Đội hình
Đội hình: 4-2-3-1
Đội hình: 4-2-3-1
Thay người
11-Renato Steffen
Tiền vệ
117'
2-Zachary Brault Guillard
Hậu vệ
117'
2-Zachary Brault Guillard
11-Renato Steffen
25-Uran Bislimi
Tiền vệ
89'
17-Lars Lukas Mai
Hậu vệ
89'
17-Lars Lukas Mai
25-Uran Bislimi
8-Anto Grgic
Tiền vệ
64'
29-Mahmoud·Mohamed Belhadj
Tiền vệ
64'
29-Mahmoud·Mohamed Belhadj
8-Anto Grgic
31-Ignacio Aliseda
Tiền đạo
64'
18-Hicham Mahou
Tiền vệ
64'
18-Hicham Mahou
31-Ignacio Aliseda
27-Daniel Dos Santos Correia
Tiền vệ
54'
9-Shkelqim Vladi
Tiền đạo
54'
9-Shkelqim Vladi
27-Daniel Dos Santos Correia
33-K. Arriaga
Tiền vệ
113'
10-Bibras Natcho
Tiền vệ
113'
10-Bibras Natcho
33-K. Arriaga
29-Ghayas Zahid
Tiền vệ
89'
16-Leonard Owusu
Tiền vệ
89'
16-Leonard Owusu
29-Ghayas Zahid
7-Xander·Severina
Tiền vệ
89'
43-Nemanja Trifunovic
Tiền vệ
89'
43-Nemanja Trifunovic
7-Xander·Severina
39-Zubairu Ibrahim
Tiền vệ
64'
20-Joao Grimaldo
Tiền đạo
64'
20-Joao Grimaldo
39-Zubairu Ibrahim
15-Aldo Kalulu
Tiền đạo
64'
23-Nemanja Nikolić
Tiền đạo
64'
23-Nemanja Nikolić
15-Aldo Kalulu
77-Goh Youngjun
Tiền vệ
46'
11-Saldanha
Tiền đạo
46'
11-Saldanha
77-Goh Youngjun
Đội hình xuất phát
1-Amir Saipi
Thủ môn
46-Mattia Zanotti
Hậu vệ
6-Antonios Papadopoulos
Hậu vệ
5-Albian Hajdari
Hậu vệ
23-Milton Valenzuela
Hậu vệ
20-Doumbia Ousmane
Tiền vệ
8-Anto Grgic
64'Tiền vệ
11-Renato Steffen
117'Tiền vệ
25-Uran Bislimi
89'Tiền vệ
27-Daniel Dos Santos Correia
54'Tiền vệ
31-Ignacio Aliseda
64'Tiền đạo
1-Aleksandar Jovanović
Thủ môn
25-Nathan De Medina
Hậu vệ
6-Svetozar Marković
Hậu vệ
18-Nihad Mujakić
Hậu vệ
4-Mario Jurčevič
Hậu vệ
33-K. Arriaga
113'Tiền vệ
29-Ghayas Zahid
89'Tiền vệ
7-Xander·Severina
89'Tiền vệ
77-Goh Youngjun
46'Tiền vệ
39-Zubairu Ibrahim
64'Tiền vệ
15-Aldo Kalulu
64'Tiền đạo
Dự bị
2-Zachary Brault Guillard
117'Hậu vệ
7-Roman Macek
Tiền vệ
9-Shkelqim Vladi
54'Tiền đạo
17-Lars Lukas Mai
89'Hậu vệ
18-Hicham Mahou
64' 118'Tiền vệ
21-Yanis Cimignani
Tiền vệ
22-Ayman El Wafi
Hậu vệ
26-Martim Marques
118'Hậu vệ
29-Mahmoud·Mohamed Belhadj
64'Tiền vệ
58-Sebastian Osigwe
Thủ môn
93-Kacper Przybyłko
Tiền đạo
99-D. Mina
Thủ môn
5-Nikola Antić
Hậu vệ
9-Đorđe Jovanović
Tiền đạo
10-Bibras Natcho
113'Tiền vệ
11-Saldanha
46'Tiền đạo
16-Leonard Owusu
89'Tiền vệ
19-Aleksandar Šćekić
Tiền vệ
20-Joao Grimaldo
64'Tiền đạo
23-Nemanja Nikolić
64'Tiền đạo
26-Aleksandar Filipović
Hậu vệ
43-Nemanja Trifunovic
89'Tiền vệ
50-Milan Lazarević
Hậu vệ
85-Nemanja Stevanović
Thủ môn
Huấn luyện viên
Mattia Croci-Torti
Srdjan Blagojevic
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn