3-2-4-1Loudoun United 3-2-4-1

3-4-3 Indy Eleven3-4-3

Hugo Fauroux6.8
23-Hugo Fauroux
Keegan Hughes6.0 85'
2-Keegan Hughes
Y. Leerman6.5
5-Y. Leerman
Robby Dambrot6.1
22-Robby Dambrot
I. Johnston6.1 60'
44-I. Johnston
Thomas McCabe6.4
4-Thomas McCabe
keegan tingey5.2
3-keegan tingey
Tommy Williamson6.3 74'
9-Tommy Williamson
Kalil ElMedkhar6.1 60'
10-Kalil ElMedkhar
Kwame Awuah6.7 60'
6-Kwame Awuah
Wesley Leggett6.7
7-Wesley Leggett
Hunter Sulte7.3
98-Hunter Sulte
J. O´brien6.8 72'
2-J. O´brien
Benjamin Ofeimu7.3
30-Benjamin Ofeimu
Adrian Diz Pe6.1
15-Adrian Diz Pe
Benjamin Mines6.3
20-Benjamin Mines
L. Wootton6.3 88'
16-L. Wootton
Cam Lindley6.2
6-Cam Lindley
aedan stanley5.1
3-aedan stanley
Douglas Martinez6.8 64'
42-Douglas Martinez
Maalique Foster6.9 63'
99-Maalique Foster
Augustine Williams6.1 88'
9-Augustine Williams

Thay người

85'

Keegan Hughes

2-Keegan Hughes

Hậu vệ

Riley Bidois

15-Riley Bidois

Tiền đạo

74'

Tommy Williamson

9-Tommy Williamson

Tiền vệ

Zachary Ryan

14-Zachary Ryan

Tiền đạo

60'

I. Johnston

44-I. Johnston

Tiền vệ

Drew Skundrich

12-Drew Skundrich

Tiền vệ

60'

Kalil ElMedkhar

10-Kalil ElMedkhar

Tiền vệ

Florian Valot

8-Florian Valot

Tiền vệ

60'

Kwame Awuah

6-Kwame Awuah

Tiền vệ

jacob erlandson

24-jacob erlandson

Hậu vệ

88'

L. Wootton

16-L. Wootton

Tiền vệ

Brem Soumaoro

32-Brem Soumaoro

Hậu vệ

88'

Augustine Williams

9-Augustine Williams

Tiền đạo

Logan Neidlinger

37-Logan Neidlinger

Tiền vệ

72'

J. O´brien

2-J. O´brien

Hậu vệ

James Musa

41-James Musa

Tiền vệ

64'

Douglas Martinez

42-Douglas Martinez

Tiền đạo

Elliot Collier

18-Elliot Collier

Tiền đạo

63'

Maalique Foster

99-Maalique Foster

Tiền đạo

Jack Blake

8-Jack Blake

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Hugo Fauroux
6.8

23-Hugo Fauroux

Thủ môn

Keegan Hughes
6.0

2-Keegan Hughes

85'

Hậu vệ

Y. Leerman
6.5

5-Y. Leerman

Hậu vệ

Robby Dambrot
6.1

22-Robby Dambrot

Hậu vệ

I. Johnston
6.1

44-I. Johnston

60'

Tiền vệ

Thomas McCabe
6.4

4-Thomas McCabe

Tiền vệ

keegan tingey
5.2

3-keegan tingey

Tiền vệ

Tommy Williamson
6.3

9-Tommy Williamson

74'

Tiền vệ

Kalil ElMedkhar
6.1

10-Kalil ElMedkhar

60'

Tiền vệ

Kwame Awuah
6.7

6-Kwame Awuah

60'

Tiền vệ

Wesley Leggett
6.7

7-Wesley Leggett

Tiền đạo

Hunter Sulte
7.3

98-Hunter Sulte

Thủ môn

J. O´brien
6.8

2-J. O´brien

72'

Hậu vệ

Benjamin Ofeimu
7.3

30-Benjamin Ofeimu

Hậu vệ

Adrian Diz Pe
6.1

15-Adrian Diz Pe

Hậu vệ

Benjamin Mines
6.3

20-Benjamin Mines

Tiền vệ

L. Wootton
6.3

16-L. Wootton

88'

Tiền vệ

Cam Lindley
6.2

6-Cam Lindley

Tiền vệ

aedan stanley
5.1

3-aedan stanley

Tiền vệ

Douglas Martinez
6.8

42-Douglas Martinez

64'

Tiền đạo

Maalique Foster
6.9

99-Maalique Foster

63'

Tiền đạo

Augustine Williams
6.1

9-Augustine Williams

88'

Tiền đạo

Dự bị

Dane Jacomen

1-Dane Jacomen

Thủ môn

Florian Valot
6.8

8-Florian Valot

60'

Tiền vệ

Isaac Espinal

11-Isaac Espinal

Tiền đạo

Drew Skundrich
6.7

12-Drew Skundrich

60'

Tiền vệ

Zachary Ryan
6.7

14-Zachary Ryan

74'

Tiền đạo

Riley Bidois
6.3

15-Riley Bidois

85'

Tiền đạo

Christiano Francois

17-Christiano Francois

Tiền đạo

jacob erlandson
6.3

24-jacob erlandson

60'

Hậu vệ

Gavin Turner

40-Gavin Turner

Tiền vệ

yannik oettl

1-yannik oettl

Thủ môn

Jack Blake
6.0

8-Jack Blake

63'

Tiền vệ

Aodhan Quinn

14-Aodhan Quinn

Tiền vệ

Elliot Collier
6.9

18-Elliot Collier

64'

Tiền đạo

Brem Soumaoro
6.8

32-Brem Soumaoro

88'

Hậu vệ

Logan Neidlinger

37-Logan Neidlinger

88'

Tiền vệ

James Musa
8.0

41-James Musa

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ryan Martin

Ryan Martin

 

Sean McAuley

Sean McAuley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra