Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 5-3-2

Thomas Kaminski6.8
1-Thomas Kaminski
Mark McGuinness6.8
6-Mark McGuinness
Mads Juel Andersen6.8 86'
5-Mads Juel Andersen
Thomas Holmes6.8
29-Thomas Holmes
Tahith Chong6.8
14-Tahith Chong
Tom Krauss6.6 69'
8-Tom Krauss
Jordan Clark6.1 86'
18-Jordan Clark
Victor Moses6.7 69'
7-Victor Moses
Jacob Brown6.5 69'
19-Jacob Brown
Carlton Morris7.7
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo6.3
11-Elijah Adebayo
Jacob Widell Zetterström6.6
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson6.8
2-Kane Wilson
Nathaniel Phillips6.0
12-Nathaniel Phillips
Curtis Nelson5.2
35-Curtis Nelson
Sonny Bradley6.2 62'
5-Sonny Bradley
Callum Elder6.2
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.8 84'
17-Kenzo Goudmijn
Ben Osborn5.8
8-Ben Osborn
Ebou Adams6.0
32-Ebou Adams
Kayden Jackson8.4 78'
19-Kayden Jackson
Jerry Yates6.6 79'
10-Jerry Yates

Thay người

86'

Mads Juel Andersen

38-Joseph Johnson

5-Mads Juel Andersen

86'

Jordan Clark

25-Joe Taylor

18-Jordan Clark

69'

Tom Krauss

17-Pelly Ruddock Mpanzu

8-Tom Krauss

69'

Victor Moses

37-Z. Nelson

7-Victor Moses

69'

Jacob Brown

10-Cauley Woodrow

19-Jacob Brown

84'

Kenzo Goudmijn

18-Marcus Harness

17-Kenzo Goudmijn

79'

Jerry Yates

11-Nathaniel Mendez-Laing

10-Jerry Yates

78'

Kayden Jackson

9-James Collins

19-Kayden Jackson

62'

Sonny Bradley

3-Craig Forsyth

5-Sonny Bradley

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
6.8

1-Thomas Kaminski

Thủ môn

Mark McGuinness
6.8

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Mads Juel Andersen
6.8

5-Mads Juel Andersen

86'

Hậu vệ

Thomas Holmes
6.8

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Tahith Chong
6.8

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Tom Krauss
6.6

8-Tom Krauss

69'

Tiền vệ

Jordan Clark
6.1

18-Jordan Clark

86'

Tiền vệ

Victor Moses
6.7

7-Victor Moses

69'

Tiền vệ

Jacob Brown
6.5

19-Jacob Brown

69'

Tiền đạo

Carlton Morris
7.7

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Elijah Adebayo
6.3

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
6.6

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
6.8

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.0

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Curtis Nelson
5.2

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Sonny Bradley
6.2

5-Sonny Bradley

62'

Hậu vệ

Callum Elder
6.2

20-Callum Elder

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.8

17-Kenzo Goudmijn

84'

Tiền vệ

Ben Osborn
5.8

8-Ben Osborn

Tiền vệ

Ebou Adams
6.0

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Kayden Jackson
8.4

19-Kayden Jackson

78'

Tiền đạo

Jerry Yates
6.6

10-Jerry Yates

79'

Tiền đạo

Dự bị

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

69'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu
6.2

17-Pelly Ruddock Mpanzu

69'

Tiền vệ

Erik Pieters

21-Erik Pieters

Hậu vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.1

25-Joe Taylor

86'

Tiền đạo

Z. Nelson
6.8

37-Z. Nelson

69'

Tiền vệ

Joseph Johnson
6.4

38-Joseph Johnson

86'

Hậu vệ

Christian Chigozie

40-Christian Chigozie

Hậu vệ

Craig Forsyth
6.3

3-Craig Forsyth

62'

Hậu vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

James Collins
6.1

9-James Collins

78'

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
6.7

11-Nathaniel Mendez-Laing

79'

Tiền đạo

Marcus Harness
6.2

18-Marcus Harness

84'

Tiền vệ

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn