3-4-3Lyngby 3-4-3

3-4-3 Vejle3-4-3

Jonas Krumrey6.8
31-Jonas Krumrey
B. Rolland7.0 23'
4-B. Rolland
Pascal Gregor6.0
23-Pascal Gregor
Brian Hamalainen6.7 46'
3-Brian Hamalainen
Tobias Storm6.0
24-Tobias Storm
Casper·Winther6.8
13-Casper·Winther
Lauge Sandgrav5.8 89'
14-Lauge Sandgrav
Willy Kumado6.1
7-Willy Kumado
Magnus Warming6.7 58'
11-Magnus Warming
Malik Abubakari5.8
9-Malik Abubakari
Jonathan Amon7.9 89'
17-Jonathan Amon
Igor Vekič7.1
1-Igor Vekič
Stefan Velkov6.0
13-Stefan Velkov
Damian van Bruggen6.1 46'
14-Damian van Bruggen
Richard Jensen6.5 80'
29-Richard Jensen
Marius Elvius5.8
59-Marius Elvius
Tobias Lauritsen5.5 70'
8-Tobias Lauritsen
Hamza Barry7.2
5-Hamza Barry
David Čolina6.2
38-David Čolina
Musa Juwara5.6 70'
11-Musa Juwara
Anders Jacobsen6.3
18-Anders Jacobsen
Dimitrios Emmanouilidis6.2 46'
17-Dimitrios Emmanouilidis

Thay người

89'

Lauge Sandgrav

14-Lauge Sandgrav

Tiền vệ

Peter Langhoff

22-Peter Langhoff

Tiền vệ

89'

Jonathan Amon

17-Jonathan Amon

Tiền đạo

Leon Klassen

20-Leon Klassen

Hậu vệ

58'

Magnus Warming

11-Magnus Warming

Tiền đạo

Marcel Rømer

30-Marcel Rømer

Tiền vệ

46'

Brian Hamalainen

3-Brian Hamalainen

Hậu vệ

Lucas Lissens

5-Lucas Lissens

Hậu vệ

23'

B. Rolland

4-B. Rolland

Hậu vệ

Saevar Atli Magnusson

21-Saevar Atli Magnusson

Tiền đạo

80'

Richard Jensen

29-Richard Jensen

Hậu vệ

Miiko Albornoz

3-Miiko Albornoz

Hậu vệ

70'

Tobias Lauritsen

8-Tobias Lauritsen

Tiền vệ

Lundrim Hetemi

34-Lundrim Hetemi

Tiền vệ

70'

Musa Juwara

11-Musa Juwara

Tiền đạo

Yeni N'Gbakoto

7-Yeni N'Gbakoto

Tiền đạo

46'

Damian van Bruggen

14-Damian van Bruggen

Hậu vệ

Kristian Kirkegaard

10-Kristian Kirkegaard

Tiền vệ

46'

Dimitrios Emmanouilidis

17-Dimitrios Emmanouilidis

Tiền đạo

Christian Gammelgaard

37-Christian Gammelgaard

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jonas Krumrey
6.8

31-Jonas Krumrey

Thủ môn

B. Rolland
7.0

4-B. Rolland

23'

Hậu vệ

Pascal Gregor
6.0

23-Pascal Gregor

Hậu vệ

Brian Hamalainen
6.7

3-Brian Hamalainen

46'

Hậu vệ

Tobias Storm
6.0

24-Tobias Storm

Tiền vệ

Casper·Winther
6.8

13-Casper·Winther

Tiền vệ

Lauge Sandgrav
5.8

14-Lauge Sandgrav

89'

Tiền vệ

Willy Kumado
6.1

7-Willy Kumado

Tiền vệ

Magnus Warming
6.7

11-Magnus Warming

58'

Tiền đạo

Malik Abubakari
5.8

9-Malik Abubakari

Tiền đạo

Jonathan Amon
7.9

17-Jonathan Amon

89'

Tiền đạo

Igor Vekič
7.1

1-Igor Vekič

Thủ môn

Stefan Velkov
6.0

13-Stefan Velkov

Hậu vệ

Damian van Bruggen
6.1

14-Damian van Bruggen

46'

Hậu vệ

Richard Jensen
6.5

29-Richard Jensen

80'

Hậu vệ

Marius Elvius
5.8

59-Marius Elvius

Tiền vệ

Tobias Lauritsen
5.5

8-Tobias Lauritsen

70'

Tiền vệ

Hamza Barry
7.2

5-Hamza Barry

Tiền vệ

David Čolina
6.2

38-David Čolina

Tiền vệ

Musa Juwara
5.6

11-Musa Juwara

70'

Tiền đạo

Anders Jacobsen
6.3

18-Anders Jacobsen

Tiền đạo

Dimitrios Emmanouilidis
6.2

17-Dimitrios Emmanouilidis

46'

Tiền đạo

Dự bị

Lucas Lissens
6.9

5-Lucas Lissens

46'

Hậu vệ

M. Opoku

15-M. Opoku

Tiền đạo

Leon Klassen
6.6

20-Leon Klassen

89'

Hậu vệ

Saevar Atli Magnusson
6.9

21-Saevar Atli Magnusson

23'

Tiền đạo

Peter Langhoff
6.7

22-Peter Langhoff

89'

Tiền vệ

Adam Vendelbo Clement

27-Adam Vendelbo Clement

Tiền đạo

Marcel Rømer
6.0

30-Marcel Rømer

58'

Tiền vệ

Jannich Storch

32-Jannich Storch

Thủ môn

Enock otoo

33-Enock otoo

Tiền đạo

Miiko Albornoz
6.5

3-Miiko Albornoz

80'

Hậu vệ

Yeni N'Gbakoto
6.3

7-Yeni N'Gbakoto

70'

Tiền đạo

Kristian Kirkegaard
6.2

10-Kristian Kirkegaard

46'

Tiền vệ

Ebenezer Ofori

15-Ebenezer Ofori

Tiền vệ

Tobias Jakobsen

24-Tobias Jakobsen

Thủ môn

Luka Hujber

25-Luka Hujber

Hậu vệ

Lundrim Hetemi
7.6

34-Lundrim Hetemi

70'

Tiền vệ

Christian Gammelgaard
6.5

37-Christian Gammelgaard

46'

Tiền đạo

Masaki murata

71-Masaki murata

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Morten Karlsen

Morten Karlsen

 

Mihai Teja

Mihai Teja

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra