Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Thomas Kaminski7.3
24-Thomas Kaminski
Teden Mengi6.4
15-Teden Mengi
Mark McGuinness6.7
6-Mark McGuinness
Amari Bell6.9
3-Amari Bell
Daiki Hashioka5.5
27-Daiki Hashioka
Tom Krauss6.1 89'
8-Tom Krauss
Jordan Clark5.8
18-Jordan Clark
Alfie Doughty8.3
45-Alfie Doughty
Tahith Chong6.3 65'
14-Tahith Chong
Carlton Morris6.0
9-Carlton Morris
Jacob Brown8.3 61'
19-Jacob Brown
Jak Alnwick6.9
21-Jak Alnwick
Perry Tian Hee Ng6.6
38-Perry Tian Hee Ng
Dimitris Goutas6.6
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers6.1
12-Calum Chambers
Callum O'Dowda6.8
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis6.5 83'
3-Manolis Siopis
David Turnbull8.0
14-David Turnbull
Ollie·Tanner5.7 46'
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill6.4
27-Rubin Colwill
Anwar El Ghazi6.0 70'
20-Anwar El Ghazi
Callum Robinson5.6 70'
47-Callum Robinson

Thay người

89'

Tom Krauss

13-Marvelous Nakamba

8-Tom Krauss

65'

Tahith Chong

26-Shandon Baptiste

14-Tahith Chong

61'

Jacob Brown

11-Elijah Adebayo

19-Jacob Brown

83'

Manolis Siopis

15-Wilfried Kanga

3-Manolis Siopis

70'

Anwar El Ghazi

16-Christopher Willock

20-Anwar El Ghazi

70'

Callum Robinson

45-C. Ashford

47-Callum Robinson

46'

Ollie·Tanner

19-Yakou Meite

32-Ollie·Tanner

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
7.3

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Teden Mengi
6.4

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.7

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
6.9

3-Amari Bell

Hậu vệ

Daiki Hashioka
5.5

27-Daiki Hashioka

Tiền vệ

Tom Krauss
6.1

8-Tom Krauss

89'

Tiền vệ

Jordan Clark
5.8

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Alfie Doughty
8.3

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Tahith Chong
6.3

14-Tahith Chong

65'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.0

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Jacob Brown
8.3

19-Jacob Brown

61'

Tiền đạo

Jak Alnwick
6.9

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng
6.6

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.6

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Calum Chambers
6.1

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.8

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.5

3-Manolis Siopis

83'

Tiền vệ

David Turnbull
8.0

14-David Turnbull

Tiền vệ

Ollie·Tanner
5.7

32-Ollie·Tanner

46'

Tiền vệ

Rubin Colwill
6.4

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
6.0

20-Anwar El Ghazi

70'

Tiền vệ

Callum Robinson
5.6

47-Callum Robinson

70'

Tiền đạo

Dự bị

Victor Moses

7-Victor Moses

Tiền vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Elijah Adebayo
5.7

11-Elijah Adebayo

61'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba
6.4

13-Marvelous Nakamba

89'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Liam Walsh

20-Liam Walsh

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Shandon Baptiste
6.5

26-Shandon Baptiste

65'

Tiền vệ

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Jesper·Daland

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Wilfried Kanga
6.8

15-Wilfried Kanga

83'

Tiền đạo

Christopher Willock
6.3

16-Christopher Willock

70'

Tiền vệ

Yakou Meite
6.6

19-Yakou Meite

46'

Tiền đạo

Joel Bagan

23-Joel Bagan

Hậu vệ

Andy Rinomhota

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

C. Ashford
6.1

45-C. Ashford

70'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn