4-2-3-1Leicester City 4-2-3-1

4-2-3-1 Queens Park Rangers4-2-3-1

Jakub Stolarczyk5.8
41-Jakub Stolarczyk
James Justin7.1
2-James Justin
Conor Coady6.3
4-Conor Coady
Wout Faes6.7
3-Wout Faes
Victor Kristiansen6.0
16-Victor Kristiansen
Boubakary Soumaré6.3
24-Boubakary Soumaré
Harry Winks6.4 60'
8-Harry Winks
Facundo Valentin·Buonanotte8.5 81'
40-Facundo Valentin·Buonanotte
Bilal El Khannouss7.7 60'
11-Bilal El Khannouss
Stephy Mavididi7.7 66'
10-Stephy Mavididi
Jamie Vardy6.5 60'
9-Jamie Vardy
Joe Walsh
13-Joe Walsh
Harrison Ashby
20-Harrison Ashby
Ronnie Edwards
17-Ronnie Edwards
Jake Clarke-Salter
6-Jake Clarke-Salter
Kenneth Paal 72'
22-Kenneth Paal
Jonathan Varane
40-Jonathan Varane
Samuel Field 70'
8-Samuel Field
Koki Saito 81'
14-Koki Saito
Nicolas Madsen
24-Nicolas Madsen
Ilias Chair 70'
10-Ilias Chair
Rayan Jawad Kolli 72'
26-Rayan Jawad Kolli

Thay người

81'

Facundo Valentin·Buonanotte

40-Facundo Valentin·Buonanotte

Tiền vệ

Bobby Reid

14-Bobby Reid

Tiền đạo

66'

Stephy Mavididi

10-Stephy Mavididi

Tiền vệ

Kasey McAteer

35-Kasey McAteer

Tiền vệ

60'

Harry Winks

8-Harry Winks

Tiền vệ

Oliver Skipp

22-Oliver Skipp

Tiền vệ

60'

Bilal El Khannouss

11-Bilal El Khannouss

Tiền vệ

Jordan Ayew

18-Jordan Ayew

Tiền đạo

60'

Jamie Vardy

9-Jamie Vardy

Tiền đạo

Patson Daka

20-Patson Daka

Tiền đạo

81'

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền vệ

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

72'

Kenneth Paal

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Jack Colback

4-Jack Colback

Tiền vệ

72'

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

70'

Samuel Field

8-Samuel Field

Tiền vệ

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Hậu vệ

70'

Ilias Chair

10-Ilias Chair

Tiền vệ

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jakub Stolarczyk
5.8

41-Jakub Stolarczyk

Thủ môn

James Justin
7.1

2-James Justin

Hậu vệ

Conor Coady
6.3

4-Conor Coady

Hậu vệ

Wout Faes
6.7

3-Wout Faes

Hậu vệ

Victor Kristiansen
6.0

16-Victor Kristiansen

Hậu vệ

Boubakary Soumaré
6.3

24-Boubakary Soumaré

Tiền vệ

Harry Winks
6.4

8-Harry Winks

60'

Tiền vệ

Facundo Valentin·Buonanotte
8.5

40-Facundo Valentin·Buonanotte

81'

Tiền vệ

Bilal El Khannouss
7.7

11-Bilal El Khannouss

60'

Tiền vệ

Stephy Mavididi
7.7

10-Stephy Mavididi

66'

Tiền vệ

Jamie Vardy
6.5

9-Jamie Vardy

60'

Tiền đạo

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

Ronnie Edwards

17-Ronnie Edwards

Hậu vệ

Jake Clarke-Salter

6-Jake Clarke-Salter

Hậu vệ

Kenneth Paal

22-Kenneth Paal

72'

Hậu vệ

Jonathan Varane

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Samuel Field

8-Samuel Field

70'

Tiền vệ

Koki Saito

14-Koki Saito

81'

Tiền vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

Ilias Chair

10-Ilias Chair

70'

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

72'

Tiền đạo

Dự bị

Caleb Okoli

5-Caleb Okoli

Hậu vệ

Bobby Reid

14-Bobby Reid

81'

Tiền đạo

Hamza Choudhury

17-Hamza Choudhury

Tiền vệ

Jordan Ayew

18-Jordan Ayew

60'

Tiền đạo

Patson Daka

20-Patson Daka

60'

Tiền đạo

Oliver Skipp

22-Oliver Skipp

60'

Tiền vệ

Daniel Iversen

31-Daniel Iversen

Thủ môn

Luke Thomas

33-Luke Thomas

Hậu vệ

Kasey McAteer

35-Kasey McAteer

66'

Tiền vệ

Paul Nardi

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne

3-James·Dunne

Hậu vệ

Jack Colback

4-Jack Colback

72'

Tiền vệ

Paul Smyth

11-Paul Smyth

70'

Tiền đạo

Michael Frey

12-Michael Frey

81'

Tiền đạo

Morgan Fox

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

70'

Hậu vệ

A. Lloyd

28-A. Lloyd

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Ruud van Nistelrooy

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra