4-3-3Legia Warszawa 4-3-3

4-2-3-1 Real Betis4-2-3-1

Kacper Tobiasz7.2
1-Kacper Tobiasz
Paweł Wszołek6.8
13-Paweł Wszołek
Radovan Pankov7.0
12-Radovan Pankov
Steve·Kapuadi8.2
3-Steve·Kapuadi
Rúben Vinagre7.6
19-Rúben Vinagre
Bartosz Kapustka7.4 74'
67-Bartosz Kapustka
M. Oyedele6.9 83'
6-M. Oyedele
Lucas Lima Linhares6.2 62'
82-Lucas Lima Linhares
Kacper Chodyna7.1 83'
11-Kacper Chodyna
Tomáš Pekhart6.7 62'
7-Tomáš Pekhart
Ryoya Morishita6.2
25-Ryoya Morishita
Adrián6.4
13-Adrián
Aitor Ruibal7.7
24-Aitor Ruibal
Natan6.8
6-Natan
Nobel Mendy6.9
32-Nobel Mendy
Romain Perraud6.9
15-Romain Perraud
Sergi Altimira6.9
16-Sergi Altimira
Johnny Cardoso7.3 66'
4-Johnny Cardoso
Chimy Ávila6.5 58'
9-Chimy Ávila
Pablo Fornals7.4 74'
18-Pablo Fornals
Juanmi6.5 58'
7-Juanmi
Vitor Roque6.6 58'
8-Vitor Roque

Thay người

83'

M. Oyedele

6-M. Oyedele

Tiền vệ

Artur Jędrzejczyk

55-Artur Jędrzejczyk

Hậu vệ

83'

Kacper Chodyna

11-Kacper Chodyna

Tiền đạo

Marc Gual

28-Marc Gual

Tiền đạo

74'

Bartosz Kapustka

67-Bartosz Kapustka

Tiền vệ

Jurgen·Celhaka

21-Jurgen·Celhaka

Tiền vệ

62'

Lucas Lima Linhares

82-Lucas Lima Linhares

Tiền vệ

Rafał Augustyniak

8-Rafał Augustyniak

Tiền vệ

62'

Tomáš Pekhart

7-Tomáš Pekhart

Tiền đạo

Jean-Pierre Nsame

77-Jean-Pierre Nsame

Tiền đạo

74'

Pablo Fornals

18-Pablo Fornals

Tiền vệ

Assane Diao Diaoune

38-Assane Diao Diaoune

Tiền đạo

66'

Johnny Cardoso

4-Johnny Cardoso

Tiền vệ

Marc Roca

21-Marc Roca

Tiền vệ

58'

Chimy Ávila

9-Chimy Ávila

Tiền vệ

Abdessamad Ezzalzouli

10-Abdessamad Ezzalzouli

Tiền đạo

58'

Juanmi

7-Juanmi

Tiền vệ

Dani Pérez

37-Dani Pérez

Tiền vệ

58'

Vitor Roque

8-Vitor Roque

Tiền đạo

Cédric Bakambu

11-Cédric Bakambu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kacper Tobiasz
7.2

1-Kacper Tobiasz

Thủ môn

Paweł Wszołek
6.8

13-Paweł Wszołek

Hậu vệ

Radovan Pankov
7.0

12-Radovan Pankov

Hậu vệ

Steve·Kapuadi
8.2

3-Steve·Kapuadi

Hậu vệ

Rúben Vinagre
7.6

19-Rúben Vinagre

Hậu vệ

Bartosz Kapustka
7.4

67-Bartosz Kapustka

74'

Tiền vệ

M. Oyedele
6.9

6-M. Oyedele

83'

Tiền vệ

Lucas Lima Linhares
6.2

82-Lucas Lima Linhares

62'

Tiền vệ

Kacper Chodyna
7.1

11-Kacper Chodyna

83'

Tiền đạo

Tomáš Pekhart
6.7

7-Tomáš Pekhart

62'

Tiền đạo

Ryoya Morishita
6.2

25-Ryoya Morishita

Tiền đạo

Adrián
6.4

13-Adrián

Thủ môn

Aitor Ruibal
7.7

24-Aitor Ruibal

Hậu vệ

Natan
6.8

6-Natan

Hậu vệ

Nobel Mendy
6.9

32-Nobel Mendy

Hậu vệ

Romain Perraud
6.9

15-Romain Perraud

Hậu vệ

Sergi Altimira
6.9

16-Sergi Altimira

Tiền vệ

Johnny Cardoso
7.3

4-Johnny Cardoso

66'

Tiền vệ

Chimy Ávila
6.5

9-Chimy Ávila

58'

Tiền vệ

Pablo Fornals
7.4

18-Pablo Fornals

74'

Tiền vệ

Juanmi
6.5

7-Juanmi

58'

Tiền vệ

Vitor Roque
6.6

8-Vitor Roque

58'

Tiền đạo

Dự bị

Rafał Augustyniak
6.8

8-Rafał Augustyniak

62'

Tiền vệ

M. Alfarela

17-M. Alfarela

Tiền đạo

Jurgen·Celhaka
6.9

21-Jurgen·Celhaka

74'

Tiền vệ

Patryk Kun

23-Patryk Kun

Tiền vệ

Jan Ziółkowski

24-Jan Ziółkowski

Hậu vệ

Gabriel Kobylak

27-Gabriel Kobylak

Thủ môn

Marc Gual
6.9

28-Marc Gual

83'

Tiền đạo

Artur Jędrzejczyk
6.6

55-Artur Jędrzejczyk

83'

Hậu vệ

M. Szczepaniak

71-M. Szczepaniak

Tiền vệ

Jean-Pierre Nsame
6.8

77-Jean-Pierre Nsame

62'

Tiền đạo

J. Adkonis

80-J. Adkonis

Tiền vệ

Jordan Majchrzak

99-Jordan Majchrzak

Tiền đạo

Rui Silva

1-Rui Silva

Thủ môn

Héctor Bellerín

2-Héctor Bellerín

Hậu vệ

Diego Llorente

3-Diego Llorente

Hậu vệ

Abdessamad Ezzalzouli
6.8

10-Abdessamad Ezzalzouli

58'

Tiền đạo

Cédric Bakambu
6.6

11-Cédric Bakambu

58'

Tiền đạo

Ricardo Rodríguez

12-Ricardo Rodríguez

Hậu vệ

Marc Roca
6.9

21-Marc Roca

66'

Tiền vệ

German Garcia Fernandez

30-German Garcia Fernandez

Thủ môn

Dani Pérez
6.6

37-Dani Pérez

58'

Tiền vệ

Assane Diao Diaoune
6.6

38-Assane Diao Diaoune

74'

Tiền đạo

Mateo Flores

46-Mateo Flores

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gonçalo Feio

Gonçalo Feio

 

Manuel Pellegrini

Manuel Pellegrini

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra