4-3-3Liverpool 4-3-3

4-3-1-2 Accrington Stanley4-3-1-2

Caoimhin Kelleher6.6
62-Caoimhin Kelleher
Trent Alexander-Arnold7.6 60'
66-Trent Alexander-Arnold
Jarell Quansah6.7
78-Jarell Quansah
Wataru Endo6.7 79'
3-Wataru Endo
Konstantinos Tsimikas7.4
21-Konstantinos Tsimikas
Diogo Jota7.2
20-Diogo Jota
Tyler Morton7.0 60'
80-Tyler Morton
Dominik Szoboszlai7.4 46'
8-Dominik Szoboszlai
Harvey Elliott7.7
19-Harvey Elliott
Darwin Nuñez6.5
9-Darwin Nuñez
R. Ngumoha6.7 72'
73-R. Ngumoha
William Crellin6.2
13-William Crellin
Donald Love6.1
2-Donald Love
Farrend Rawson6.3
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.3
4-Zachariah Olumide Awe
B. Woods6.1
8-B. Woods
Josh Woods6.6 63'
39-Josh Woods
Nelson Khumbeni6.4 46'
14-Nelson Khumbeni
Dan Martin6.6 63'
22-Dan Martin
Ashley Hunter6.3 46'
45-Ashley Hunter
Tyler Walton6.7 78'
23-Tyler Walton
Shaun Whalley6.5
7-Shaun Whalley

Thay người

79'

Wataru Endo

3-Wataru Endo

Hậu vệ

Trey Nyoni

98-Trey Nyoni

Tiền vệ

72'

R. Ngumoha

73-R. Ngumoha

Tiền đạo

Jayden Danns

76-Jayden Danns

Tiền đạo

60'

Trent Alexander-Arnold

66-Trent Alexander-Arnold

Hậu vệ

Conor Bradley

84-Conor Bradley

Hậu vệ

60'

Tyler Morton

80-Tyler Morton

Tiền vệ

James McConnell

53-James McConnell

Tiền vệ

46'

Dominik Szoboszlai

8-Dominik Szoboszlai

Tiền vệ

Federico Chiesa

14-Federico Chiesa

Tiền đạo

78'

Tyler Walton

23-Tyler Walton

Tiền đạo

Kelsey Mooney

9-Kelsey Mooney

Tiền đạo

63'

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền vệ

Connor O'Brien

38-Connor O'Brien

Hậu vệ

63'

Dan Martin

22-Dan Martin

Tiền vệ

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

46'

Nelson Khumbeni

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

Liam Coyle

6-Liam Coyle

Tiền vệ

46'

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền vệ

Alex Henderson

10-Alex Henderson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Caoimhin Kelleher
6.6

62-Caoimhin Kelleher

Thủ môn

Trent Alexander-Arnold
7.6

66-Trent Alexander-Arnold

60'

Hậu vệ

Jarell Quansah
6.7

78-Jarell Quansah

Hậu vệ

Wataru Endo
6.7

3-Wataru Endo

79'

Hậu vệ

Konstantinos Tsimikas
7.4

21-Konstantinos Tsimikas

Hậu vệ

Diogo Jota
7.2

20-Diogo Jota

Tiền vệ

Tyler Morton
7.0

80-Tyler Morton

60'

Tiền vệ

Dominik Szoboszlai
7.4

8-Dominik Szoboszlai

46'

Tiền vệ

Harvey Elliott
7.7

19-Harvey Elliott

Tiền đạo

Darwin Nuñez
6.5

9-Darwin Nuñez

Tiền đạo

R. Ngumoha
6.7

73-R. Ngumoha

72'

Tiền đạo

William Crellin
6.2

13-William Crellin

Thủ môn

Donald Love
6.1

2-Donald Love

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.3

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.3

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

B. Woods
6.1

8-B. Woods

Hậu vệ

Josh Woods
6.6

39-Josh Woods

63'

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
6.4

14-Nelson Khumbeni

46'

Tiền vệ

Dan Martin
6.6

22-Dan Martin

63'

Tiền vệ

Ashley Hunter
6.3

45-Ashley Hunter

46'

Tiền vệ

Tyler Walton
6.7

23-Tyler Walton

78'

Tiền đạo

Shaun Whalley
6.5

7-Shaun Whalley

Tiền đạo

Dự bị

Luis Díaz

7-Luis Díaz

Tiền đạo

Alexis Mac Allister

10-Alexis Mac Allister

Tiền vệ

Federico Chiesa

14-Federico Chiesa

46'

Tiền đạo

Andrew Robertson

26-Andrew Robertson

Hậu vệ

James McConnell

53-James McConnell

60'

Tiền vệ

Vitezslav Jaros

56-Vitezslav Jaros

Thủ môn

Jayden Danns

76-Jayden Danns

72'

Tiền đạo

Conor Bradley

84-Conor Bradley

60'

Hậu vệ

Trey Nyoni

98-Trey Nyoni

79'

Tiền vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Liam Coyle

6-Liam Coyle

46'

Tiền vệ

Kelsey Mooney

9-Kelsey Mooney

78'

Tiền đạo

Alex Henderson

10-Alex Henderson

46'

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

Jake Thomas Batty

16-Jake Thomas Batty

Hậu vệ

Sonny Aljofree

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

63'

Tiền vệ

Connor O'Brien

38-Connor O'Brien

63'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Arne Slot

Arne Slot

 

John Doolan

John Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra