Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Jérôme Prior6.8
28-Jérôme Prior
Jamie Brandon6.6
12-Jamie Brandon
Ryan McGowan6.8
5-Ryan McGowan
Danny Wilson6.2 32'
27-Danny Wilson
Matthew Clarke6.4
3-Matthew Clarke
Scott Pitman6.3
8-Scott Pitman
Andrew Shinnie6.0 87'
22-Andrew Shinnie
Stephen Kelly6.7
10-Stephen Kelly
Robbie Muirhead6.4 61'
23-Robbie Muirhead
Stevie May7.2 88'
17-Stevie May
Tete Yengi6.4 88'
9-Tete Yengi
Callum Ferie6.7
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.2
30-Cammy Kerr
Will Tizzard6.9
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.8
25-Dane·Murray
Henry Fieldson6.5
53-Henry Fieldson
Sean Welsh5.8
4-Sean Welsh
Jack Thomson6.6 74'
8-Jack Thomson
R. Hickey-Fugaccia6.2 69'
37-R. Hickey-Fugaccia
Seb Drozd7.8 69'
28-Seb Drozd
Roddy MacGregor5.4
14-Roddy MacGregor
Zak Rudden6.3
17-Zak Rudden

Thay người

88'

Stevie May

16-Andy Winter

17-Stevie May

88'

Tete Yengi

15-Lewis Smith

9-Tete Yengi

87'

Andrew Shinnie

6-Reece McAlear

22-Andrew Shinnie

61'

Robbie Muirhead

7-Liam Sole

23-Robbie Muirhead

32'

Danny Wilson

21-Michael Nottingham

27-Danny Wilson

74'

Jack Thomson

20-Jack Turner

8-Jack Thomson

69'

R. Hickey-Fugaccia

7-Louis Longridge

37-R. Hickey-Fugaccia

69'

Seb Drozd

23-R. Duncan

28-Seb Drozd

Đội hình xuất phát

Jérôme Prior
6.8

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Jamie Brandon
6.6

12-Jamie Brandon

Hậu vệ

Ryan McGowan
6.8

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Danny Wilson
6.2

27-Danny Wilson

32'

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.4

3-Matthew Clarke

Hậu vệ

Scott Pitman
6.3

8-Scott Pitman

Tiền vệ

Andrew Shinnie
6.0

22-Andrew Shinnie

87'

Tiền vệ

Stephen Kelly
6.7

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Robbie Muirhead
6.4

23-Robbie Muirhead

61'

Tiền đạo

Stevie May
7.2

17-Stevie May

88'

Tiền đạo

Tete Yengi
6.4

9-Tete Yengi

88'

Tiền đạo

Callum Ferie
6.7

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.2

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard
6.9

15-Will Tizzard

Hậu vệ

Dane·Murray
6.8

25-Dane·Murray

Hậu vệ

Henry Fieldson
6.5

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

Sean Welsh
5.8

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Jack Thomson
6.6

8-Jack Thomson

74'

Tiền vệ

R. Hickey-Fugaccia
6.2

37-R. Hickey-Fugaccia

69'

Tiền vệ

Seb Drozd
7.8

28-Seb Drozd

69'

Tiền vệ

Roddy MacGregor
5.4

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

Zak Rudden
6.3

17-Zak Rudden

Tiền đạo

Dự bị

Reece McAlear
6.9

6-Reece McAlear

87'

Tiền vệ

Liam Sole
5.6

7-Liam Sole

61'

Tiền đạo

Marcelo Pitaluga

14-Marcelo Pitaluga

Thủ môn

Lewis Smith
6.1

15-Lewis Smith

88'

Tiền vệ

Andy Winter

16-Andy Winter

88'

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Daniel Finlayson

19-Daniel Finlayson

Hậu vệ

Michael Nottingham
6.5

21-Michael Nottingham

32'

Hậu vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

Louis Longridge

7-Louis Longridge

69'

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

Jack Turner

20-Jack Turner

74'

Tiền vệ

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Duncan
6.8

23-R. Duncan

69'

Tiền vệ

Reece Evans

29-Reece Evans

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Martindale

David Martindale

 

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn