4-3-3Liverpool U21 4-3-3

4-2-3-1 Leicester City U214-2-3-1

kornel misciur
1-kornel misciur
lee jonas 73'
2-lee jonas
Amara Nallo6.5
4-Amara Nallo
wellity lucky
5-wellity lucky
James Norris6.3
3-James Norris
Thomas Hill6.2
8-Thomas Hill
Dominic Corness6.9
6-Dominic Corness
Trey Nyoni7.9 72'
10-Trey Nyoni
Kieran morrison 82'
7-Kieran morrison
ranel young 73'
9-ranel young
Tommy piling
11-Tommy piling
Harry french
1-Harry french
brandon cover6.6 61'
2-brandon cover
Harvey ford godsmark
4-Harvey ford godsmark
Ben grist
5-Ben grist
Jamari lindsay 46'
3-Jamari lindsay
Samuel Charles Braybrooke6.1
6-Samuel Charles Braybrooke
henry cartwright
8-henry cartwright
Jayden joseph
7-Jayden joseph
Michael Golding6.9 61'
10-Michael Golding
Logan briggs6.0 61'
11-Logan briggs
amani richards 61'
9-amani richards

Thay người

82'

Kieran morrison

7-Kieran morrison

Tiền vệ

Kyle Kelly

16-Kyle Kelly

Tiền vệ

73'

lee jonas

2-lee jonas

Hậu vệ

Terrence miles mclaughlin

12-Terrence miles mclaughlin

Hậu vệ

73'

ranel young

9-ranel young

Tiền đạo

Trent Kone-Doherty

15-Trent Kone-Doherty

Tiền đạo

72'

Trey Nyoni

10-Trey Nyoni

Tiền vệ

michael laffey

14-michael laffey

Tiền vệ

61'

brandon cover

2-brandon cover

Tiền vệ

toby onanaye

15-toby onanaye

Tiền vệ

61'

Michael Golding

10-Michael Golding

Tiền vệ

Oliver James Ewing

17-Oliver James Ewing

Tiền đạo

61'

Logan briggs

11-Logan briggs

Tiền vệ

Deniche hill

16-Deniche hill

Tiền vệ

61'

amani richards

9-amani richards

Tiền đạo

chris popov

12-chris popov

Tiền vệ

46'

Jamari lindsay

3-Jamari lindsay

Hậu vệ

joe wormleighton

14-joe wormleighton

 

Đội hình xuất phát

kornel misciur

1-kornel misciur

Thủ môn

lee jonas

2-lee jonas

73'

Hậu vệ

Amara Nallo
6.5

4-Amara Nallo

Tiền vệ

wellity lucky

5-wellity lucky

Hậu vệ

James Norris
6.3

3-James Norris

Hậu vệ

Thomas Hill
6.2

8-Thomas Hill

Tiền vệ

Dominic Corness
6.9

6-Dominic Corness

Tiền vệ

Trey Nyoni
7.9

10-Trey Nyoni

72'

Tiền vệ

Kieran morrison

7-Kieran morrison

82'

Tiền vệ

ranel young

9-ranel young

73'

Tiền đạo

Tommy piling

11-Tommy piling

Tiền vệ

Harry french

1-Harry french

Thủ môn

brandon cover
6.6

2-brandon cover

61'

Tiền vệ

Harvey ford godsmark

4-Harvey ford godsmark

Hậu vệ

Ben grist

5-Ben grist

Tiền vệ

Jamari lindsay

3-Jamari lindsay

46'

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke
6.1

6-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

henry cartwright

8-henry cartwright

Tiền vệ

Jayden joseph

7-Jayden joseph

Tiền vệ

Michael Golding
6.9

10-Michael Golding

61'

Tiền vệ

Logan briggs
6.0

11-Logan briggs

61'

Tiền vệ

amani richards

9-amani richards

61'

Tiền đạo

Dự bị

Terrence miles mclaughlin

12-Terrence miles mclaughlin

73'

Hậu vệ

reece trueman

13-reece trueman

Thủ môn

michael laffey

14-michael laffey

72'

Tiền vệ

Trent Kone-Doherty
6.7

15-Trent Kone-Doherty

73'

Tiền đạo

Kyle Kelly
6.3

16-Kyle Kelly

82'

Tiền vệ

chris popov

12-chris popov

61'

Tiền vệ

joe wormleighton
6.3

14-joe wormleighton

46'

 

toby onanaye

15-toby onanaye

61'

Tiền vệ

Deniche hill

16-Deniche hill

61'

Tiền vệ

Oliver James Ewing
6.7

17-Oliver James Ewing

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Barry Lewtas

Barry Lewtas

 

Ben Petty

Ben Petty

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra