4-2-3-1Lincoln City 4-2-3-1

4-2-3-1 Rotherham United4-2-3-1

George Wickens8.6
1-George Wickens
Tendayi Darikwa5.8
2-Tendayi Darikwa
Adam Jackson6.2
5-Adam Jackson
Paudie O’Connor6.8
15-Paudie O’Connor
Sean Roughan6.4
23-Sean Roughan
Conor McGrandles5.7
14-Conor McGrandles
Ethan Hamilton5.9
11-Ethan Hamilton
J. Makama5.2
27-J. Makama
Ben House5.2 76'
18-Ben House
Jack Moylan5.9 76'
28-Jack Moylan
B. Cadamarteri6.7 65'
9-B. Cadamarteri
Dillon Phillips6.6
20-Dillon Phillips
Joe Rafferty6.2
2-Joe Rafferty
Hakeem Odofin7.7
22-Hakeem Odofin
Zak Jules7.3
16-Zak Jules
Reece James6.9
6-Reece James
Cameron Humphreys6.3
24-Cameron Humphreys
Shaun McWilliams6.7
17-Shaun McWilliams
Alex MacDonald6.6 80'
14-Alex MacDonald
Sam Nombe5.3
8-Sam Nombe
Joe Powell6.6
7-Joe Powell
Mallik Wilks5.1
12-Mallik Wilks

Thay người

76'

Ben House

18-Ben House

Tiền vệ

Tom Bayliss

8-Tom Bayliss

Tiền vệ

76'

Jack Moylan

28-Jack Moylan

Tiền vệ

Dylan Duffy

17-Dylan Duffy

Tiền vệ

65'

B. Cadamarteri

9-B. Cadamarteri

Tiền đạo

F. Draper

34-F. Draper

Tiền đạo

80'

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Cohen Bramall

3-Cohen Bramall

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

George Wickens
8.6

1-George Wickens

Thủ môn

Tendayi Darikwa
5.8

2-Tendayi Darikwa

Hậu vệ

Adam Jackson
6.2

5-Adam Jackson

Hậu vệ

Paudie O’Connor
6.8

15-Paudie O’Connor

Hậu vệ

Sean Roughan
6.4

23-Sean Roughan

Hậu vệ

Conor McGrandles
5.7

14-Conor McGrandles

Tiền vệ

Ethan Hamilton
5.9

11-Ethan Hamilton

Tiền vệ

J. Makama
5.2

27-J. Makama

Tiền vệ

Ben House
5.2

18-Ben House

76'

Tiền vệ

Jack Moylan
5.9

28-Jack Moylan

76'

Tiền vệ

B. Cadamarteri
6.7

9-B. Cadamarteri

65'

Tiền đạo

Dillon Phillips
6.6

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Joe Rafferty
6.2

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Hakeem Odofin
7.7

22-Hakeem Odofin

Hậu vệ

Zak Jules
7.3

16-Zak Jules

Hậu vệ

Reece James
6.9

6-Reece James

Hậu vệ

Cameron Humphreys
6.3

24-Cameron Humphreys

Tiền vệ

Shaun McWilliams
6.7

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

Alex MacDonald
6.6

14-Alex MacDonald

80'

Tiền vệ

Sam Nombe
5.3

8-Sam Nombe

Tiền vệ

Joe Powell
6.6

7-Joe Powell

Tiền vệ

Mallik Wilks
5.1

12-Mallik Wilks

Tiền đạo

Dự bị

Tom Bayliss
6.2

8-Tom Bayliss

76'

Tiền vệ

Dom Jefferies

16-Dom Jefferies

Tiền vệ

Dylan Duffy
6.0

17-Dylan Duffy

76'

Tiền vệ

James Pardington

21-James Pardington

Thủ môn

Robert Nicholas Street

29-Robert Nicholas Street

Tiền đạo

F. Draper
6.2

34-F. Draper

65'

Tiền đạo

Zane Okoro

36-Zane Okoro

Tiền đạo

Cameron Dawson

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Cohen Bramall
6.3

3-Cohen Bramall

80'

Hậu vệ

Jonson Clarke-Harris

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền đạo

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

Andre Green

11-Andre Green

Tiền đạo

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

Jamie McCart

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Skubala

Michael Skubala

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra