4-3-3Livingston 4-3-3

4-3-3 Hamilton Academical4-3-3

Jérôme Prior5.9
28-Jérôme Prior
Daniel Finlayson6.9 88'
19-Daniel Finlayson
Ryan McGowan6.5
5-Ryan McGowan
Michael Nottingham6.9
21-Michael Nottingham
Matthew Clarke6.6 66'
3-Matthew Clarke
Scott Pitman8.2
8-Scott Pitman
Jamie Brandon6.2
12-Jamie Brandon
Stephen Kelly7.4
10-Stephen Kelly
Lewis Smith6.2 67'
15-Lewis Smith
Stevie May6.5 81'
17-Stevie May
Andrew Shinnie6.0 66'
22-Andrew Shinnie
Charlie Albinson5.3
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.8
22-Reghan Tumilty
Lee Kilday6.5 81'
4-Lee Kilday
Sean McGinty6.5
5-Sean McGinty
Jackson Longridge6.1
3-Jackson Longridge
Barry Maguire6.8 60'
14-Barry Maguire
Scott Martin6.3
8-Scott Martin
Jamie Barjonas6.3 60'
10-Jamie Barjonas
Kevin O’Hara6.3
9-Kevin O’Hara
Connor Smith6.7 66'
13-Connor Smith
Oli Shaw6.1 81'
19-Oli Shaw

Thay người

88'

Daniel Finlayson

19-Daniel Finlayson

Hậu vệ

David Carson

39-David Carson

Tiền vệ

81'

Stevie May

17-Stevie May

Tiền đạo

Andy Winter

16-Andy Winter

Tiền đạo

67'

Lewis Smith

15-Lewis Smith

Tiền đạo

Robbie Muirhead

23-Robbie Muirhead

Tiền đạo

66'

Matthew Clarke

3-Matthew Clarke

Hậu vệ

Cristian Montano

26-Cristian Montano

Tiền vệ

66'

Andrew Shinnie

22-Andrew Shinnie

Tiền đạo

Liam Sole

7-Liam Sole

Tiền đạo

81'

Lee Kilday

4-Lee Kilday

Hậu vệ

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

Hậu vệ

81'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

66'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

60'

Barry Maguire

14-Barry Maguire

Tiền vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

60'

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jérôme Prior
5.9

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Daniel Finlayson
6.9

19-Daniel Finlayson

88'

Hậu vệ

Ryan McGowan
6.5

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Michael Nottingham
6.9

21-Michael Nottingham

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.6

3-Matthew Clarke

66'

Hậu vệ

Scott Pitman
8.2

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Jamie Brandon
6.2

12-Jamie Brandon

Tiền vệ

Stephen Kelly
7.4

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Lewis Smith
6.2

15-Lewis Smith

67'

Tiền đạo

Stevie May
6.5

17-Stevie May

81'

Tiền đạo

Andrew Shinnie
6.0

22-Andrew Shinnie

66'

Tiền đạo

Charlie Albinson
5.3

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.8

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Lee Kilday
6.5

4-Lee Kilday

81'

Hậu vệ

Sean McGinty
6.5

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Jackson Longridge
6.1

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Barry Maguire
6.8

14-Barry Maguire

60'

Tiền vệ

Scott Martin
6.3

8-Scott Martin

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.3

10-Jamie Barjonas

60'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.3

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Connor Smith
6.7

13-Connor Smith

66'

Tiền đạo

Oli Shaw
6.1

19-Oli Shaw

81'

Tiền đạo

Dự bị

Reece McAlear

6-Reece McAlear

Tiền vệ

Liam Sole
6.8

7-Liam Sole

66'

Tiền đạo

Marcelo Pitaluga

14-Marcelo Pitaluga

Thủ môn

Andy Winter

16-Andy Winter

81'

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Robbie Muirhead
9.0

23-Robbie Muirhead

67'

Tiền đạo

Cristian Montano
5.8

26-Cristian Montano

66'

Tiền vệ

David Carson

39-David Carson

88'

Tiền vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Euan Henderson
6.6

7-Euan Henderson

60'

Tiền đạo

Steven Bradley

11-Steven Bradley

81'

Tiền đạo

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

81'

Hậu vệ

Nikolay Todorov
6.5

18-Nikolay Todorov

66'

Tiền đạo

Ben Williamson
6.4

20-Ben Williamson

60'

Tiền vệ

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Stephen Hendrie

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Martindale

David Martindale

 

John Rankin

John Rankin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra