Linfield FC

Loughgall FC

Chris Shields
5-Chris Shields
Scott Whiteside
4-Scott Whiteside
Christopher Johns
1-Christopher Johns
Sam roscoe
2-Sam roscoe
Kirk Millar
7-Kirk Millar
Christopher McKee 72'
17-Christopher McKee
Ethan McGee 63'
27-Ethan McGee
Kyle McClean 63'
8-Kyle McClean
Matthew Fitzpatrick 81'
29-Matthew Fitzpatrick
Euan East
3-Euan East
Joel Cooper 82'
9-Joel Cooper
Nathan Gartside
31-Nathan Gartside
Pablo Cavalcante
7-Pablo Cavalcante
Nathaniel ferris 61'
9-Nathaniel ferris
ben harvey 68'
26-ben harvey
Andrew hoey 68'
10-Andrew hoey
tiernan kelly
6-tiernan kelly
conor kerr
14-conor kerr
jamie rea
3-jamie rea
Ryan Waide 68'
8-Ryan Waide
conor mcdermott 55'
2-conor mcdermott
Ben·Murdock
4-Ben·Murdock

Thay người

82'

Joel Cooper

9-Joel Cooper

Tiền vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

Tiền đạo

81'

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

Tiền đạo

Cameron ballantyne

16-Cameron ballantyne

Hậu vệ

72'

Christopher McKee

17-Christopher McKee

Tiền đạo

ryan mckay

37-ryan mckay

 

63'

Ethan McGee

27-Ethan McGee

Hậu vệ

Darragh McBrien

12-Darragh McBrien

 

63'

Kyle McClean

8-Kyle McClean

Tiền đạo

charlie allen

10-charlie allen

Tiền đạo

68'

ben harvey

26-ben harvey

 

adhamh towe

27-adhamh towe

 

68'

Andrew hoey

10-Andrew hoey

 

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

Tiền vệ

68'

Ryan Waide

8-Ryan Waide

Tiền đạo

Alberto balde

18-Alberto balde

 

61'

Nathaniel ferris

9-Nathaniel ferris

 

Jay Boyd

22-Jay Boyd

Tiền đạo

55'

conor mcdermott

2-conor mcdermott

Hậu vệ

Caolan McAleer

11-Caolan McAleer

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Chris Shields

5-Chris Shields

Tiền vệ

Scott Whiteside

4-Scott Whiteside

Hậu vệ

Christopher Johns

1-Christopher Johns

Thủ môn

Sam roscoe

2-Sam roscoe

Hậu vệ

Kirk Millar

7-Kirk Millar

 

Christopher McKee

17-Christopher McKee

72'

Tiền đạo

Ethan McGee

27-Ethan McGee

63'

Hậu vệ

Kyle McClean

8-Kyle McClean

63'

Tiền đạo

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

81'

Tiền đạo

Euan East

3-Euan East

Hậu vệ

Joel Cooper

9-Joel Cooper

82'

Tiền vệ

Nathan Gartside

31-Nathan Gartside

Thủ môn

Pablo Cavalcante

7-Pablo Cavalcante

Tiền đạo

Nathaniel ferris

9-Nathaniel ferris

61'

 

ben harvey

26-ben harvey

68'

 

Andrew hoey

10-Andrew hoey

68'

 

tiernan kelly

6-tiernan kelly

 

conor kerr

14-conor kerr

Tiền vệ

jamie rea

3-jamie rea

Hậu vệ

Ryan Waide

8-Ryan Waide

68'

Tiền đạo

conor mcdermott

2-conor mcdermott

55'

Hậu vệ

Ben·Murdock

4-Ben·Murdock

Hậu vệ

Dự bị

charlie allen

10-charlie allen

63'

Tiền đạo

Darragh McBrien

12-Darragh McBrien

63'

 

Cameron ballantyne

16-Cameron ballantyne

81'

Hậu vệ

Joshua Archer

21-Joshua Archer

Tiền vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

82'

Tiền đạo

ryan mckay

37-ryan mckay

72'

 

D. Walsh

51-D. Walsh

Thủ môn

berat turker

1-berat turker

Thủ môn

Caolan McAleer

11-Caolan McAleer

55'

Tiền vệ

luke cartwright

15-luke cartwright

 

Alberto balde

18-Alberto balde

68'

 

Jay Boyd

22-Jay Boyd

61'

Tiền đạo

adhamh towe

27-adhamh towe

68'

 

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

68'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

David Healy

David Healy

 

Dean Smith

Dean Smith

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra