3-4-1-2Luton Town 3-4-1-2

4-3-3 Sunderland4-3-3

Thomas Kaminski6.7
24-Thomas Kaminski
Daiki Hashioka6.8 90+1'
27-Daiki Hashioka
Mark McGuinness6.1
6-Mark McGuinness
Thomas Holmes6.6
29-Thomas Holmes
Victor Moses6.0
7-Victor Moses
Tom Krauss6.0 81'
8-Tom Krauss
Jordan Clark6.4
18-Jordan Clark
Alfie Doughty7.5
45-Alfie Doughty
Tahith Chong6.3 70'
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo8.6 70'
11-Elijah Adebayo
Carlton Morris5.0
9-Carlton Morris
Anthony·Patterson6.7
1-Anthony·Patterson
Trai Hume5.1
32-Trai Hume
Chris Mepham6.1
26-Chris Mepham
Luke O'Nien5.8
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin5.5
3-Dennis Cirkin
Alan Browne5.5
8-Alan Browne
Daniel Neill5.5
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.7
7-Jobe Bellingham
C. Rigg8.1 90+3'
11-C. Rigg
Wilson Isidor6.0 67'
18-Wilson Isidor
Romaine Mundle8.6 81'
14-Romaine Mundle

Thay người

90+1'

Daiki Hashioka

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

81'

Tom Krauss

8-Tom Krauss

Tiền vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

70'

Tahith Chong

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

70'

Elijah Adebayo

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Jacob Brown

19-Jacob Brown

Tiền đạo

90+3'

C. Rigg

11-C. Rigg

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

81'

Romaine Mundle

14-Romaine Mundle

Tiền đạo

Patrick Roberts

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

67'

Wilson Isidor

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
6.7

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Daiki Hashioka
6.8

27-Daiki Hashioka

90+1'

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.1

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Thomas Holmes
6.6

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Victor Moses
6.0

7-Victor Moses

Tiền vệ

Tom Krauss
6.0

8-Tom Krauss

81'

Tiền vệ

Jordan Clark
6.4

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Alfie Doughty
7.5

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Tahith Chong
6.3

14-Tahith Chong

70'

Tiền vệ

Elijah Adebayo
8.6

11-Elijah Adebayo

70'

Tiền đạo

Carlton Morris
5.0

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.7

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
5.1

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.1

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
5.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
5.5

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Alan Browne
5.5

8-Alan Browne

Tiền vệ

Daniel Neill
5.5

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.7

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

C. Rigg
8.1

11-C. Rigg

90+3'

Tiền đạo

Wilson Isidor
6.0

18-Wilson Isidor

67'

Tiền đạo

Romaine Mundle
8.6

14-Romaine Mundle

81'

Tiền đạo

Dự bị

Cauley Woodrow
6.6

10-Cauley Woodrow

81'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
7.2

19-Jacob Brown

70'

Tiền đạo

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.7

25-Joe Taylor

90+1'

Tiền đạo

Z. Nelson
6.8

37-Z. Nelson

70'

Tiền vệ

Joseph Johnson

38-Joseph Johnson

Hậu vệ

B. Benagr

41-B. Benagr

Hậu vệ

Patrick Roberts
6.5

10-Patrick Roberts

81'

Tiền vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.5

24-Aaron Connolly

67'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde
6.8

33-Leo Fuhr Hjelde

90+3'

Hậu vệ

T. Watson

40-T. Watson

Tiền đạo

Zac Johnson

41-Zac Johnson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra