Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

Thomas Kaminski6.3
24-Thomas Kaminski
Thomas Holmes6.6
29-Thomas Holmes
Mark McGuinness6.7
6-Mark McGuinness
Amari Bell6.5
3-Amari Bell
Reuell Walters5.3 84'
2-Reuell Walters
Z. Nelson7.7 84'
37-Z. Nelson
Jordan Clark6.6 12'
18-Jordan Clark
Tom Krauss6.8 84'
8-Tom Krauss
Tahith Chong7.3
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo6.0 84'
11-Elijah Adebayo
Carlton Morris6.1
9-Carlton Morris
Angus Gunn7.6
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.4
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.6
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.2
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.8 80'
14-Benjamin Chrisene
Anis Ben Slimane6.1 37'
20-Anis Ben Slimane
Marcelino Núñez7.8 80'
26-Marcelino Núñez
Kenny McLean6.0
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes6.5
11-Emiliano Marcondes
Onel Hernández5.9 68'
25-Onel Hernández
Borja Sainz5.4 80'
7-Borja Sainz

Thay người

84'

Reuell Walters

7-Victor Moses

2-Reuell Walters

84'

Z. Nelson

25-Joe Taylor

37-Z. Nelson

84'

Tom Krauss

10-Cauley Woodrow

8-Tom Krauss

84'

Elijah Adebayo

19-Jacob Brown

11-Elijah Adebayo

12'

Jordan Clark

13-Marvelous Nakamba

18-Jordan Clark

80'

Benjamin Chrisene

35-Kellen Fisher

14-Benjamin Chrisene

80'

Marcelino Núñez

29-Oscar Schwartau

26-Marcelino Núñez

80'

Borja Sainz

33-Jose Cordoba

7-Borja Sainz

68'

Onel Hernández

10-Ashley Barnes

25-Onel Hernández

37'

Anis Ben Slimane

17-Ante Crnac

20-Anis Ben Slimane

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
6.3

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Thomas Holmes
6.6

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.7

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
6.5

3-Amari Bell

Hậu vệ

Reuell Walters
5.3

2-Reuell Walters

84'

Tiền vệ

Z. Nelson
7.7

37-Z. Nelson

84'

Tiền vệ

Jordan Clark
6.6

18-Jordan Clark

12'

Tiền vệ

Tom Krauss
6.8

8-Tom Krauss

84'

Tiền vệ

Tahith Chong
7.3

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Elijah Adebayo
6.0

11-Elijah Adebayo

84'

Tiền đạo

Carlton Morris
6.1

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Angus Gunn
7.6

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.4

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.6

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.2

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.8

14-Benjamin Chrisene

80'

Hậu vệ

Anis Ben Slimane
6.1

20-Anis Ben Slimane

37'

Tiền vệ

Marcelino Núñez
7.8

26-Marcelino Núñez

80'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.0

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
6.5

11-Emiliano Marcondes

Tiền đạo

Onel Hernández
5.9

25-Onel Hernández

68'

Tiền đạo

Borja Sainz
5.4

7-Borja Sainz

80'

Tiền đạo

Dự bị

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Victor Moses
6.7

7-Victor Moses

84'

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

84'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba
6.8

13-Marvelous Nakamba

12'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
6.4

19-Jacob Brown

84'

Tiền đạo

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.2

25-Joe Taylor

84'

Tiền đạo

Daiki Hashioka

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Ashley Barnes
6.8

10-Ashley Barnes

68'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Ante Crnac
5.8

17-Ante Crnac

37'

Tiền đạo

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.7

29-Oscar Schwartau

80'

Tiền đạo

Jose Cordoba
5.8

33-Jose Cordoba

80'

Hậu vệ

Kellen Fisher
6.8

35-Kellen Fisher

80'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn