Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Damian Las6.6
18-Damian Las
Sean Totsch
4-Sean Totsch
ray serrano5.9 87'
7-ray serrano
Adrien Perez6.8 69'
16-Adrien Perez
Jake Morris7.2
3-Jake Morris
Aiden McFadden6.0 76'
2-Aiden McFadden
Wilson·Harris 76'
14-Wilson·Harris
elijah wynder
23-elijah wynder
Kyle Adams7.8
32-Kyle Adams
wes charpie
6-wes charpie
Taylor Davila6.7 87'
17-Taylor Davila
Laurence Wyke6.3 79'
27-Laurence Wyke
Renzo Zambrano6.5
26-Renzo Zambrano
Rocco Rios Novo5.3
1-Rocco Rios Novo
Fede Varela6.5 66'
10-Fede Varela
Mohamed Traore
5-Mohamed Traore
Edgar Rito 67'
72-Edgar Rito
Jearl Margaritha8.2
71-Jearl Margaritha
Alejandro Fuenmayor6.9
30-Alejandro Fuenmayor
Charlie Dennis5.7 79'
12-Charlie Dennis
Emil Cuello5.5
14-Emil Cuello
T.Gutierrez6.0 46'
9-T.Gutierrez

Thay người

87'

ray serrano

20-Sam Gleadle

7-ray serrano

87'

Taylor Davila

11-Niall Mccabe

17-Taylor Davila

76'

Aiden McFadden

15-emanuel perez

2-Aiden McFadden

76'

Wilson·Harris

9-Phillip Goodrum

14-Wilson·Harris

69'

Adrien Perez

25-jansen wilson

16-Adrien Perez

79'

Laurence Wyke

17-John Scearce

27-Laurence Wyke

79'

Charlie Dennis

8-José Hernández

12-Charlie Dennis

67'

Edgar Rito

7-damien barker

72-Edgar Rito

66'

Fede Varela

38-Darius Johnson

10-Fede Varela

46'

T.Gutierrez

91-remi cabral

9-T.Gutierrez

Đội hình xuất phát

Damian Las
6.6

18-Damian Las

Thủ môn

Sean Totsch

4-Sean Totsch

Hậu vệ

ray serrano
5.9

7-ray serrano

87'

Tiền vệ

Adrien Perez
6.8

16-Adrien Perez

69'

Tiền đạo

Jake Morris
7.2

3-Jake Morris

Hậu vệ

Aiden McFadden
6.0

2-Aiden McFadden

76'

Tiền vệ

Wilson·Harris

14-Wilson·Harris

76'

Tiền đạo

elijah wynder

23-elijah wynder

Tiền đạo

Kyle Adams
7.8

32-Kyle Adams

Hậu vệ

wes charpie

6-wes charpie

Tiền vệ

Taylor Davila
6.7

17-Taylor Davila

87'

Tiền vệ

Laurence Wyke
6.3

27-Laurence Wyke

79'

Hậu vệ

Renzo Zambrano
6.5

26-Renzo Zambrano

Tiền vệ

Rocco Rios Novo
5.3

1-Rocco Rios Novo

Thủ môn

Fede Varela
6.5

10-Fede Varela

66'

Tiền đạo

Mohamed Traore

5-Mohamed Traore

Hậu vệ

Edgar Rito

72-Edgar Rito

67'

Hậu vệ

Jearl Margaritha
8.2

71-Jearl Margaritha

Tiền đạo

Alejandro Fuenmayor
6.9

30-Alejandro Fuenmayor

Hậu vệ

Charlie Dennis
5.7

12-Charlie Dennis

79'

Tiền vệ

Emil Cuello
5.5

14-Emil Cuello

Tiền vệ

T.Gutierrez
6.0

9-T.Gutierrez

46'

Tiền đạo

Dự bị

Phillip Goodrum
8.1

9-Phillip Goodrum

76'

Tiền đạo

Niall Mccabe
6.1

11-Niall Mccabe

87'

Tiền vệ

Daniel Faundez

12-Daniel Faundez

Thủ môn

Amadou Dia

13-Amadou Dia

Hậu vệ

emanuel perez

15-emanuel perez

76'

Hậu vệ

Sam Gleadle
5.8

20-Sam Gleadle

87'

Tiền vệ

jansen wilson

25-jansen wilson

69'

 

hayden stamps

80-hayden stamps

Hậu vệ

damien barker

7-damien barker

67'

Tiền đạo

José Hernández
6.8

8-José Hernández

79'

Tiền vệ

John Scearce

17-John Scearce

79'

Tiền vệ

Patrick Rakovsky

22-Patrick Rakovsky

Thủ môn

Dariusz Formella
6.8

29-Dariusz Formella

Tiền đạo

Darius Johnson

38-Darius Johnson

66'

Tiền vệ

remi cabral
6.5

91-remi cabral

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Cruz

Danny Cruz

 

Pa-Modou Kah

Pa-Modou Kah

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn