Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Thomas Kaminski6.5
24-Thomas Kaminski
Teden Mengi6.5
15-Teden Mengi
Mark McGuinness5.9
6-Mark McGuinness
Amari Bell6.6
3-Amari Bell
Daiki Hashioka6.6
27-Daiki Hashioka
Tom Krauss6.2 57'
8-Tom Krauss
Jordan Clark6.1
18-Jordan Clark
Victor Moses5.6 46'
7-Victor Moses
Tahith Chong8.8
14-Tahith Chong
Elijah Adebayo6.9 57'
11-Elijah Adebayo
Carlton Morris5.6
9-Carlton Morris
Alex Palmer7.3
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.4
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.2
3-Mason Holgate
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.8
4-Callum Styles
Uros Racic5.8 74'
20-Uros Racic
Alex Mowatt6.3
27-Alex Mowatt
Grady Diangana5.8 63'
11-Grady Diangana
Jed Wallace6.0 63'
7-Jed Wallace
Karlan Grant6.0 85'
18-Karlan Grant
Josh Maja8.4 75'
9-Josh Maja

Thay người

57'

Tom Krauss

20-Liam Walsh

8-Tom Krauss

57'

Elijah Adebayo

19-Jacob Brown

11-Elijah Adebayo

46'

Victor Moses

26-Shandon Baptiste

7-Victor Moses

85'

Karlan Grant

10-John Swift

18-Karlan Grant

75'

Josh Maja

22-Michael Johnston

9-Josh Maja

74'

Uros Racic

8-Jayson Molumby

20-Uros Racic

63'

Grady Diangana

44-Devante Cole

11-Grady Diangana

63'

Jed Wallace

31-Tom Fellows

7-Jed Wallace

Đội hình xuất phát

Thomas Kaminski
6.5

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Teden Mengi
6.5

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Mark McGuinness
5.9

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
6.6

3-Amari Bell

Hậu vệ

Daiki Hashioka
6.6

27-Daiki Hashioka

Tiền vệ

Tom Krauss
6.2

8-Tom Krauss

57'

Tiền vệ

Jordan Clark
6.1

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Victor Moses
5.6

7-Victor Moses

46'

Tiền vệ

Tahith Chong
8.8

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Elijah Adebayo
6.9

11-Elijah Adebayo

57'

Tiền đạo

Carlton Morris
5.6

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Alex Palmer
7.3

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.4

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.2

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.8

4-Callum Styles

Hậu vệ

Uros Racic
5.8

20-Uros Racic

74'

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.3

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Grady Diangana
5.8

11-Grady Diangana

63'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.0

7-Jed Wallace

63'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.0

18-Karlan Grant

85'

Tiền vệ

Josh Maja
8.4

9-Josh Maja

75'

Tiền đạo

Dự bị

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
6.1

19-Jacob Brown

57'

Tiền đạo

Liam Walsh
6.8

20-Liam Walsh

57'

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

Shandon Baptiste
6.2

26-Shandon Baptiste

46'

Tiền vệ

Joseph Johnson

38-Joseph Johnson

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.5

8-Jayson Molumby

74'

Tiền vệ

John Swift
6.1

10-John Swift

85'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Michael Johnston
6.6

22-Michael Johnston

75'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Tom Fellows
6.6

31-Tom Fellows

63'

Tiền vệ

Devante Cole
6.6

44-Devante Cole

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn