Loughgall FC

Glenavon Lurgan

Nathan Gartside
31-Nathan Gartside
luke cartwright
15-luke cartwright
Nathaniel ferris 70'
9-Nathaniel ferris
Lewis francis
19-Lewis francis
Jordan Gibson
13-Jordan Gibson
tiernan kelly
6-tiernan kelly
Conor McCloskey 80'
29-Conor McCloskey
jamie rea
3-jamie rea
Ryan Waide 23'
8-Ryan Waide
conor mcdermott 80'
2-conor mcdermott
Robert Norton
12-Robert Norton
Matthew Snoddy 72'
7-Matthew Snoddy
David Toure
2-David Toure
Gareth Deane
1-Gareth Deane
Niall Quinn
11-Niall Quinn
Len O'Sullivan
3-Len O'Sullivan
Barney McKeown
18-Barney McKeown
David McDaid
9-David McDaid
Rhys Marshall 72'
5-Rhys Marshall
Jack Malone 57'
8-Jack Malone
James Carroll 57'
19-James Carroll
Peter Campbell 81'
10-Peter Campbell

Thay người

80'

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

Tiền vệ

adhamh towe

27-adhamh towe

 

80'

conor mcdermott

2-conor mcdermott

Hậu vệ

Ben·Murdock

4-Ben·Murdock

Hậu vệ

70'

Nathaniel ferris

9-Nathaniel ferris

 

Jay Boyd

22-Jay Boyd

Tiền đạo

23'

Ryan Waide

8-Ryan Waide

Tiền đạo

Alberto balde

18-Alberto balde

 

81'

Peter Campbell

10-Peter Campbell

Tiền vệ

Mark haughey

6-Mark haughey

Hậu vệ

72'

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

Tiền vệ

James Doona

14-James Doona

Tiền vệ

72'

Rhys Marshall

5-Rhys Marshall

Hậu vệ

jamie doran

24-jamie doran

Tiền vệ

57'

Jack Malone

8-Jack Malone

Tiền vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

Tiền vệ

57'

James Carroll

19-James Carroll

Tiền vệ

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Gartside

31-Nathan Gartside

Thủ môn

luke cartwright

15-luke cartwright

 

Nathaniel ferris

9-Nathaniel ferris

70'

 

Lewis francis

19-Lewis francis

Tiền vệ

Jordan Gibson

13-Jordan Gibson

Tiền vệ

tiernan kelly

6-tiernan kelly

 

Conor McCloskey

29-Conor McCloskey

80'

Tiền vệ

jamie rea

3-jamie rea

Hậu vệ

Ryan Waide

8-Ryan Waide

23'

Tiền đạo

conor mcdermott

2-conor mcdermott

80'

Hậu vệ

Robert Norton

12-Robert Norton

Tiền vệ

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

72'

Tiền vệ

David Toure

2-David Toure

Hậu vệ

Gareth Deane

1-Gareth Deane

Thủ môn

Niall Quinn

11-Niall Quinn

Hậu vệ

Len O'Sullivan

3-Len O'Sullivan

Hậu vệ

Barney McKeown

18-Barney McKeown

Hậu vệ

David McDaid

9-David McDaid

Tiền đạo

Rhys Marshall

5-Rhys Marshall

72'

Hậu vệ

Jack Malone

8-Jack Malone

57'

Tiền vệ

James Carroll

19-James Carroll

57'

Tiền vệ

Peter Campbell

10-Peter Campbell

81'

Tiền vệ

Dự bị

berat turker

1-berat turker

Thủ môn

Ben·Murdock

4-Ben·Murdock

80'

Hậu vệ

Caolan McAleer

11-Caolan McAleer

Tiền vệ

Alberto balde

18-Alberto balde

23'

 

Jay Boyd

22-Jay Boyd

70'

Tiền đạo

ben harvey

26-ben harvey

 

adhamh towe

27-adhamh towe

80'

 

Mark haughey

6-Mark haughey

81'

Hậu vệ

Mark Byrne

13-Mark Byrne

Thủ môn

James Doona

14-James Doona

72'

Tiền vệ

harry lynch

15-harry lynch

Hậu vệ

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

57'

Tiền vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

57'

Tiền vệ

jamie doran

24-jamie doran

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dean Smith

Dean Smith

 

Paddy McLaughlin

Paddy McLaughlin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra