4-3-3Liverpool U21 4-3-3

4-3-3 Manchester City U214-3-3

Harvey Davies6.7
1-Harvey Davies
lee jonas 65'
2-lee jonas
Amara Nallo6.7
4-Amara Nallo
wellity lucky
5-wellity lucky
James Norris7.7
3-James Norris
Dominic Corness8.6 83'
6-Dominic Corness
Thomas Hill8.1
10-Thomas Hill
michael laffey
8-michael laffey
Kieran morrison
7-Kieran morrison
ranel young 83'
9-ranel young
Tommy piling
11-Tommy piling
jack wint
1-jack wint
matthew hendersson
2-matthew hendersson
jahmal pussey simpson
4-jahmal pussey simpson
Sebastian naylor
5-Sebastian naylor
Lakyle·Samuel
3-Lakyle·Samuel
Jaden·Heskey6.1
8-Jaden·Heskey
J. Wright8.7
6-J. Wright
divine mukasa 65'
10-divine mukasa
farid ruprecht alfa
7-farid ruprecht alfa
justin oboavwoduo
9-justin oboavwoduo
Emilio lawrence 65'
11-Emilio lawrence

Thay người

83'

Dominic Corness

6-Dominic Corness

Tiền vệ

oscar kelly

15-oscar kelly

Thủ môn

83'

ranel young

9-ranel young

Tiền đạo

Carter pinnington

14-Carter pinnington

Hậu vệ

65'

lee jonas

2-lee jonas

Hậu vệ

65'

divine mukasa

10-divine mukasa

Tiền đạo

will dickson

15-will dickson

Tiền đạo

65'

Emilio lawrence

11-Emilio lawrence

Tiền đạo

Matthew warhurst

16-Matthew warhurst

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Harvey Davies
6.7

1-Harvey Davies

Thủ môn

lee jonas

2-lee jonas

65'

Hậu vệ

Amara Nallo
6.7

4-Amara Nallo

Tiền vệ

wellity lucky

5-wellity lucky

Hậu vệ

James Norris
7.7

3-James Norris

Hậu vệ

Dominic Corness
8.6

6-Dominic Corness

83'

Tiền vệ

Thomas Hill
8.1

10-Thomas Hill

Tiền vệ

michael laffey

8-michael laffey

Tiền vệ

Kieran morrison

7-Kieran morrison

Tiền vệ

ranel young

9-ranel young

83'

Tiền đạo

Tommy piling

11-Tommy piling

Tiền vệ

jack wint

1-jack wint

Thủ môn

matthew hendersson

2-matthew hendersson

Tiền vệ

jahmal pussey simpson

4-jahmal pussey simpson

Tiền vệ

Sebastian naylor

5-Sebastian naylor

Hậu vệ

Lakyle·Samuel

3-Lakyle·Samuel

Hậu vệ

Jaden·Heskey
6.1

8-Jaden·Heskey

Tiền đạo

J. Wright
8.7

6-J. Wright

Tiền vệ

divine mukasa

10-divine mukasa

65'

Tiền đạo

farid ruprecht alfa

7-farid ruprecht alfa

Tiền đạo

justin oboavwoduo

9-justin oboavwoduo

Tiền đạo

Emilio lawrence

11-Emilio lawrence

65'

Tiền đạo

Dự bị

kornel misciur

13-kornel misciur

Thủ môn

Carter pinnington

14-Carter pinnington

83'

Hậu vệ

oscar kelly

15-oscar kelly

83'

Thủ môn

keyrol figuora

16-keyrol figuora

Tiền đạo

M. Alleyne

12-M. Alleyne

Hậu vệ

spike brits

13-spike brits

Thủ môn

Michael okeke

14-Michael okeke

Tiền vệ

will dickson

15-will dickson

65'

Tiền đạo

Matthew warhurst

16-Matthew warhurst

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Barry Lewtas

Barry Lewtas

 

Brian Barry-Murphy

Brian Barry-Murphy

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra