Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

D. Walsh
51-D. Walsh
Chris Shields
5-Chris Shields
Sam roscoe
2-Sam roscoe
matthew orr
67-matthew orr
Jamie Mulgrew
22-Jamie Mulgrew
Kirk Millar
7-Kirk Millar
Christopher McKee 77'
17-Christopher McKee
Stephen Fallon 65'
20-Stephen Fallon
Matthew Fitzpatrick
29-Matthew Fitzpatrick
Ben Hall 65'
15-Ben Hall
Ethan McGee
27-Ethan McGee
Michael O'Connor
22-Michael O'Connor
David Toure
2-David Toure
Matthew Snoddy
7-Matthew Snoddy
Len O'Sullivan
3-Len O'Sullivan
Barney McKeown
18-Barney McKeown
David McDaid
9-David McDaid
Jack Malone 79'
8-Jack Malone
Peter Campbell
10-Peter Campbell
Chris atherton 74'
17-Chris atherton
Mark Byrne
13-Mark Byrne
Mark Haughey
6-Mark Haughey

Thay người

77'

Christopher McKee

17-Christopher McKee

65'

Stephen Fallon

4-Scott Whiteside

20-Stephen Fallon

65'

Ben Hall

21-Joshua Archer

15-Ben Hall

79'

Jack Malone

23-Keith Ward

8-Jack Malone

74'

Chris atherton

14-James Doona

17-Chris atherton

Đội hình xuất phát

D. Walsh

51-D. Walsh

Thủ môn

Chris Shields

5-Chris Shields

Tiền vệ

Sam roscoe

2-Sam roscoe

Hậu vệ

matthew orr

67-matthew orr

Hậu vệ

Jamie Mulgrew

22-Jamie Mulgrew

Tiền vệ

Kirk Millar

7-Kirk Millar

 

Christopher McKee

17-Christopher McKee

77'

Tiền đạo

Stephen Fallon

20-Stephen Fallon

65'

Tiền vệ

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

Tiền đạo

Ben Hall

15-Ben Hall

65'

Hậu vệ

Ethan McGee

27-Ethan McGee

Hậu vệ

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

Tiền vệ

David Toure

2-David Toure

Hậu vệ

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

Tiền vệ

Len O'Sullivan

3-Len O'Sullivan

Hậu vệ

Barney McKeown

18-Barney McKeown

Hậu vệ

David McDaid

9-David McDaid

Tiền đạo

Jack Malone

8-Jack Malone

79'

Tiền vệ

Peter Campbell

10-Peter Campbell

Tiền vệ

Chris atherton

17-Chris atherton

74'

Tiền vệ

Mark Byrne

13-Mark Byrne

Thủ môn

Mark Haughey

6-Mark Haughey

Hậu vệ

Dự bị

Christopher Johns

1-Christopher Johns

Thủ môn

Scott Whiteside

4-Scott Whiteside

65'

Hậu vệ

Robbie McDaid

14-Robbie McDaid

Tiền đạo

Cameron ballantyne

16-Cameron ballantyne

Hậu vệ

Joshua Archer

21-Joshua Archer

65'

Tiền vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

Tiền đạo

ryan mckay

37-ryan mckay

 

Niall Quinn

11-Niall Quinn

60'

Hậu vệ

James Doona

14-James Doona

74'

Tiền vệ

harry lynch

15-harry lynch

Hậu vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

79'

Tiền vệ

jamie doran

24-jamie doran

Tiền vệ

Paul mcgovern

29-Paul mcgovern

Tiền đạo

lucas fry

40-lucas fry

 

Huấn luyện viên

David Healy

David Healy

 

Paddy McLaughlin

Paddy McLaughlin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn