Lovcen Cetinje

FK Podgorica

filip vujovic 66'
16-filip vujovic
petar kustudija
12-petar kustudija
Vuko Vickovic
10-Vuko Vickovic
Nikola tripkovic 82'
22-Nikola tripkovic
amer tabak 46'
99-amer tabak
Balsa radusinovic 66'
6-Balsa radusinovic
Slobodan Perisic
4-Slobodan Perisic
matija pejovic
25-matija pejovic
nikola draganic
18-nikola draganic
romario camaj 46'
5-romario camaj
bozidar bujisa
7-bozidar bujisa
milos vracar
17-milos vracar
Petar prelevic
7-Petar prelevic
ryo omori
18-ryo omori
Bojan Kopitovic
9-Bojan Kopitovic
vojin jeknic
22-vojin jeknic
savo gazivoda 64'
30-savo gazivoda
Luka bulatovic
31-Luka bulatovic
Danilo bracanovic 83'
3-Danilo bracanovic
Nenad adzibaba
8-Nenad adzibaba
petar bobicic
1-petar bobicic
Marco vracar 78'
19-Marco vracar

Thay người

82'

Nikola tripkovic

22-Nikola tripkovic

Tiền vệ

Petar radickovic

17-Petar radickovic

Tiền đạo

66'

filip vujovic

16-filip vujovic

Hậu vệ

lazar stanisic

23-lazar stanisic

Tiền đạo

66'

Balsa radusinovic

6-Balsa radusinovic

Tiền đạo

hinato sakamaki

15-hinato sakamaki

 

46'

amer tabak

99-amer tabak

Tiền vệ

Filip Kalacevic

24-Filip Kalacevic

Tiền vệ

46'

romario camaj

5-romario camaj

Hậu vệ

Bojan Pavićević

9-Bojan Pavićević

Hậu vệ

83'

Danilo bracanovic

3-Danilo bracanovic

Hậu vệ

pavle cetkovic

20-pavle cetkovic

Tiền vệ

78'

Marco vracar

19-Marco vracar

Tiền vệ

mitar radivojevic

11-mitar radivojevic

Tiền đạo

64'

savo gazivoda

30-savo gazivoda

Tiền vệ

milos krkotic

61-milos krkotic

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

filip vujovic

16-filip vujovic

66'

Hậu vệ

petar kustudija

12-petar kustudija

Thủ môn

Vuko Vickovic

10-Vuko Vickovic

Tiền vệ

Nikola tripkovic

22-Nikola tripkovic

82'

Tiền vệ

amer tabak

99-amer tabak

46'

Tiền vệ

Balsa radusinovic

6-Balsa radusinovic

66'

Tiền đạo

Slobodan Perisic

4-Slobodan Perisic

Hậu vệ

matija pejovic

25-matija pejovic

Hậu vệ

nikola draganic

18-nikola draganic

Tiền đạo

romario camaj

5-romario camaj

46'

Hậu vệ

bozidar bujisa

7-bozidar bujisa

Tiền đạo

milos vracar

17-milos vracar

Hậu vệ

Petar prelevic

7-Petar prelevic

Tiền đạo

ryo omori

18-ryo omori

Tiền đạo

Bojan Kopitovic

9-Bojan Kopitovic

Tiền vệ

vojin jeknic

22-vojin jeknic

Tiền vệ

savo gazivoda

30-savo gazivoda

64'

Tiền vệ

Luka bulatovic

31-Luka bulatovic

Hậu vệ

Danilo bracanovic

3-Danilo bracanovic

83'

Hậu vệ

Nenad adzibaba

8-Nenad adzibaba

Tiền vệ

petar bobicic

1-petar bobicic

Thủ môn

Marco vracar

19-Marco vracar

78'

Tiền vệ

Dự bị

Bojan Pavićević

9-Bojan Pavićević

46'

Hậu vệ

Balsa radovic

11-Balsa radovic

Tiền vệ

hinato sakamaki

15-hinato sakamaki

66'

 

Petar radickovic

17-Petar radickovic

82'

Tiền đạo

petar markovic

21-petar markovic

Thủ môn

lazar stanisic

23-lazar stanisic

66'

Tiền đạo

Filip Kalacevic

24-Filip Kalacevic

46'

Tiền vệ

mitar radivojevic

11-mitar radivojevic

78'

Tiền đạo

Filip babovic

12-Filip babovic

Thủ môn

pavle cetkovic

20-pavle cetkovic

83'

Tiền vệ

luka djuretic

26-luka djuretic

Tiền đạo

uros piperovic

28-uros piperovic

Hậu vệ

Daniel becic

29-Daniel becic

Tiền vệ

ognjen batrovic

32-ognjen batrovic

Tiền vệ

milos krkotic

61-milos krkotic

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Vladimir Savicevic

Vladimir Savicevic

 

Mirko Raicevic

Mirko Raicevic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra