Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Thomas Kaminski8.8
24-Thomas Kaminski
Thomas Holmes5.8
29-Thomas Holmes
Mark McGuinness6.0
6-Mark McGuinness
Amari Bell6.1 81'
3-Amari Bell
Daiki Hashioka5.6
27-Daiki Hashioka
Tom Krauss5.6
8-Tom Krauss
Marvelous Nakamba6.6
13-Marvelous Nakamba
Jordan Clark6.7
18-Jordan Clark
Victor Moses6.8
7-Victor Moses
Carlton Morris6.7
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo8.0 70'
11-Elijah Adebayo
Lawrence Vigouroux6.9
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.7
2-Josh Key
Ben Cabango6.5
5-Ben Cabango
Harry Darling6.6
6-Harry Darling
Josh Tymon7.8
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.7 79'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes8.4
8-Matt Grimes
Ronald Pereira Martins6.8 60'
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen7.5
20-Liam Cullen
Myles Peart-Harris5.7 88'
25-Myles Peart-Harris
Zan Vipotnik5.9 60'
9-Zan Vipotnik

Thay người

81'

Amari Bell

5-Mads Juel Andersen

3-Amari Bell

70'

Elijah Adebayo

19-Jacob Brown

11-Elijah Adebayo

88'

Myles Peart-Harris

47-Azeem Abdulai

25-Myles Peart-Harris

79'

Goncalo Franco

7-Joe Allen

17-Goncalo Franco

60'

Ronald Pereira Martins

10-Eom Ji-Sung

35-Ronald Pereira Martins

60'

Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
8.8

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Thomas Holmes
5.8

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.0

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
6.1

3-Amari Bell

81'

Hậu vệ

Daiki Hashioka
5.6

27-Daiki Hashioka

Tiền vệ

Tom Krauss
5.6

8-Tom Krauss

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.6

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Jordan Clark
6.7

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Victor Moses
6.8

7-Victor Moses

Tiền vệ

Carlton Morris
6.7

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Elijah Adebayo
8.0

11-Elijah Adebayo

70'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
6.9

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.7

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
6.5

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.6

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
7.8

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.7

17-Goncalo Franco

79'

Tiền vệ

Matt Grimes
8.4

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
6.8

35-Ronald Pereira Martins

60'

Tiền vệ

Liam Cullen
7.5

20-Liam Cullen

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
5.7

25-Myles Peart-Harris

88'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
5.9

9-Zan Vipotnik

60'

Tiền đạo

Dự bị

Mads Juel Andersen
6.6

5-Mads Juel Andersen

81'

Hậu vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Tahith Chong

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
6.6

19-Jacob Brown

70'

Tiền đạo

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Joseph Johnson

38-Joseph Johnson

Hậu vệ

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen
6.7

7-Joe Allen

79'

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.8

10-Eom Ji-Sung

60'

Tiền đạo

Florian Bianchini
6.3

19-Florian Bianchini

60'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie

23-Cyrus Christie

Hậu vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

88'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn