Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Thomas Kaminski5.3
24-Thomas Kaminski
Reuell Walters6.8
2-Reuell Walters
Teden Mengi6.8
15-Teden Mengi
Joseph Johnson6.8 80'
38-Joseph Johnson
Chiedozie Ogbene6.5
7-Chiedozie Ogbene
Shandon Baptiste6.0 87'
26-Shandon Baptiste
Z. Nelson7.5
37-Z. Nelson
Alfie Doughty5.8
45-Alfie Doughty
Carlton Morris6.6
9-Carlton Morris
Tahith Chong7.8
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo6.5
11-Elijah Adebayo
James Trafford6.8
1-James Trafford
Connor Roberts8.0
14-Connor Roberts
Dara O'Shea7.6
2-Dara O'Shea
Maxime Esteve6.5
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva6.2 83'
23-Lucas Pires Silva
Josh Cullen6.5
24-Josh Cullen
Josh Brownhill7.8
8-Josh Brownhill
Victor Alexander da Silva8.2
22-Victor Alexander da Silva
Wilson Odobert7.7 90'
47-Wilson Odobert
Luca Koleosho5.5 66'
30-Luca Koleosho
Lyle Foster6.2 82'
17-Lyle Foster

Thay người

87'

Shandon Baptiste

17-Pelly Ruddock Mpanzu

26-Shandon Baptiste

80'

Joseph Johnson

30-Andros Townsend

38-Joseph Johnson

90'

Wilson Odobert

34-Luke McNally

47-Wilson Odobert

83'

Lucas Pires Silva

42-Han-Noah Massengo

23-Lucas Pires Silva

82'

Lyle Foster

29-Wout Weghorst

17-Lyle Foster

66'

Luca Koleosho

19-Anass Zaroury

30-Luca Koleosho

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
5.3

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reuell Walters
6.8

2-Reuell Walters

Hậu vệ

Teden Mengi
6.8

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Joseph Johnson
6.8

38-Joseph Johnson

80'

Hậu vệ

Chiedozie Ogbene
6.5

7-Chiedozie Ogbene

Tiền vệ

Shandon Baptiste
6.0

26-Shandon Baptiste

87'

Tiền vệ

Z. Nelson
7.5

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Alfie Doughty
5.8

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Carlton Morris
6.6

9-Carlton Morris

Tiền vệ

Tahith Chong
7.8

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Elijah Adebayo
6.5

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

James Trafford
6.8

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
8.0

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Dara O'Shea
7.6

2-Dara O'Shea

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.5

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
6.2

23-Lucas Pires Silva

83'

Hậu vệ

Josh Cullen
6.5

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Brownhill
7.8

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Victor Alexander da Silva
8.2

22-Victor Alexander da Silva

Tiền vệ

Wilson Odobert
7.7

47-Wilson Odobert

90'

Tiền vệ

Luca Koleosho
5.5

30-Luca Koleosho

66'

Tiền vệ

Lyle Foster
6.2

17-Lyle Foster

82'

Tiền đạo

Dự bị

James Shea

1-James Shea

Thủ môn

Amari Bell

3-Amari Bell

Hậu vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Pelly Ruddock Mpanzu
6.6

17-Pelly Ruddock Mpanzu

87'

Tiền vệ

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Andros Townsend
6.7

30-Andros Townsend

80'

Tiền vệ

Aidan Francis-Clarke

39-Aidan Francis-Clarke

Hậu vệ

Christian Chigozie

40-Christian Chigozie

Hậu vệ

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

Manuel Benson

10-Manuel Benson

Tiền đạo

Scott Twine

11-Scott Twine

Tiền vệ

Anass Zaroury
6.1

19-Anass Zaroury

66'

Tiền đạo

Wout Weghorst
6.8

29-Wout Weghorst

82'

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Luke McNally
6.7

34-Luke McNally

90'

Hậu vệ

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Han-Noah Massengo
6.3

42-Han-Noah Massengo

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn