Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-1-4-1

Thomas Kaminski6.1
24-Thomas Kaminski
Reece Burke6.1
16-Reece Burke
Mark McGuinness6.7
6-Mark McGuinness
Teden Mengi6.7
15-Teden Mengi
Victor Moses6.1
7-Victor Moses
Tom Krauss8.1 51'
8-Tom Krauss
Marvelous Nakamba6.3 76'
13-Marvelous Nakamba
Alfie Doughty5.6
45-Alfie Doughty
Jordan Clark6.6 76'
18-Jordan Clark
Jacob Brown6.8 61'
19-Jacob Brown
Elijah Adebayo5.2
11-Elijah Adebayo
Jamie Cumming6.3
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.6
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.6 90+2'
5-Elliott Moore
Ben Nelson6.2
16-Ben Nelson
Ciaron Brown6.2
3-Ciaron Brown
Will Vaulks5.9
4-Will Vaulks
Owen Dale6.1 46'
17-Owen Dale
Ruben Rodrigues6.3 74'
20-Ruben Rodrigues
Idris El Mizouni6.8
15-Idris El Mizouni
Tyler Goodrham8.0
19-Tyler Goodrham
Mark Harris6.1 84'
9-Mark Harris

Thay người

76'

Marvelous Nakamba

20-Liam Walsh

13-Marvelous Nakamba

76'

Jordan Clark

10-Cauley Woodrow

18-Jordan Clark

61'

Jacob Brown

2-Reuell Walters

19-Jacob Brown

51'

Tom Krauss

17-Pelly Ruddock Mpanzu

8-Tom Krauss

90+2'

Elliott Moore

2-Sam Long

5-Elliott Moore

84'

Mark Harris

44-Dane Scarlett

9-Mark Harris

74'

Ruben Rodrigues

23-Siriki Dembele

20-Ruben Rodrigues

46'

Owen Dale

29-Kyle Edwards

17-Owen Dale

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
6.1

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reece Burke
6.1

16-Reece Burke

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.7

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Teden Mengi
6.7

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Victor Moses
6.1

7-Victor Moses

Tiền vệ

Tom Krauss
8.1

8-Tom Krauss

51'

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.3

13-Marvelous Nakamba

76'

Tiền vệ

Alfie Doughty
5.6

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Jordan Clark
6.6

18-Jordan Clark

76'

Tiền vệ

Jacob Brown
6.8

19-Jacob Brown

61'

Tiền vệ

Elijah Adebayo
5.2

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Jamie Cumming
6.3

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.6

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Elliott Moore
6.6

5-Elliott Moore

90+2'

Hậu vệ

Ben Nelson
6.2

16-Ben Nelson

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.2

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Will Vaulks
5.9

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Owen Dale
6.1

17-Owen Dale

46'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
6.3

20-Ruben Rodrigues

74'

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.8

15-Idris El Mizouni

Tiền vệ

Tyler Goodrham
8.0

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Mark Harris
6.1

9-Mark Harris

84'

Tiền đạo

Dự bị

James Shea

1-James Shea

Thủ môn

Reuell Walters
6.2

2-Reuell Walters

61'

Hậu vệ

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

76'

Tiền đạo

Pelly Ruddock Mpanzu
6.0

17-Pelly Ruddock Mpanzu

51'

Tiền vệ

Liam Walsh
6.0

20-Liam Walsh

76'

Tiền vệ

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Joseph Johnson

38-Joseph Johnson

Hậu vệ

Sam Long
6.2

2-Sam Long

90+2'

Hậu vệ

Malcolm Ebiowei

11-Malcolm Ebiowei

Tiền đạo

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Siriki Dembele
6.6

23-Siriki Dembele

74'

Tiền vệ

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

W. Goodwin

25-W. Goodwin

Tiền đạo

Kyle Edwards
7.7

29-Kyle Edwards

46'

Tiền đạo

Dane Scarlett
6.8

44-Dane Scarlett

84'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn