Linfield FC

Carrick Rangers FC

Charlie·Allen 84'
10-Charlie·Allen
Cameron·Ballantyne
16-Cameron·Ballantyne
Joel Cooper 84'
9-Joel Cooper
Euan East
3-Euan East
Matthew Fitzpatrick 84'
29-Matthew Fitzpatrick
Kyle McClean 78'
8-Kyle McClean
Kirk Millar
7-Kirk Millar
matthew orr 78'
67-matthew orr
Sam Roscoe
2-Sam Roscoe
Scott Whiteside
4-Scott Whiteside
David·Walsh
51-David·Walsh
reece webb 46'
29-reece webb
Luke McCullough
12-Luke McCullough
Nedas Maciulaitis
11-Nedas Maciulaitis
Paul Heatley 76'
22-Paul Heatley
danny gibson
24-danny gibson
Joe Crowe
19-Joe Crowe
Seanan Clucas
16-Seanan Clucas
Benjamin Buchanan-Rolleston
15-Benjamin Buchanan-Rolleston
Ethan Boyle 82'
30-Ethan Boyle
Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Cian O'Malley
38-Cian O'Malley

Thay người

84'

Charlie·Allen

10-Charlie·Allen

Tiền đạo

Robbie McDaid

14-Robbie McDaid

Tiền đạo

84'

Joel Cooper

9-Joel Cooper

Tiền vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

Tiền đạo

84'

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

Tiền đạo

Christopher McKee

17-Christopher McKee

Tiền đạo

78'

Kyle McClean

8-Kyle McClean

Tiền đạo

Joshua Archer

21-Joshua Archer

Tiền vệ

78'

matthew orr

67-matthew orr

Hậu vệ

Ethan McGee

27-Ethan McGee

Hậu vệ

82'

Ethan Boyle

30-Ethan Boyle

Tiền vệ

David Cushley

7-David Cushley

Tiền vệ

76'

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

Shane forbes

33-Shane forbes

Tiền đạo

46'

reece webb

29-reece webb

Hậu vệ

Josh andrews

17-Josh andrews

 

Đội hình xuất phát

Charlie·Allen

10-Charlie·Allen

84'

Tiền đạo

Cameron·Ballantyne

16-Cameron·Ballantyne

Hậu vệ

Joel Cooper

9-Joel Cooper

84'

Tiền vệ

Euan East

3-Euan East

Hậu vệ

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

84'

Tiền đạo

Kyle McClean

8-Kyle McClean

78'

Tiền đạo

Kirk Millar

7-Kirk Millar

 

matthew orr

67-matthew orr

78'

Hậu vệ

Sam Roscoe

2-Sam Roscoe

Hậu vệ

Scott Whiteside

4-Scott Whiteside

Hậu vệ

David·Walsh

51-David·Walsh

Thủ môn

reece webb

29-reece webb

46'

Hậu vệ

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Paul Heatley

22-Paul Heatley

76'

Tiền vệ

danny gibson

24-danny gibson

 

Joe Crowe

19-Joe Crowe

Hậu vệ

Seanan Clucas

16-Seanan Clucas

Tiền vệ

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

Ethan Boyle

30-Ethan Boyle

82'

Tiền vệ

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Cian O'Malley

38-Cian O'Malley

Hậu vệ

Dự bị

Christopher Johns

1-Christopher Johns

Thủ môn

Robbie McDaid

14-Robbie McDaid

84'

Tiền đạo

Christopher McKee

17-Christopher McKee

84'

Tiền đạo

Joshua Archer

21-Joshua Archer

78'

Tiền vệ

Ethan McGee

27-Ethan McGee

78'

Hậu vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

84'

Tiền đạo

ryan mckay

37-ryan mckay

 

David Cushley

7-David Cushley

82'

Tiền vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

Curtis Allen

10-Curtis Allen

Tiền đạo

Josh andrews

17-Josh andrews

46'

 

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

Shane forbes

33-Shane forbes

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Healy

David Healy

 

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra