3-5-2Liverpool (w) 3-5-2

4-2-3-1 Arsenal (w)4-2-3-1

Teagan Micah6.7
16-Teagan Micah
J. Matthews6.8 84'
6-J. Matthews
Jenna Clark6.0
17-Jenna Clark
Gemma Bonner5.1 85'
23-Gemma Bonner
G. Fisk5.7
4-G. Fisk
Zara shaw5.7 77'
36-Zara shaw
Fuka Nagano6.8 77'
8-Fuka Nagano
Ceri Holland5.6
18-Ceri Holland
T. Hinds5.7
12-T. Hinds
M. Enderby6.1 84'
13-M. Enderby
Olivia Smith5.6
11-Olivia Smith
Daphne·van Domselaar6.4
14-Daphne·van Domselaar
Emily Fox7.6
2-Emily Fox
Leah Williamson6.9
6-Leah Williamson
Stephanie Catley7.7
7-Stephanie Catley
Katie McCabe8.0
11-Katie McCabe
Kyra Cooney-Cross7.8
32-Kyra Cooney-Cross
Mariona Caldentey6.4 90+3'
8-Mariona Caldentey
Caitlin Foord6.5 76'
19-Caitlin Foord
Frida Maanum5.2 58'
12-Frida Maanum
Bethany·Mead6.6 58'
9-Bethany·Mead
Alessia Russo8.7
23-Alessia Russo

Thay người

85'

Gemma Bonner

23-Gemma Bonner

Hậu vệ

Niamh Fahey

5-Niamh Fahey

Hậu vệ

84'

J. Matthews

6-J. Matthews

Hậu vệ

Gemma Evans

3-Gemma Evans

Hậu vệ

84'

M. Enderby

13-M. Enderby

Tiền đạo

Cornelia Kapocs

7-Cornelia Kapocs

Tiền đạo

77'

Zara shaw

36-Zara shaw

Tiền vệ

Yana Daniels

20-Yana Daniels

Tiền đạo

77'

Fuka Nagano

8-Fuka Nagano

Tiền vệ

H. Silcock

34-H. Silcock

Hậu vệ

90+3'

Mariona Caldentey

8-Mariona Caldentey

Tiền vệ

Lotte Wubben Moy

3-Lotte Wubben Moy

Hậu vệ

76'

Caitlin Foord

19-Caitlin Foord

Tiền vệ

Lina Hurtig

17-Lina Hurtig

Tiền đạo

58'

Frida Maanum

12-Frida Maanum

Tiền vệ

Kim Little

10-Kim Little

Tiền vệ

58'

Bethany·Mead

9-Bethany·Mead

Tiền vệ

Stina Blackstenius

25-Stina Blackstenius

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Teagan Micah
6.7

16-Teagan Micah

Thủ môn

J. Matthews
6.8

6-J. Matthews

84'

Hậu vệ

Jenna Clark
6.0

17-Jenna Clark

Hậu vệ

Gemma Bonner
5.1

23-Gemma Bonner

85'

Hậu vệ

G. Fisk
5.7

4-G. Fisk

Tiền vệ

Zara shaw
5.7

36-Zara shaw

77'

Tiền vệ

Fuka Nagano
6.8

8-Fuka Nagano

77'

Tiền vệ

Ceri Holland
5.6

18-Ceri Holland

Tiền vệ

T. Hinds
5.7

12-T. Hinds

Tiền vệ

M. Enderby
6.1

13-M. Enderby

84'

Tiền đạo

Olivia Smith
5.6

11-Olivia Smith

Tiền đạo

Daphne·van Domselaar
6.4

14-Daphne·van Domselaar

Thủ môn

Emily Fox
7.6

2-Emily Fox

Hậu vệ

Leah Williamson
6.9

6-Leah Williamson

Hậu vệ

Stephanie Catley
7.7

7-Stephanie Catley

Hậu vệ

Katie McCabe
8.0

11-Katie McCabe

Hậu vệ

Kyra Cooney-Cross
7.8

32-Kyra Cooney-Cross

Tiền vệ

Mariona Caldentey
6.4

8-Mariona Caldentey

90+3'

Tiền vệ

Caitlin Foord
6.5

19-Caitlin Foord

76'

Tiền vệ

Frida Maanum
5.2

12-Frida Maanum

58'

Tiền vệ

Bethany·Mead
6.6

9-Bethany·Mead

58'

Tiền vệ

Alessia Russo
8.7

23-Alessia Russo

Tiền đạo

Dự bị

R. Laws

1-R. Laws

Thủ môn

Gemma Evans
6.0

3-Gemma Evans

84'

Hậu vệ

Niamh Fahey
6.2

5-Niamh Fahey

85'

Hậu vệ

Cornelia Kapocs
6.8

7-Cornelia Kapocs

84'

Tiền đạo

Yana Daniels
6.3

20-Yana Daniels

77'

Tiền đạo

H. Silcock
6.2

34-H. Silcock

77'

Hậu vệ

Eva Spencer

47-Eva Spencer

Thủ môn

Neve McDonald

57-Neve McDonald

Hậu vệ

Manuela Zinsberger

1-Manuela Zinsberger

Thủ môn

Lotte Wubben Moy

3-Lotte Wubben Moy

90+3'

Hậu vệ

Laia Codina

5-Laia Codina

Hậu vệ

Kim Little
6.6

10-Kim Little

58'

Tiền vệ

Rusul Rosa Kafaji

16-Rusul Rosa Kafaji

Tiền đạo

Lina Hurtig
6.4

17-Lina Hurtig

76'

Tiền đạo

Kathrine Moller Kuhl

22-Kathrine Moller Kuhl

Tiền vệ

Stina Blackstenius
6.8

25-Stina Blackstenius

58'

Tiền đạo

Laura·Wienroither

26-Laura·Wienroither

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Matt Beard

Matt Beard

 

Jonas Eidevall

Jonas Eidevall

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra