4-3-3Livingston 4-3-3

4-2-3-1 Greenock Morton4-2-3-1

Shamal George6.2
1-Shamal George
Daniel Finlayson6.5
19-Daniel Finlayson
Ryan McGowan
5-Ryan McGowan
Michael Nottingham6.2
21-Michael Nottingham
Matthew Clarke6.2
3-Matthew Clarke
Scott Pitman7.8
8-Scott Pitman
Jamie Brandon6.3 76'
12-Jamie Brandon
Stephen Kelly6.8
10-Stephen Kelly
Andrew Shinnie6.4 69'
22-Andrew Shinnie
Stevie May6.0
17-Stevie May
Tete Yengi6.2 69'
9-Tete Yengi
Gary Woods7.8
33-Gary Woods
Cammy Ballantyne6.1
2-Cammy Ballantyne
Jack Baird6.7
5-Jack Baird
Morgan Boyes6.6
6-Morgan Boyes
Zak Delaney6.1
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.5
27-Iain Wilson
A. Lyall6.0
17-A. Lyall
Ali Crawford6.0 66'
14-Ali Crawford
O. Moffat6.1 86'
7-O. Moffat
M. Garrity6.2 55'
18-M. Garrity
Jay Emmanuel-Thomas 55'
9-Jay Emmanuel-Thomas

Thay người

76'

Jamie Brandon

12-Jamie Brandon

Tiền vệ

Reece McAlear

6-Reece McAlear

Tiền vệ

69'

Andrew Shinnie

22-Andrew Shinnie

Tiền đạo

Robbie Muirhead

23-Robbie Muirhead

Tiền đạo

69'

Tete Yengi

9-Tete Yengi

Tiền đạo

Liam Sole

7-Liam Sole

Tiền đạo

86'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

66'

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

55'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

55'

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Shamal George
6.2

1-Shamal George

Thủ môn

Daniel Finlayson
6.5

19-Daniel Finlayson

Hậu vệ

Ryan McGowan

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Michael Nottingham
6.2

21-Michael Nottingham

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.2

3-Matthew Clarke

Hậu vệ

Scott Pitman
7.8

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Jamie Brandon
6.3

12-Jamie Brandon

76'

Tiền vệ

Stephen Kelly
6.8

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Andrew Shinnie
6.4

22-Andrew Shinnie

69'

Tiền đạo

Stevie May
6.0

17-Stevie May

Tiền đạo

Tete Yengi
6.2

9-Tete Yengi

69'

Tiền đạo

Gary Woods
7.8

33-Gary Woods

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.1

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Jack Baird
6.7

5-Jack Baird

Hậu vệ

Morgan Boyes
6.6

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Zak Delaney
6.1

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.5

27-Iain Wilson

Tiền vệ

A. Lyall
6.0

17-A. Lyall

Tiền vệ

Ali Crawford
6.0

14-Ali Crawford

66'

Tiền vệ

O. Moffat
6.1

7-O. Moffat

86'

Tiền vệ

M. Garrity
6.2

18-M. Garrity

55'

Tiền vệ

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

55'

Tiền đạo

Dự bị

Reece McAlear

6-Reece McAlear

76'

Tiền vệ

Liam Sole
6.1

7-Liam Sole

69'

Tiền đạo

Lewis Smith

15-Lewis Smith

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Robbie Muirhead
6.1

23-Robbie Muirhead

69'

Tiền đạo

Cristian Montano

26-Cristian Montano

Tiền vệ

Jérôme Prior

28-Jérôme Prior

Thủ môn

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Ryan Mullen

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cameron Blues
6.8

8-Cameron Blues

66'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies
6.7

10-Jordan Levi-Davies

55'

Tiền đạo

L. Reynolds
6.7

11-L. Reynolds

55'

Tiền đạo

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

Alexander King
6.7

25-Alexander King

86'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Huấn luyện viên

David Martindale

David Martindale

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra