4-3-3Leicester City (w) 4-3-3

4-2-3-1 Crystal Palace (w)4-2-3-1

Janina·Leitzig6.2
1-Janina·Leitzig
Catherine Bott6.8
4-Catherine Bott
Sophie Howard6.2
5-Sophie Howard
Julie Thibaud6.5
17-Julie Thibaud
Janice Cayman6.6
11-Janice Cayman
S. Tierney5.9
3-S. Tierney
Saori·Takarada6.2 46'
6-Saori·Takarada
R. Mace5.2 71'
30-R. Mace
Jutta Rantala5.2
8-Jutta Rantala
Noémie Mouchon6.3
10-Noémie Mouchon
M. Goodwin6.2 56'
20-M. Goodwin
shae yanez7.6
30-shae yanez
Josephine Green6.8
14-Josephine Green
A. Everett6.2
6-A. Everett
Katrine Veje6.6
2-Katrine Veje
Lily Woodham6.7
23-Lily Woodham
Lexi Potter6.8
17-Lexi Potter
My Cato6.2
5-My Cato
Mille Gejl Jensen6.6 75'
22-Mille Gejl Jensen
Annabel Blanchard7.6
10-Annabel Blanchard
Ashleigh Weerden5.5 60'
11-Ashleigh Weerden
Katie Stengel6.1
28-Katie Stengel

Thay người

71'

R. Mace

30-R. Mace

Tiền vệ

Deanne Rose

7-Deanne Rose

Tiền đạo

56'

M. Goodwin

20-M. Goodwin

Tiền đạo

Yuka Momiki

29-Yuka Momiki

Tiền đạo

46'

Saori·Takarada

6-Saori·Takarada

Tiền vệ

Shana Chossenotte

28-Shana Chossenotte

Tiền đạo

75'

Mille Gejl Jensen

22-Mille Gejl Jensen

Tiền vệ

Indiah-Paige Riley

20-Indiah-Paige Riley

Tiền đạo

60'

Ashleigh Weerden

11-Ashleigh Weerden

Tiền vệ

Abbie Larkin

27-Abbie Larkin

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Janina·Leitzig
6.2

1-Janina·Leitzig

Thủ môn

Catherine Bott
6.8

4-Catherine Bott

Hậu vệ

Sophie Howard
6.2

5-Sophie Howard

Hậu vệ

Julie Thibaud
6.5

17-Julie Thibaud

Hậu vệ

Janice Cayman
6.6

11-Janice Cayman

Hậu vệ

S. Tierney
5.9

3-S. Tierney

Tiền vệ

Saori·Takarada
6.2

6-Saori·Takarada

46'

Tiền vệ

R. Mace
5.2

30-R. Mace

71'

Tiền vệ

Jutta Rantala
5.2

8-Jutta Rantala

Tiền đạo

Noémie Mouchon
6.3

10-Noémie Mouchon

Tiền đạo

M. Goodwin
6.2

20-M. Goodwin

56'

Tiền đạo

shae yanez
7.6

30-shae yanez

Thủ môn

Josephine Green
6.8

14-Josephine Green

Hậu vệ

A. Everett
6.2

6-A. Everett

Hậu vệ

Katrine Veje
6.6

2-Katrine Veje

Hậu vệ

Lily Woodham
6.7

23-Lily Woodham

Hậu vệ

Lexi Potter
6.8

17-Lexi Potter

Tiền vệ

My Cato
6.2

5-My Cato

Tiền vệ

Mille Gejl Jensen
6.6

22-Mille Gejl Jensen

75'

Tiền vệ

Annabel Blanchard
7.6

10-Annabel Blanchard

Tiền vệ

Ashleigh Weerden
5.5

11-Ashleigh Weerden

60'

Tiền vệ

Katie Stengel
6.1

28-Katie Stengel

Tiền đạo

Dự bị

Courtney Nevin

2-Courtney Nevin

Hậu vệ

Deanne Rose
6.7

7-Deanne Rose

71'

Tiền đạo

Emilia Pelgander

18-Emilia Pelgander

Tiền vệ

Sari Kees

22-Sari Kees

Hậu vệ

Lize Kop

23-Lize Kop

Thủ môn

Shana Chossenotte
6.5

28-Shana Chossenotte

46'

Tiền đạo

Yuka Momiki
6.8

29-Yuka Momiki

56'

Tiền đạo

Chantelle Swaby

31-Chantelle Swaby

Hậu vệ

Nelly Las

53-Nelly Las

Hậu vệ

Felicity Gibbons

3-Felicity Gibbons

Hậu vệ

Chloe Arthur

4-Chloe Arthur

Tiền vệ

M. Sharpe

8-M. Sharpe

Tiền đạo

Paula Myllyoja

19-Paula Myllyoja

Thủ môn

Indiah-Paige Riley
6.6

20-Indiah-Paige Riley

75'

Tiền đạo

Abbie Larkin
6.7

27-Abbie Larkin

60'

Tiền đạo

B. Aspin

32-B. Aspin

Hậu vệ

Isibeal Atkinson

77-Isibeal Atkinson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Willie Kirk

Willie Kirk

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra