vệ

Moussa Sissoko
6.7

17-Moussa Sissoko

87'

Tiền vệ

Edo Kayembe
6.4

39-Edo Kayembe

Tiền vệ

Yasser Larouci
6.2

37-Yasser Larouci

72'

Tiền vệ

Kwadwo Baah
7.9

34-Kwadwo Baah

87'

Tiền đạo

Giorgi Chakvetadze
6.7

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền đạo

Dự bị

Daniel James
7.0

7-Daniel James

72'

Tiền vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Manor Solomon
6.5

14-Manor Solomon

14' 90+6'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.1

19-Mateo Joseph

72'

Tiền đạo

Sam Byram

25-Sam Byram

90+6'

Hậu vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Ryan Porteous
6.8

5-Ryan Porteous

62'

Hậu vệ

R. Vata
6.0

11-R. Vata

87'

Tiền đạo

Ken Sema
6.1

12-Ken Sema

72'

Tiền vệ

Pierre Dwomoh

14-Pierre Dwomoh

Tiền vệ

Antonio Tikvić

15-Antonio Tikvić

Hậu vệ

Vakoun Issouf Bayo

19-Vakoun Issouf Bayo

Tiền đạo

Mamadou doumbia
6.7

20-Mamadou doumbia

87'

Tiền đạo

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

R. Andrews
6.6

45-R. Andrews

72'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn