4-3-3Lyngby 4-3-3

4-3-3 Aalborg4-3-3

Jannich Storch5.9
32-Jannich Storch
Willy Kumado6.4
7-Willy Kumado
Magnus·Jensen6.8
12-Magnus·Jensen
Lucas Lissens6.6
5-Lucas Lissens
Brian Hamalainen7.1 83'
3-Brian Hamalainen
Saevar Atli Magnusson7.4
21-Saevar Atli Magnusson
Casper·Winther5.6 69'
13-Casper·Winther
Lauge Sandgrav6.4 69'
14-Lauge Sandgrav
Magnus Warming6.3 60'
11-Magnus Warming
Malik Abubakari5.8
9-Malik Abubakari
Jonathan Amon6.1 69'
17-Jonathan Amon
Vincent Müller5.7
1-Vincent Müller
kasper jorgensen6.0
20-kasper jorgensen
Lars Kramer6.8
4-Lars Kramer
Bjarne·Pudel6.6
13-Bjarne·Pudel
Andreas Bruus6.2
14-Andreas Bruus
Mads Bomholt6.5 69'
21-Mads Bomholt
K. Davidsen5.5
16-K. Davidsen
melker widell5.6
8-melker widell
oliver ross6.5 83'
10-oliver ross
John·Iredale7.9 77'
19-John·Iredale
Mathias Jørgensen6.3
11-Mathias Jørgensen

Thay người

83'

Brian Hamalainen

3-Brian Hamalainen

Hậu vệ

B. Rolland

4-B. Rolland

Hậu vệ

69'

Casper·Winther

13-Casper·Winther

Tiền vệ

Mathias Hebo Rasmussen

8-Mathias Hebo Rasmussen

Tiền vệ

69'

Lauge Sandgrav

14-Lauge Sandgrav

Tiền vệ

Marcel Rømer

30-Marcel Rømer

Tiền vệ

69'

Jonathan Amon

17-Jonathan Amon

Tiền đạo

Frederik Gytkjær

26-Frederik Gytkjær

Tiền đạo

60'

Magnus Warming

11-Magnus Warming

Tiền đạo

M. Opoku

15-M. Opoku

Tiền đạo

83'

oliver ross

10-oliver ross

Tiền đạo

K. Pius

27-K. Pius

Tiền đạo

77'

John·Iredale

19-John·Iredale

Tiền đạo

Andres Jasson

17-Andres Jasson

Tiền đạo

69'

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

Mylian Jimenez

6-Mylian Jimenez

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jannich Storch
5.9

32-Jannich Storch

Thủ môn

Willy Kumado
6.4

7-Willy Kumado

Hậu vệ

Magnus·Jensen
6.8

12-Magnus·Jensen

Hậu vệ

Lucas Lissens
6.6

5-Lucas Lissens

Hậu vệ

Brian Hamalainen
7.1

3-Brian Hamalainen

83'

Hậu vệ

Saevar Atli Magnusson
7.4

21-Saevar Atli Magnusson

Tiền vệ

Casper·Winther
5.6

13-Casper·Winther

69'

Tiền vệ

Lauge Sandgrav
6.4

14-Lauge Sandgrav

69'

Tiền vệ

Magnus Warming
6.3

11-Magnus Warming

60'

Tiền đạo

Malik Abubakari
5.8

9-Malik Abubakari

Tiền đạo

Jonathan Amon
6.1

17-Jonathan Amon

69'

Tiền đạo

Vincent Müller
5.7

1-Vincent Müller

Thủ môn

kasper jorgensen
6.0

20-kasper jorgensen

Hậu vệ

Lars Kramer
6.8

4-Lars Kramer

Hậu vệ

Bjarne·Pudel
6.6

13-Bjarne·Pudel

Hậu vệ

Andreas Bruus
6.2

14-Andreas Bruus

Hậu vệ

Mads Bomholt
6.5

21-Mads Bomholt

69'

Tiền vệ

K. Davidsen
5.5

16-K. Davidsen

Tiền vệ

melker widell
5.6

8-melker widell

Tiền vệ

oliver ross
6.5

10-oliver ross

83'

Tiền đạo

John·Iredale
7.9

19-John·Iredale

77'

Tiền đạo

Mathias Jørgensen
6.3

11-Mathias Jørgensen

Tiền đạo

Dự bị

David Jensen

1-David Jensen

Thủ môn

B. Rolland
6.6

4-B. Rolland

83'

Hậu vệ

Mathias Hebo Rasmussen
6.3

8-Mathias Hebo Rasmussen

69'

Tiền vệ

M. Opoku

15-M. Opoku

60'

Tiền đạo

Peter Langhoff

22-Peter Langhoff

Tiền vệ

Frederik Gytkjær
6.5

26-Frederik Gytkjær

69'

Tiền đạo

Adam Vendelbo Clement

27-Adam Vendelbo Clement

Tiền đạo

Marcel Rømer
6.4

30-Marcel Rømer

69'

Tiền vệ

Enock otoo

33-Enock otoo

Tiền đạo

Oumar Diakhite

2-Oumar Diakhite

Hậu vệ

Sebastian Otoa

3-Sebastian Otoa

Hậu vệ

Marc Nielsen

5-Marc Nielsen

Hậu vệ

Mylian Jimenez
6.3

6-Mylian Jimenez

69'

Tiền vệ

J. Adedeji

7-J. Adedeji

Tiền đạo

Diego Caballo

15-Diego Caballo

Hậu vệ

Andres Jasson
6.8

17-Andres Jasson

77'

Tiền đạo

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

K. Pius
6.8

27-K. Pius

83'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Morten Karlsen

Morten Karlsen

 

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra