4-2-3-1Leyton Orient 4-2-3-1

4-3-3 Burton Albion4-3-3

Josh Keeley7.5
24-Josh Keeley
Thomas James6.4 66'
2-Thomas James
Omar Beckles6.5
19-Omar Beckles
Daniel Happe6.9
5-Daniel Happe
Jayden Sweeney6.5 75'
3-Jayden Sweeney
Jordan Brown6.2 75'
8-Jordan Brown
Dominic Ball5.6
15-Dominic Ball
Sonny Tufail Perkins6.2 67'
20-Sonny Tufail Perkins
Jamie Donley5.8
17-Jamie Donley
Oliver O'Neill6.3 75'
21-Oliver O'Neill
Daniel Agyei6.2
7-Daniel Agyei
Max Crocombe6.7
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.6
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.6
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney7.0
6-Ryan Sweeney
Jason Sraha6.7
20-Jason Sraha
Ben Whitfield6.3
34-Ben Whitfield
Elliot Watt5.6
4-Elliot Watt
C. Gilligan5.8
25-C. Gilligan
T. Kalinauskas6.0 89'
7-T. Kalinauskas
Rumarn·Burrell6.3 65'
18-Rumarn·Burrell
Mason Bennett6.3 79'
32-Mason Bennett

Thay người

75'

Jayden Sweeney

3-Jayden Sweeney

Hậu vệ

Jack Currie

12-Jack Currie

Hậu vệ

75'

Jordan Brown

8-Jordan Brown

Tiền vệ

Darren Pratley

18-Darren Pratley

Tiền vệ

75'

Oliver O'Neill

21-Oliver O'Neill

Tiền vệ

Diallang Jaiyesimi

27-Diallang Jaiyesimi

Tiền vệ

67'

Sonny Tufail Perkins

20-Sonny Tufail Perkins

Tiền vệ

Charlie Kelman

23-Charlie Kelman

Tiền đạo

66'

Thomas James

2-Thomas James

Hậu vệ

Ethan Galbraith

22-Ethan Galbraith

Tiền vệ

89'

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

Dylan Williams

19-Dylan Williams

Hậu vệ

79'

Mason Bennett

32-Mason Bennett

Tiền đạo

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

65'

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Charlie Webster

8-Charlie Webster

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Josh Keeley
7.5

24-Josh Keeley

Thủ môn

Thomas James
6.4

2-Thomas James

66'

Hậu vệ

Omar Beckles
6.5

19-Omar Beckles

Hậu vệ

Daniel Happe
6.9

5-Daniel Happe

Hậu vệ

Jayden Sweeney
6.5

3-Jayden Sweeney

75'

Hậu vệ

Jordan Brown
6.2

8-Jordan Brown

75'

Tiền vệ

Dominic Ball
5.6

15-Dominic Ball

Tiền vệ

Sonny Tufail Perkins
6.2

20-Sonny Tufail Perkins

67'

Tiền vệ

Jamie Donley
5.8

17-Jamie Donley

Tiền vệ

Oliver O'Neill
6.3

21-Oliver O'Neill

75'

Tiền vệ

Daniel Agyei
6.2

7-Daniel Agyei

Tiền đạo

Max Crocombe
6.7

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.6

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.6

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
7.0

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jason Sraha
6.7

20-Jason Sraha

Hậu vệ

Ben Whitfield
6.3

34-Ben Whitfield

Tiền vệ

Elliot Watt
5.6

4-Elliot Watt

Tiền vệ

C. Gilligan
5.8

25-C. Gilligan

Tiền vệ

T. Kalinauskas
6.0

7-T. Kalinauskas

89'

Tiền đạo

Rumarn·Burrell
6.3

18-Rumarn·Burrell

65'

Tiền đạo

Mason Bennett
6.3

32-Mason Bennett

79'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Simpson

4-Jack Simpson

Hậu vệ

Jack Currie
6.2

12-Jack Currie

75'

Hậu vệ

Darren Pratley
6.1

18-Darren Pratley

75'

Tiền vệ

Ethan Galbraith
6.6

22-Ethan Galbraith

66'

Tiền vệ

Charlie Kelman
6.8

23-Charlie Kelman

67'

Tiền đạo

Noah Phillips

26-Noah Phillips

Thủ môn

Diallang Jaiyesimi
6.8

27-Diallang Jaiyesimi

75'

Tiền vệ

Charlie Webster
5.8

8-Charlie Webster

65'

Tiền vệ

Danilo Orsi
6.8

9-Danilo Orsi

79'

Tiền đạo

Billy Bodin

11-Billy Bodin

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Jack Armer

17-Jack Armer

Hậu vệ

Dylan Williams
6.8

19-Dylan Williams

89'

Hậu vệ

Alex Bannon

21-Alex Bannon

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Richie Wellens

Richie Wellens

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra