4-2-3-1Lexington 4-2-3-1

4-4-2 Forward Madison FC4-4-2

Amal Knight
13-Amal Knight
Christian Young6.4
21-Christian Young
M. Méndez6.5
44-M. Méndez
Kaelon Fox
5-Kaelon Fox
Jorge Luis Corrales6.7
12-Jorge Luis Corrales
Yannick Yankam8.0
8-Yannick Yankam
abel caputo
6-abel caputo
Alassane Diouf 83'
32-Alassane Diouf
Alexis Cerritos6.6
11-Alexis Cerritos
Nico Brown
77-Nico Brown
Cameron Lancaster6.9 68'
17-Cameron Lancaster
Bernd Schipmann
1-Bernd Schipmann
stephen payne
22-stephen payne
michael chilaka
2-michael chilaka
Mitchell Osmond6.4
4-Mitchell Osmond
Jacob Crull
16-Jacob Crull
Juan Galindrez 61'
19-Juan Galindrez
Devin Boyce
8-Devin Boyce
jimmie villalobos 86'
21-jimmie villalobos
Derek Gebhard5.6 61'
17-Derek Gebhard
Christian Chaney6.6
9-Christian Chaney
Garrett Mclaughlin 75'
12-Garrett Mclaughlin

Thay người

83'

Alassane Diouf

32-Alassane Diouf

Tiền vệ

Kameron Lacey

99-Kameron Lacey

Tiền vệ

68'

Cameron Lancaster

17-Cameron Lancaster

Tiền đạo

A. Liadi

9-A. Liadi

Tiền vệ

86'

jimmie villalobos

21-jimmie villalobos

Tiền vệ

Aiden mesias

10-Aiden mesias

Tiền vệ

75'

Garrett Mclaughlin

12-Garrett Mclaughlin

Tiền đạo

Ferrety Sousa

25-Ferrety Sousa

Tiền vệ

61'

Juan Galindrez

19-Juan Galindrez

Tiền đạo

mauro cichero

14-mauro cichero

Tiền đạo

61'

Derek Gebhard

17-Derek Gebhard

Tiền đạo

wolfgang prentice

7-wolfgang prentice

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Amal Knight

13-Amal Knight

Thủ môn

Christian Young
6.4

21-Christian Young

Hậu vệ

M. Méndez
6.5

44-M. Méndez

Hậu vệ

Kaelon Fox

5-Kaelon Fox

Hậu vệ

Jorge Luis Corrales
6.7

12-Jorge Luis Corrales

Hậu vệ

Yannick Yankam
8.0

8-Yannick Yankam

Tiền vệ

abel caputo

6-abel caputo

Tiền vệ

Alassane Diouf

32-Alassane Diouf

83'

Tiền vệ

Alexis Cerritos
6.6

11-Alexis Cerritos

Tiền đạo

Nico Brown

77-Nico Brown

Tiền vệ

Cameron Lancaster
6.9

17-Cameron Lancaster

68'

Tiền đạo

Bernd Schipmann

1-Bernd Schipmann

Thủ môn

stephen payne

22-stephen payne

Tiền đạo

michael chilaka

2-michael chilaka

Hậu vệ

Mitchell Osmond
6.4

4-Mitchell Osmond

Hậu vệ

Jacob Crull

16-Jacob Crull

Hậu vệ

Juan Galindrez

19-Juan Galindrez

61'

Tiền đạo

Devin Boyce

8-Devin Boyce

Tiền vệ

jimmie villalobos

21-jimmie villalobos

86'

Tiền vệ

Derek Gebhard
5.6

17-Derek Gebhard

61'

Tiền đạo

Christian Chaney
6.6

9-Christian Chaney

Tiền vệ

Garrett Mclaughlin

12-Garrett Mclaughlin

75'

Tiền đạo

Dự bị

tate robertson

2-tate robertson

Tiền vệ

Isaac Cano

7-Isaac Cano

 

A. Liadi
6.3

9-A. Liadi

68'

Tiền vệ

Nico Campuzano

23-Nico Campuzano

Thủ môn

Pierre mane

25-Pierre mane

Tiền vệ

erick gonzalez ceja

74-erick gonzalez ceja

Hậu vệ

Kameron Lacey
5.7

99-Kameron Lacey

83'

Tiền vệ

timmy mehl

5-timmy mehl

Hậu vệ

wolfgang prentice
6.1

7-wolfgang prentice

61'

Hậu vệ

Aiden mesias

10-Aiden mesias

86'

Tiền vệ

Cherif Dieye
6.1

11-Cherif Dieye

Tiền đạo

mauro cichero

14-mauro cichero

61'

Tiền đạo

Ferrety Sousa
6.6

25-Ferrety Sousa

75'

Tiền vệ

martin sanchez

99-martin sanchez

Thủ môn

Huấn luyện viên

Terry Boss

Terry Boss

 

Matt Glaeser

Matt Glaeser

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra