Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-3

Thomas Kaminski7.7
24-Thomas Kaminski
Reece Burke6.7
16-Reece Burke
Mark McGuinness6.5
6-Mark McGuinness
Teden Mengi6.4
15-Teden Mengi
Reuell Walters6.0 60'
2-Reuell Walters
Liam Walsh5.5 60'
20-Liam Walsh
Marvelous Nakamba6.2 59'
13-Marvelous Nakamba
Alfie Doughty6.5
45-Alfie Doughty
Jordan Clark6.2
18-Jordan Clark
Tahith Chong5.8 83'
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo6.3 83'
11-Elijah Adebayo
James Beadle5.8
1-James Beadle
Liam Palmer6.6 90+1'
2-Liam Palmer
Di'Shon Bernard
5-Di'Shon Bernard
Akin Famewo6.2
23-Akin Famewo
Yan Valery6.4
27-Yan Valery
Shea Charles5.9
44-Shea Charles
Barry Bannan7.4 63'
10-Barry Bannan
Marvin Johnson5.9
18-Marvin Johnson
Josh Windass6.3
11-Josh Windass
Michael Smith6.5 63'
24-Michael Smith
Olaf Kobacki5.9 46'
19-Olaf Kobacki

Thay người

83'

Tahith Chong

25-Joe Taylor

14-Tahith Chong

83'

Elijah Adebayo

7-Victor Moses

11-Elijah Adebayo

60'

Reuell Walters

37-Z. Nelson

2-Reuell Walters

60'

Liam Walsh

9-Carlton Morris

20-Liam Walsh

59'

Marvelous Nakamba

8-Tom Krauss

13-Marvelous Nakamba

90+1'

Liam Palmer

45-Anthony Musaba

2-Liam Palmer

63'

Barry Bannan

8-Svante Ingelsson

10-Barry Bannan

63'

Michael Smith

12-Ike Ugbo

24-Michael Smith

46'

Olaf Kobacki

41-Djeidi·Gassama

19-Olaf Kobacki

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
7.7

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reece Burke
6.7

16-Reece Burke

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.5

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Teden Mengi
6.4

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Reuell Walters
6.0

2-Reuell Walters

60'

Tiền vệ

Liam Walsh
5.5

20-Liam Walsh

60'

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.2

13-Marvelous Nakamba

59'

Tiền vệ

Alfie Doughty
6.5

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Jordan Clark
6.2

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tahith Chong
5.8

14-Tahith Chong

83'

Tiền vệ

Elijah Adebayo
6.3

11-Elijah Adebayo

83'

Tiền đạo

James Beadle
5.8

1-James Beadle

Thủ môn

Liam Palmer
6.6

2-Liam Palmer

90+1'

Hậu vệ

Di'Shon Bernard

5-Di'Shon Bernard

Hậu vệ

Akin Famewo
6.2

23-Akin Famewo

Hậu vệ

Yan Valery
6.4

27-Yan Valery

Tiền vệ

Shea Charles
5.9

44-Shea Charles

Tiền vệ

Barry Bannan
7.4

10-Barry Bannan

63'

Tiền vệ

Marvin Johnson
5.9

18-Marvin Johnson

Tiền vệ

Josh Windass
6.3

11-Josh Windass

Tiền đạo

Michael Smith
6.5

24-Michael Smith

63'

Tiền đạo

Olaf Kobacki
5.9

19-Olaf Kobacki

46'

Tiền đạo

Dự bị

James Shea

1-James Shea

Thủ môn

Victor Moses
6.4

7-Victor Moses

83'

Tiền vệ

Tom Krauss
6.4

8-Tom Krauss

59'

Tiền vệ

Carlton Morris
8.3

9-Carlton Morris

60'

Tiền đạo

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Joe Taylor
6.3

25-Joe Taylor

83'

Tiền đạo

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Z. Nelson
6.3

37-Z. Nelson

60'

Tiền vệ

Max Lowe

3-Max Lowe

Hậu vệ

Svante Ingelsson
5.6

8-Svante Ingelsson

63'

Tiền vệ

Jamal Lowe

9-Jamal Lowe

Tiền đạo

Ike Ugbo
6.7

12-Ike Ugbo

63'

Tiền đạo

Pol Valentin

14-Pol Valentin

Hậu vệ

Michael Ihiekwe
6.8

20-Michael Ihiekwe

78'

Hậu vệ

Djeidi·Gassama
6.7

41-Djeidi·Gassama

46' 78'

Tiền đạo

Anthony Musaba
6.1

45-Anthony Musaba

90+1'

Tiền đạo

P. Charles

47-P. Charles

Thủ môn

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Danny Röhl

Danny Röhl

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn